𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑討論準化:名冊各國家吧漨領土
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
討論準化:名冊各國家吧漨領土
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
Tôi nghĩ chúng ta có thể bỏ dấu “・” trong tên các quốc gia. Tên quốc gia khác với tên người, khoảng trắng trong đó không biểu thị hai phần có ý nghĩa phân biệt thực tế như họ và tên, mà chỉ là khoảng cách giữa các từ hoặc các thành phần ngôn ngữ thông thường, giống như chúng ta cần thêm một khoảng trắng giữa “Việt” và “Nam” trong chữ quốc ngữ. Do đó, không cần thiết phải sử dụng dấu “・” để phân chia các thành phần. 碎擬衆些固体𠬃𨁪「・」𥪝𠸜各國家。𠸜國家恪貝𠸜𠊛、曠𤽸𥪝妬空表示𠄩份固意義分別寔際如𣱆吧𠸜、𦓡只𱺵曠隔𡧲各詞或各成份言語通常、𥞖如衆些懃添𠬠曠𤽸𡧲「越」吧「南」𥪝𡨸國語。由妬、空懃切沛使用𨁪「・」抵分𢺹各成份。 -[[成員:Keepout2010|<span class="sfrac nowrap; "><span style="display:none;display:inline-block; vertical-align:top; text-align:center;"><span style="display:block; padding:0 0.1em;">山梨</span><span style="display:block; font-size:45%; line-height:0em; padding:0 0em;"><span style="position:relative; line-height:0em; margin-top:-0.5em; top:-3.5em;">Yamanshi</span></span></span></span>]]([[討論‐成員:Keepout2010|討論]]) 14:09、𣈜5𣎃5𢆥2024 (+07)
𢮿徠
討論準化:名冊各國家吧漨領土
。
轉𢷮朝㢅內容界限