𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:音節通常/51-100
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:音節通常/51-100
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
#[[標準化𡨸喃:trên|trên]] #* 𨕭 #[[標準化𡨸喃:nhất|nhất]] #* 一 #* [一] nhất #* [壹] nhất #[[標準化𡨸喃:thức|thức]] #* {{proposal|𥅞|thức}} {{exp|Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm}} #* {{proposal|式|thức}} {{exp|Món: Thức ăn ngon; Thức thức phô bày }} #* 恜 {{exp|Rạo rực: Thổn thức}} #* [式] thức #* [拭] thức #* [軾] thức #* [識] thức, chí #[[標準化𡨸喃:cũng|cũng]] #* 拱 #[[標準化𡨸喃:sử|sử]] #* [史] sử #* [駛] sử #* [使] sử, sứ #[[標準化𡨸喃:theo|theo]] #* 遶 #[[標準化𡨸喃:đầu|đầu]] #* 頭 {{exp|- Phần ở trên cùng hay ở ngoài cùng: Đầu hồi (hông nhà); Đầu cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)}} #* 姚 {{exp|Con hát: Cô đầu}} #* [投] đầu #* [頭] đầu #* [骰] đầu #[[標準化𡨸喃:sống|sống]] #* 𤯩 {{exp|- Chưa chín: Cơm sống - Thiếu tế nhị: Sống sượng}} #* {{proposal|𤯩|sống}} {{exp|- Có sức sinh hoạt: Sống lâu trăm tuổi - Linh hoạt: Bức tranh sống động}} #* 𩀳 {{exp|- (Chim) đực: Gà sống - Cụm từ: Sống mái (* con đực con cái; * tranh sức hơn thua) - Còn âm là Trống*}} #* 𩩖 {{exp|- Xương làm khung đỡ: Xương sống; Sống mũi - Bờ dầy của lưỡi dao: Đập cá chết bằng sống dao}} #[[標準化𡨸喃:đại|đại]] #* 𠰺 {{exp|- Không cần cân nhắc: Nói đại; Làm đại - Tin tức chưa phối kiểm: Lời đồn đại - Ngựa phi: Nước đại}} #* 杕 {{exp|Hoa còn gọi là Sứ}} #* [代] đại #* [埭] đại #* [岱] đại #* [玳] đại #* [瑇] đại #* [袋] đại #* [黛] đại #* [大] đại, thái #* [棣] lệ, đại, thế, đệ #[[標準化𡨸喃:trị|trị]] #* [值] trị #* [治] trị #[[標準化𡨸喃:để|để]] #* 抵 #* [提] đề, thì, để #* [邸] để #* [底] để #* [弤] để #* [詆] để #* [觝] để #* [牴] để #* [柢] để, đế #* [氐] để, đê #* [抵] để, chỉ #* [的] đích, để #* [厎] chỉ, để #* [舐] thỉ, để #* [坻] trì, để #[[標準化𡨸喃:thực|thực]] #* [實] thật, thực #* [埴] thực #* [蝕] thực #* [湜] thực #* [殖] thực #* [食] thực, tự #* [植] thực, trĩ #[[標準化𡨸喃:gia|gia]] #* 加 {{exp|Làm cho (Hv hoá Nôm): Gia roi (đánh)}} #* {{proposal|鴚|gia}} {{exp|Chim cuốc kêu to: Mỏi miệng cái gia gia}} #* [荼] đồ, gia #* [咱] cha, gia #* [諸] chư, gia #* [耶] da, gia #* [葭] gia #* [茄] gia #* [耞] gia #* [枷] gia #* [嘉] gia #* [加] gia #* [傢] gia #* [家] gia, cô #* [瘕] hà, gia #* [斜] tà, gia #* [喒] tàm, gia #* [爺] gia #[[標準化𡨸喃:nhiều|nhiều]] #* {{proposal|𡗉|nhiều}} #[[標準化𡨸喃:độ|độ]] #* 度 #* [渡] độ #* [鍍] độ #* [度] độ, đạc #* [土] thổ, độ #[[標準化𡨸喃:đến|đến]] #* 𨀏 #[[標準化𡨸喃:định|định]] #* [定] định #[[標準化𡨸喃:tử|tử]] #* 仔 {{exp|Ân cần lịch sự: Tử tế}} #* [呰] tử #* [梓] tử #* [死] tử #* [籽] tử #* [紫] tử #* [仔] tử, tể #* [子] tử, tí #[[標準化𡨸喃:triển|triển]] #* [展] triển #* [颭] triển #* [蹍] triển, niễn #* [輾] triển, niễn #[[標準化𡨸喃:công|công]] #* 䲲 {{exp|Chim loại gà đuôi đẹp}} #* 工 {{exp|- Lương một ngày - (Chim) đem mồi về - Khiêng cao: Công kênh}} #* [灨] cám, công #* [公] công #* [功] công #* [工] công #* [攻] công #* [蚣] công #* [釭] công, cang #* [紅] hồng, công #[[標準化𡨸喃:động|động]] #* 動 #* [侗] đồng, động #* [洞] đỗng, động #* [働] động #* [動] động #* [硐] động #* [峒] động, đồng #[[標準化𡨸喃:nó|nó]] #* 伮 #[[標準化𡨸喃:khi|khi]] #* 欺 #* [踦] kỉ, kì, khi #* [崎] khi #* [攲] khi #* [欺] khi #[[標準化𡨸喃:khổng|khổng]] #* 孔 #* [孔] khổng #* [空] không, khống, khổng #[[標準化𡨸喃:số|số]] #* 數 #* [數] sổ, số, sác, xúc #[[標準化𡨸喃:chất|chất]] #* 屹 {{exp|- Chồng cao: Chất đống - Rất cao: Chất ngất}} #* [質] chất, chát, chắc, chặt, chắt, chớt #* [蛭] chấy, điệt, chất, chí #* [鑕] chặt, chất #* [膣] chất #* [郅] chất #* [厔] chái, choái, chất #[[標準化𡨸喃:giới|giới]] #* 𤈪 {{exp|- Từ theo sau Sáng* : Hoa quan giấp giới - Xem Giời*}} #* [廨] giải, giới #* [解] giải, giái, giới #* [芥] giới #* [薤] giới #* [蚧] giới #* [介] giới #* [誡] giới #* [韰] giới #* [骱] giới #* [疥] giới #* [界] giới #* [玠] giới #* [尬] giới #* [屆] giới #* [戒] giới #* [械] giới #* [瀣] giới #* [齘] giới #* [價] giá, giới #[[標準化𡨸喃:khoa|khoa]] #* 夸 {{exp|- Múa máy: Khoa tay khoa chân - Cuộc tuyển nhân tài: Khoa thi}} #* [窠] khỏa, khoa #* [夸] khoa #* [姱] khoa #* [科] khoa #* [稞] khoa #* [蝌] khoa #* [誇] khoa, khỏa #[[標準化𡨸喃:nhân|nhân]] #* 因 {{exp|- Ruột trái cây, bánh..: Bánh chưng nhân đỗ - Làm tính Hv: Thừa: 2 nhân với 2 được 4}} #* [人] nhân #* [駰] nhân #* [陻] nhân #* [闉] nhân #* [裀] nhân #* [茵] nhân #* [絪] nhân #* [氤] nhân #* [堙] nhân #* [婣] nhân #* [姻] nhân #* [因] nhân #* [仁] nhân #* [紉] nhân, nhận #* [儿] nhân, nhi #* [洇] nhân, yên #* [湮] nhân, yên #[[標準化𡨸喃:nhà|nhà]] #* {{proposal|茹|nhà}} {{exp|- Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng - Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ - Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn - Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái - Tiếng vợ chồng nói về bạn đời: Nhà tôi - Triều đại: Nhà Trần - Địa vị trong xã hội: Nhà sang; Nhà nghèo - Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà - Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông - Các cơ quan cai trị: Nhà nước - Địa danh: Nhà Bè}} #[[標準化𡨸喃:rằng|rằng]] #* 哴 {{exp|Câu nói sắp kể: Rằng hay thì thực là hay}} #[[標準化𡨸喃:ông|ông]] #* 翁 {{exp|- Cha của bố mẹ (khác với Hv): Ông nội; Ông ngoại - Quán từ đi trước đàn ông đã trưởng thành: Nửa ông nửa thằng - Người vật đáng sợ, đáng kính: Ông trời; Ông ba mươi (con cọp); Cá ông (cá voi)}} #* [蓊] ống, ông #* [嗡] ông #* [翁] ông #* [螉] ông #[[標準化𡨸喃:giáo|giáo]] #* 眇 {{exp|Nhớn nhác: Giáo giác}} #* 槊 {{exp|- Vũ khí nhọn cán dài: Giáo mác - Quay lộn đầu: Đũa giáo đầu đuôi - Lật lọng: Giáo giở - Quấy trộn: Giáo bột làm bánh}} #* [覺] giác, giáo #* [餃] giáo #* [窖] giáo #* [教] giáo, giao #* [斆] giáo, hiệu #* [校] giáo, hiệu, hào #[[標準化𡨸喃:tạo|tạo]] #* [唣] tạo #* [皂] tạo #* [艁] tạo #* [造] tạo, tháo #[[標準化𡨸喃:chính|chính]] #* 正 {{exp|Đúng: Chính hắn}} #* [政] chánh, chính #* [正] chánh, chính, chinh #[[標準化𡨸喃:sinh|sinh]] #* 𥑥 {{exp|Lưu hoàng: Sinh diêm}} #* [生] sanh, sinh #* [牲] sinh #* [鼪] sinh #[[標準化𡨸喃:mà|mà]] #* 𦓡 {{exp|Tác động như liên từ hoặc giới từ (Cho dù: Dù mà; Để: Sống mà làm gì; Song: Nhưng mà; Nếu: Mày mà ho hẹ.); hay trạng từ (Mà thôi) - Làm mờ: Khéo mà mắt thiên hạ - Cố trả rẻ: Mà cả}} #* 𣻕 {{exp|- Duyên dáng: Mặn mà - Hang nhỏ: Mà cua - Trẻ lở đầu: Mà lươn - Mềm mại: Mượt mà}} #* [麻] ma, mà {{exp|Phiên âm Ma tướng: Mà chược (mahjong)}} #[[標準化𡨸喃:tự|tự]] #[[標準化𡨸喃:tại|tại]] #[[標準化𡨸喃:hơn|hơn]] #[[標準化𡨸喃:hệ|hệ]] #[[標準化𡨸喃:phương|phương]] #[[標準化𡨸喃:thống|thống]] #[[標準化𡨸喃:tính|tính]] #[[標準化𡨸喃:làm|làm]] #[[標準化𡨸喃:phân|phân]] #[[標準化𡨸喃:lại|lại]] {{done}} #[[標準化𡨸喃:dụng|dụng]] #[[標準化𡨸喃:nước|nước]] #[[標準化𡨸喃:việc|việc]]
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Exp
(
䀡碼源
)
板㑄:Proposal
(
䀡碼源
)
𢮿徠
準化:音節通常/51-100
。
轉𢷮朝㢅內容界限