𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:排𢪏譔漉
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
板㑄:排𢪏譔漉
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
[[File:VietnameseRegions_empty.png|left|border|190x190px]] '''[[越南]]'''羅𠬠國家𦣰於極東南[[半島東洋]]、𣎏份𡐙連𣦰𨱽自經綫102°8′東𦤾109°27′東吧自緯綫8°27′北𦤾23°23′北。面積𡐙連𠓨曠331.698 [[km²]]。邊界越南夾𠇍[[淎泰蘭]]於𠌨南、[[淎北部]]吧[[㴜東]]於𠌨東、[[共和人民中華]]於𠌨北、[[Lào]]吧[[Campuchia]]𠌨西。形體渃越南𣎏形𡨸[[S]]、壙隔自北細南羅曠1.650 [[km]]吧位置狹一遶朝東𨖅西羅50 km。塘坡㴜𨱽3.260 km空計各[[島]]。外塳內水、越南宣布12[[海里]]領海、添12海里塳接夾領海、200海里塳特權經濟吧𡳳窮羅𡍞陸地。面積塳㴜屬主權、權主權吧權裁判𧵑越南佔面積曠1.000.000 km²㴜東。 <div align="right">'''{{Vi-nom-Kai|[[地理越南|䀡接…]]}}''' - [[板母:排曰撰淥/𡳰|䀡排曰𡳰]]</div>
𢮿徠
板㑄:排𢪏譔漉
。
轉𢷮朝㢅內容界限