𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑書院:詩祝節胡志明
書院
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
書院:詩祝節胡志明
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{| style="width:100%; margin-bottom:6px; border:1px solid #ada; background:#e4f2e4; text-align:center; font-family: 'Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai', 'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLiU-ExtB','MingLiU_HKSCS','MingLiU_HKSCS-ExtB','SimSun','SimSun-ExtB';" | style="width: 100%; margin: 0.5em auto 0.5em;"|<span style="font-size: 170%;">{{r-frontpage|'''詩祝節胡志明'''|Thơ chúc tết Hồ Chí Minh}}</span> |} 詩祝節𧵑胡志明𱺵名冊仍排詩抵祝節𧵑胡志明𨑗崗位主席渃。𡢐𠬠𢆥𧗱渃領導革命越南、節壬午𢆥1942、吝頭先胡志明固詩祝節。報越南獨立數 141 㐌印莊重詩祝節𧵑胡志明𨑗張一。於越南𨎠𥯉空固形式通牒頭𢆥𧵑元首國家由𥯉仍排詩𧵑主席胡志明如仍信號頭𢆥咮人民。<br> 恆𢆥、𨎠節𠀧𣎃、胡志明㐌掿汝各機關、班、梗、準備節咮人民、𠸥哿部隊於各塳𡼹𡶀、海島吧幹部工作於渃外; 吧𡳜窮𱺵𨖲計劃𠫾採誨、祝節人民、各機關、單位(𠬠章程𥢅𦓡只翁吧警衛捌)。 * [[書院: 書院:詩祝節春 Nhâm Ngọ - 1942|詩祝節春壬午]] (1942) * [[書院: 詩祝節春 Quý Mùi - 1943|詩祝節春癸未]] (1943) * [[書院: 詩祝節春 Giáp Thân - 1944|詩祝節春甲申]] (1944) * [[書院: 詩祝節春 Ất Dậu - 1945|詩祝節春乙酉]] (1945) * [[書院: 詩祝節春 Bính Tuất - 1946|詩祝節春丙戌]] (1946) * [[書院: 詩祝節春 Đinh Hợi - 1947|詩祝節春丁亥]] (1947) * [[書院: 詩祝節春 Mậu Tý - 1948|詩祝節春戊子]] (1948) * [[書院: 詩祝節春 Kỷ Sửu - 1949|詩祝節春己丑]] (1949) * [[書院: 詩祝節春 Canh Dần - 1950|詩祝節春庚寅]] (1950) * [[書院: 詩祝節春 Tân Mão - 1951|詩祝節春辛卯]] (1951) * [[書院: 詩祝節春 Nhâm Thìn - 1952|詩祝節春壬辰]] (1952) * [[書院: 詩祝節春 Quý Tỵ - 1953|詩祝節春癸巳]] (1953) * [[書院: 詩祝節春 Giáp Ngọ - 1954|詩祝節春甲午]] (1954) * [[書院: 詩祝節春 Bính Thân - 1956|詩祝節春丙申]] (1956) * [[書院: 詩祝節春 Kỷ Hợi - 1959|詩祝節春己亥]] (1959) * [[書院: 詩祝節春 Canh Tý - 1960|詩祝節春庚子]] (1960) * [[書院: 詩祝節春 Tân Sửu - 1961|詩祝節春辛丑]] (1961) * [[書院: 詩祝節春 Nhâm Dần - 1962|詩祝節春壬寅]] (1962) * [[書院: 詩祝節春 Quý Mão - 1963|詩祝節春癸卯]] (1963) * [[書院: 詩祝節春 Giáp Thìn - 1964|詩祝節春甲辰]] (1964) * [[書院: 詩祝節春 Ất Tỵ - 1965|詩祝節春乙巳]] (1965) * [[書院: 詩祝節春 Bính Ngọ - 1966|詩祝節春丙午]] (1966) * [[書院: 詩祝節春 Đinh Mùi - 1967|詩祝節春丁未]] (1967) * [[書院: 詩祝節春 Mậu Thân - 1968|詩祝節春戊申]] (1968) * [[書院: 詩祝節春 Kỷ Dậu - 1969|詩祝節春己酉]] (1969) * [[書院: 詩祝節各同志當工作在波咦|詩祝節各同志當工作在波咦]] (1969)
板㑄用𥪝張尼:
板㑄:R-frontpage
(
䀡碼源
)
𢮿徠
書院:詩祝節胡志明
。
轉𢷮朝㢅內容界限