𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑教皇𩙍安・𠴋露II
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
教皇𩙍安・𠴋露II
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''猶安·泡栌第二'''(Gioan Phaolô II, Ioannes Paulus II; 𠸛開生𱺵 {{r|'''咔嚕'''|Karol}}·{{r|'''游𠿂'''|Józef}}·{{r|'''㺔修哇'''|Wojtyła}})𱺵位[[教皇]]次264𧵑[[教會公教|教會公教羅馬]]吧𱺵𠊛領導最高𧵑[[城𠇕司絙|𠇕司絙]]𠸥自𣈜16·9·1968。咮𦤾欺過𠁀、朝代𧵑翁㐌𦀽𨱽欣26𢆥吧𧿨成朝代教皇𨱽次𠄩𥪝歷史教會公教、𡢐朝𨱽32𢆥𧵑教皇[[悲杇第九|{{r|悲杇|Piô}}第九]]。咮𦤾現在、翁𱺵位教皇唯一[[𠊛波蘭]]吧𱺵位教皇頭先空沛𠊛[[意]]𥪝𧵆500𢆥、𠸥自教皇[[安沱𠶋阿奴第六|{{r|安沱𠶋阿奴|Ađrianô}}第六]]𢆥1520。翁得[[TIME(雜誌)|雜誌TIME]]評𢵬𱺵𠬠𥪝𦊚𠊛固影響𣁔一世紀20。吧哿仍𢆥頭世紀21。
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Ir
(
䀡碼源
)
板㑄:R
(
䀡碼源
)
板㑄:Ur
(
䀡碼源
)
板㑄:Wikipedia
(
䀡碼源
)
𢮿徠
教皇𩙍安・𠴋露II
。
轉𢷮朝㢅內容界限