𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:名冊各國家吧漨領土
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:名冊各國家吧漨領土
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲各理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
張尼㐌被銙空朱𢯢𢷮或作動恪。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
[http://www.hannom-rcv.org/BCHNCTD.html#_Toc104472665 名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ] =介紹= This is the List of sovereign states in Han-Nom with '''Standard Chunom'''. The Vietnamese readings of the country names are mainly based on the following materials: * '''[https://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/ Thông tin cơ bản về các nước, khu vực và quan hệ với Việt Nam (Bộ Ngoại Giao)]''' * '''[http://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_qu%E1%BB%91c_gia Danh sách quốc gia]''' (Vietnamese Wikipedia). * '''[http://www.bachkhoatrithuc.vn Bách khoa tri thức - www.bachkhoatrithuc.vn]''' The Han-Nom characters used in this list are all '''Transliteration Characters''' (Recommended characters for phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a <sup>*</sup> sign in [[標準化𡨸喃:音節通常|The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency]]. <small>※ [[Wikipedia:ISO 3166-1 alpha-3]]</small> == {{r|規則|quy tắc}}{{r|𧵑|của}}{{r|音譯|âm dịch}}== {{rot}} =名冊國家= Excel2Wiki: Copy and Paste Excel-to-Wiki Converter 𡨸國語 Chữ Quốc ngữ 𡨸漢喃 Chữ Hán Nôm Ác-hen-ti-na (Argentina) 噁𠻃卑那 Ác-mê-ni-a (Armenia) 噁迷尼阿 A-déc-bai-gian (Azerbaijan) 阿繹拜間 Ai Cập 埃及 Ai-len (Ireland) 愛縺 Ai-xơ-len (Iceland) 愛綀縺 Ô-len (Åland) 烏縺 Ấn Độ 印度 An-ba-ni (Albanie) 安波尼 An-đô-ra (Andorra) 安都𤄷 Ăng-gô-la (Angola) 𠹃𦁣羅 An-giê-ri (Algérie) 安支𠶋 Anh 英 An-qui-la (Anguilla) 安季羅 An-ti-qua và Bác-bu-đa (Antigua và Barbuda) 安卑戈吧博咘多 Áo 奧 Áp-ga-ni-xơ-tan (Afghanistan) 壓迦尼綀散 A-rập Xê-út (Saudi Arabia) 阿摺・𦀺𠃝 A-ru-ba (Aruba) 阿𠱋波 Ba Lan 波蘭 Bắc Ma-ri-a-na (Bắc Mariana) 北麻𠶋阿那 Bắc Ma-xê-đô-ni-a (Bắc Macedonia) 北麻𦀺都尼阿 Bác-ba-đốt (Barbados) 博波突 Ba-ha-mát (Bahamas) 波霞末 Băng-la-đét (Bangladesh) 朋羅𪸽 Ba-ranh (Bahrain) 波𠴔 Bê-la-rút (Belarus) 陛羅𫉡 Bê-li-xê (Belize) 陛璃𦀺 Bê-nanh (Benin) 陛儜 Bỉ 比 Bồ Đào Nha 葡萄牙 Bo-li-ne-xi-a thuộc Pháp (Polynesia thuộc Pháp) 逋璃呢嗤阿屬法 Bô-li-vi-a (Bolivia) 逋璃韋阿 Béc-mu-đa (Bermuda) 咟霧多 Bơ-ra-xin (Brasil) 巴𤄷吀 Bơ-ru-nây (Brunei) 巴𠱋乃 Bốt-xoa-na (Botswana) 勃叉那 Bô-xơ-ni-a và Héc-dê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) 逋綀尼阿吧侅喈𦁣韋那 Bun-ga-ri (Bulgaria) 湓迦𠶋 Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 𫃚其那・玻搊 Bu-run-đi (Burundi) 咘憞呧 Bu-tan (Bhutan) 咘散 Bu-ve (Bouvet) 咘衛 Ca-bô Ve-đê (Cabo Verde) 喀逋・衛堤 Các tiểu đảo xa của Hoa Kì 各小島賒𧵑花旗 Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất / UAE 各小王國阿摺統一 / UAE Ca-dắc-xơ-tan (Kazakhstan) 喀𢖺綀散 Ca-mơ-run (Cameroon) 喀𣙪憞 Cam-pu-chia (Campuchia) 甘咘𢺹 Ca-na-đa (Canada) 喀那多 Ca-na-ri (Canary) 喀那𠶋 Ca-ri-be thuộc Hà Lan (Caribe Thuộc Hà Lan) 喀𠶋陛屬荷蘭 Ca-ta (Qatar) 喀佐 Cay-man (Cayman) 該漫 Chi-lê (Chile) 芝黎 Co-cót (Ki-linh) (Cocos (Keeling)) 古嗗(其玲) Cơ-li-bơ-ton (Clipperton) 基璃巴尊 Cô-lôm-bi-a (Colombia) 古𤒢啤阿 Co-mo-rót (Comoros) 古模𣹕 Cộng hoà Công-gô (Cộng hoà Congo) / Công-gô Bơ-ra-da-vi-le (Congo-Brazzaville) 共和貢𦁣 / 貢𦁣・巴𤄷耶韋黎 Cô-oét (Kuwait) 古羯 Cơ-rô-a-ti-a (Croatia) 基𬰹阿卑阿 Cốt-đi-voa (Côte d'Ivoire) / Bờ Biển Ngà 嗗呧𥿠阿 / 坡㴜玡 Cốt-xơ-ta Ri-ca (Costa Rica) 嗗綀佐・𠶋喀 Co-xo-vo (Kosovo) 古搊𥿠 Cu-ba (Cuba) 劬波 Quần đảo Cúc (Quần đảo Cook) 群島菊 Cư-ra-xao (Curaçao) 基𤄷巧 Cư-rơ-gư-dơ-xơ-tan (Kyrgyzstan) 基𠴊塸譽綀散 Đài Loan 臺灣 Dăm-bi-a (Zambia) 𨤮啤阿 Cộng hoà Dân chủ Công-gô (Cộng hoà Dân chủ Congo) / Công-gô Kin-sa-xa (Congo-Kinshasa) 共和民主貢𦁣 / 貢𦁣・𠻨沙奢 Đan Mạch 丹麥 Đi-ê-gô Gác-xi-a (Diego Garcia) 呧𠲖𦁣・擱嗤阿 Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 𥇌波咘𠲖 Cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na (Cộng hoà Dominicana) 共和都眉尼喀那 Đức 德 Ê-cu-a-đo (Ecuador) 𠲖劬阿都 En Xan-va-đo (El Salvador) 燕・燦𠇕都 Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 𠲖𠶋絲𥗍阿 Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 𠲖卑烏啤阿 Ét-xen-sần (Ascension) 𠮙釧𢺛 E-xoa-ti-ni (Eswatini) 𠲖叉卑尼 E-xơ-tô-ni-a (Estonia) 𠲖綀蘇尼阿 Ga-bông (Gabon) 迦蓬 Găm-bi-a (Gambia) 鍼啤阿 Ga-na (Ghana) 迦那 Ghi-nê (Guinée) 𥱬呢 Ghi-nê Bít-xao (Guiné-Bissau) 𥱬呢・蔽巧 Ghi-nê Xích đạo (Guinea Xích đạo) 𥱬呢赤道 Gia-mai-ca (Jamaica) 加枚喀 Đảo Giáng Sinh 島降生 Gi-bơ-ran-ta (Gibraltar) 咦巴灡佐 Gi-bu-ti (Djibouti) 咦咘卑 Giếc-xi (Jersey) 𩷉嗤 Gioóc-đa-ni (Jordan) 䇶多尼 Goa-đê-lốp (Guadeloupe) 寡堤苙 Goa-tê-ma-la (Guatemala) 寡濟麻羅 Gơ-rê-na-đa (Grenada) 塸𥗍那多 Gơ-rơn-len (Greenland) 塸囒縺 Gơ-ru-di-a (Gruzia) 塸𠱋彌阿 Gu-am (Guam) 𠵎庵 Gư-en-xi (Guernsey) 塸燕嗤 Guy-an thuộc Pháp (Guyane thuộc Pháp) 季安屬法 Guy-a-na (Guyana) 荄阿那 Hà Lan 荷蘭 Ha-i-ti (Haiti) 霞伊卑 Hàn Quốc 韓國 Héc và Mác-đô-nan (Heard và Mcdonald) 侅吧莫都𡅧 Hi Lạp 希臘 Hoa Kì / Mĩ 花旗 / 美 Hồng Kông (Hong Kong) / Hương Cảng 香港 / 香港 Hung-ga-ri (Hungary) 雄迦𠶋 In-đô-nê-xi-a (Indonesia) 印都呢嗤阿 I-rắc (Iraq) 伊𫄈 I-ran (Iran) 伊灡 I-ta-li-a (Italia) / Ý 伊佐璃阿 / 意 I-xơ-ra-en (Israel) 伊綀𤄷燕 Kê-ni-a (Kenya) 𣖟尼阿 Ki-ri-ba-ti (Kiribati) 其𠶋波卑 Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh 領土印度洋屬英 Lào 𠈭 Lát-vi-a (Latvia) 𤁕韋阿 Lê-xô-thô (Lesotho) 黎搊湫 Li-băng (Liban) 璃朋 Li-bê-ri-a (Liberia) 璃陛𠶋阿 Li-bi (Libya) 璃啤 Liên Hiệp Quốc 聯合國 Liên Minh Châu Âu / EU 聯盟洲歐 / EU Lít-ten-xơ-tên (Liechtenstein) 𡊻箭綀箭 Lít-va (Litva) 𡊻𠇕 Lúc-xăm-bua (Luxembourg) 陸駸符 Ma Cao (Macau) / Áo Môn 澳門 / 澳門 Mác-san (Marshall) 莫珊 Mác-ti-níc (Martinique) 莫卑𡀡 Ma-đa-gát-xơ-ca (Madagascar) 麻多詰綀喀 Mai-cơ-rô-nê-xi-a (Micronesia) 枚基𬰹呢嗤阿 Ma-la-uy (Malawi) 麻羅威 Ma-lay-xi-a (Malaysia) 麻萊嗤阿 Ma-li (Mali) 麻璃 Đảo Man 島漫 Man-đi-vơ (Maldives) 漫呧噅 Man-ta (Malta) 漫佐 Ma-rốc (Maroc) 麻𢮑 May-ô-tê (Mayotte) 𦁼烏濟 Mê-hi-cô (Mexico) 迷希古 Mi-an-ma (Myanmar) / Miến Điện 眉安麻 / 緬甸 Mô-dăm-bích (Mozambique) 模𨤮碧 Mô-na-cô (Monaco) 模那古 Môn-đô-va (Moldova) 門都𠇕 Mông Cổ 蒙古 Mông-tê-nê-gơ-rô (Montenegro) 蒙濟呢塸𬰹 Môn-xe-rát (Montserrat) 門𦀺𤌣 Mô-ri-ta-ni (Mauritania) 模𠶋佐尼 Mô-ri-xơ (Mauritius) 模𠶋綀 Na Uy 挪威 Nam Cực 南極 Nam Gioóc và Nam Xăng-uých (Nam Georgia và Nam Sandwich) 南䇶吧南涳益 Nam Phi 南非 Nam Xu-đan (Nam Sudan) 南趨丹 Na-mi-bi-a (Namibia) 那眉啤阿 Nau-ru (Nauru) 瑙𠱋 Nê-pan (Nepal) 呢班 Nga 俄 Nhật Bản 日本 Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) 尼喀𤄷寡 Ni-giê (Niger) 尼支 Ni-giê-ri-a (Nigeria) 尼支𠶋阿 Niu Ca-le-đô-ni-a (New Caledonia) 𫼩・喀黎都尼阿 Niu Di-len (New Zealand) 𫼩・彌縺 Niu-ây (Niue) 𫼩㗒 Nóc-phoóc (Norfolk) 𣕬䟔 Oa-lít và Phu-tu-na (Wallis và Futuna) 喎𡊻吧富秀那 Oe-ơn (Wales ) 喴恩 Ô-man (Oman) 烏漫 Ôn-đu-rát (Honduras) 溫𣛭𤌣 Ô-xơ-tơ-rây-li-a (Australia) / Úc 烏綀絲逨璃阿 / 澳 Pa-ki-xơ-tan (Pakistan) 波其綀散 Pa-lau (Palau) 波勞 Pa-le-xơ-tin (Palestine) 波黎綀信 Pa-na-ma (Panama) 波那麻 Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 波符・𫼩・𥱬呢 Pa-ra-goay (Paraguay) 波𤄷𢮿 Pê-ru (Peru) 陛𠱋 Phần Lan 芬蘭 Pháp 法 Pha-rô (Faroe) 玻𬰹 Phi-gi (Fiji) 菲咦 Phi-líp-pin (Philippines) 菲㕸𠯴 Phoóc-len (Falkland) 䟔縺 Pít-kê-en (Pitcairn) 蔽𣖟燕 Pu-éc-tô Ri-cô (Puerto Rico) 咘厄蘇・𠶋古 Ri-iu-ni-ân (Réunion) 𠶋夭尼恩 Ru-an-đa (Rwanda) 𠱋安多 Ru-ma-ni (Romania) 𠱋麻尼 San Ma-ri-nô (San Marino) 珊・麻𠶋呶 Sát (Tchad) 察 Séc 呎 Síp 𰈤 Tan-da-ni-a (Tanzania) 散耶尼阿 Tát-gi-ki-xơ-tan (Tajikistan) 薩咦其綀散 Tây Ban Nha 西班牙 Thái Lan 泰蘭 Thành Va-ti-can (Thành Vatican) 城𠇕卑干 Thịnh vượng chung Đô-mi-ni-ca (Thịnh vượng chung Dominica) 盛旺終都眉尼喀 Thổ Nhĩ Kì 土耳其 Thụy Điển 瑞典 Thụy Sĩ 瑞士 Ti-mo Le-xơ-te (Timor-Leste) / Đông Ti-mo (Đông Timor) 卑模・黎綀濟 / 東卑模 Tô-gô (Togo) 蘇𦁣 To-ke-lao (Tokelau) 蘇𣖟勞 Ton-ga (Tonga) 尊迦 Triều Tiên 朝鮮 Tri-ni-đát và To-ba-go (Trinidad và Tobago) 知尼達吧蘇波𦁣 Tri-xơ-tan đa Cu-nha (Tristan da Cunha) 知綀散・多・劬牙 Trung Phi 中非 Trung Quốc 中國 Tuốc và Cai-cót (Turks và Caicos) 足吧該嗗 Tuốc-mê-ni-xơ-tan (Turkmenistan) 足迷尼綀散 Tu-va-lu (Tuvalu) 秀𠇕瀘 Tuy-ni-di (Tunisie) 綏尼彌 U-cơ-rai-na (Ukraina) 幽基𡃄那 U-dơ-bê-ki-xơ-tan (Uzbekistan) 幽譽陛其綀散 U-gan-đa (Uganda) 幽𮇜多 U-ru-goay (Uruguay) 幽𠱋𢮿 Va-nu-a-tu (Vanuatu) 𠇕𦬻阿修 Vê-nê-du-ê-la (Venezuela) 衛呢悠𠲖羅 Việt Nam 越南 Vơ-gin thuộc Anh (Virgin Thuộc Anh) 噅𢷹屬英 Vơ-gin thuộc Mĩ (Virgin Thuộc Mĩ) 噅𢷹屬美 Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc Pháp 漨𡐙𱘃南吧洲南極屬法 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len (Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) / Vương quốc Anh 王國聯合英吧北愛縺 / 王國英 Xa-moa (Samoa) 奢模阿 Xa-mo-a thuộc Mĩ (Samoa Thuộc Mĩ) 奢模阿屬美 Xanh Bác-te-le-mi (Saint Barthélemy) 青・博濟黎眉 Xanh He-le-na (Saint Helena) 青・嗄黎那 Xanh Kít và Ne-vít (Saint Kitts và Nevis) 青・桀吧呢𥿀 Xanh Lu-xi-a (Saint Lucia) 青・瀘嗤阿 Xanh Mác-tin (Saint Martin) 青・莫信 Xanh Pi-e và Míc-lon (Saint Pierre và Miquelon) 青・啤𠲖吧寞㖮 Xanh Vin-xen và Gơ-rê-na-din (Saint Vincent và Grenadines) 青・援釧吧塸𥗍那𰈏 Xao Tô-mê và Pơ-rin-xi-pê (São Tomé và Príncipe) 巧・蘇迷吧巴湅嗤陛 Xa-ra-uy (Sahrawi) / Tây Xa-ha-ra (Tây Sahara) 奢𤄷威 / 西奢霞𤄷 Xây-sen (Seychelles) 𡏦蓮 Xéc-bi-a (Serbia) 𪜻啤阿 Xê-nê-gan (Senegal) 𦀺呢𮇜 Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 嗤𠲖𤄷・黎溫 Xin Mác-ten (Sint Maarten) 吀・莫箭 Xinh-ga-po (Singapore) / Tân Gia Ba 𦎡迦逋、 新加坡 / 新加坡 Xi-ri (Syria) 嗤𠶋 Xơ-lô-va-ki-a (Slovakia) 綀露𠇕其阿 Xơ-lô-ven-ni-a (Slovenia) 綀露綄尼阿 Xơ-cốt-len (Scotland) 綀嗗縺 Xô-lô-mông (Solomon) 搊露蒙 Xô-ma-li (Somalia) 搊麻璃 Xơ-ri Lan-ca (Sri Lanka) 綀𠶋・蘭喀 Xơ-van-bác và I-an Mai-en (Svalbard và Jan Mayen) 綀文博吧伊安・枚燕 Xu-đăng (Sudan) 趨登 Xu-ri-nam (Suriname) 趨𠶋南 Xu-ta và Me-li-la (Ceuta và Melilla) 趨佐吧迷璃羅 Y-ê-men (Yemen) 伊𠲖𢗔 format first row as header format first column as header use class="wikitable" use {{table}} collapsible sortable collapsed autocollapse transpose rows and columns Result (Copy to clipboard) {| class="wikitable sortable" ! 𡨸國語 Chữ Quốc ngữ !! 𡨸漢喃 Chữ Hán Nôm |- | Ác-hen-ti-na (Argentina) || 噁𠻃卑那 |- | Ác-mê-ni-a (Armenia) || 噁迷尼阿 |- | A-déc-bai-gian (Azerbaijan) || 阿繹拜間 |- | Ai Cập || 埃及 |- | Ai-len (Ireland) || 愛縺 |- | Ai-xơ-len (Iceland) || 愛綀縺 |- | Ô-len (Åland) || 烏縺 |- | Ấn Độ || 印度 |- | An-ba-ni (Albanie) || 安波尼 |- | An-đô-ra (Andorra) || 安都𤄷 |- | Ăng-gô-la (Angola) || 𠹃𦁣羅 |- | An-giê-ri (Algérie) || 安支𠶋 |- | Anh || 英 |- | An-qui-la (Anguilla) || 安季羅 |- | An-ti-qua và Bác-bu-đa (Antigua và Barbuda) || 安卑戈吧博咘多 |- | Áo || 奧 |- | Áp-ga-ni-xơ-tan (Afghanistan) || 壓迦尼綀散 |- | A-rập Xê-út (Saudi Arabia) || 阿摺・𦀺𠃝 |- | A-ru-ba (Aruba) || 阿𠱋波 |- | Ba Lan || 波蘭 |- | Bắc Ma-ri-a-na (Bắc Mariana) || 北麻𠶋阿那 |- | Bắc Ma-xê-đô-ni-a (Bắc Macedonia) || 北麻𦀺都尼阿 |- | Bác-ba-đốt (Barbados) || 博波突 |- | Ba-ha-mát (Bahamas) || 波霞末 |- | Băng-la-đét (Bangladesh) || 朋羅𪸽 |- | Ba-ranh (Bahrain) || 波𠴔 |- | Bê-la-rút (Belarus) || 陛羅𫉡 |- | Bê-li-xê (Belize) || 陛璃𦀺 |- | Bê-nanh (Benin) || 陛儜 |- | Bỉ || 比 |- | Bồ Đào Nha || 葡萄牙 |- | Bo-li-ne-xi-a thuộc Pháp (Polynesia thuộc Pháp) || 逋璃呢嗤阿屬法 |- | Bô-li-vi-a (Bolivia) || 逋璃韋阿 |- | Béc-mu-đa (Bermuda) || 咟霧多 |- | Bơ-ra-xin (Brasil) || 巴𤄷吀 |- | Bơ-ru-nây (Brunei) || 巴𠱋乃 |- | Bốt-xoa-na (Botswana) || 勃叉那 |- | Bô-xơ-ni-a và Héc-dê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) || 逋綀尼阿吧侅喈𦁣韋那 |- | Bun-ga-ri (Bulgaria) || 湓迦𠶋 |- | Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) || 𫃚其那・玻搊 |- | Bu-run-đi (Burundi) || 咘憞呧 |- | Bu-tan (Bhutan) || 咘散 |- | Bu-ve (Bouvet) || 咘衛 |- | Ca-bô Ve-đê (Cabo Verde) || 喀逋・衛堤 |- | Các tiểu đảo xa của Hoa Kì || 各小島賒𧵑花旗 |- | Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất / UAE || 各小王國阿摺統一 / UAE |- | Ca-dắc-xơ-tan (Kazakhstan) || 喀𢖺綀散 |- | Ca-mơ-run (Cameroon) || 喀𣙪憞 |- | Cam-pu-chia (Campuchia) || 甘咘𢺹 |- | Ca-na-đa (Canada) || 喀那多 |- | Ca-na-ri (Canary) || 喀那𠶋 |- | Ca-ri-be thuộc Hà Lan (Caribe Thuộc Hà Lan) || 喀𠶋陛屬荷蘭 |- | Ca-ta (Qatar) || 喀佐 |- | Cay-man (Cayman) || 該漫 |- | Chi-lê (Chile) || 芝黎 |- | Co-cót (Ki-linh) (Cocos (Keeling)) || 古嗗(其玲) |- | Cơ-li-bơ-ton (Clipperton) || 基璃巴尊 |- | Cô-lôm-bi-a (Colombia) || 古𤒢啤阿 |- | Co-mo-rót (Comoros) || 古模𣹕 |- | Cộng hoà Công-gô (Cộng hoà Congo) / Công-gô Bơ-ra-da-vi-le (Congo-Brazzaville) || 共和貢𦁣 / 貢𦁣・巴𤄷耶韋黎 |- | Cô-oét (Kuwait) || 古羯 |- | Cơ-rô-a-ti-a (Croatia) || 基𬰹阿卑阿 |- | Cốt-đi-voa (Côte d'Ivoire) / Bờ Biển Ngà || 嗗呧𥿠阿 / 坡㴜玡 |- | Cốt-xơ-ta Ri-ca (Costa Rica) || 嗗綀佐・𠶋喀 |- | Co-xo-vo (Kosovo) || 古搊𥿠 |- | Cu-ba (Cuba) || 劬波 |- | Quần đảo Cúc (Quần đảo Cook) || 群島菊 |- | Cư-ra-xao (Curaçao) || 基𤄷巧 |- | Cư-rơ-gư-dơ-xơ-tan (Kyrgyzstan) || 基𠴊塸譽綀散 |- | Đài Loan || 臺灣 |- | Dăm-bi-a (Zambia) || 𨤮啤阿 |- | Cộng hoà Dân chủ Công-gô (Cộng hoà Dân chủ Congo) / Công-gô Kin-sa-xa (Congo-Kinshasa) || 共和民主貢𦁣 / 貢𦁣・𠻨沙奢 |- | Đan Mạch || 丹麥 |- | Đi-ê-gô Gác-xi-a (Diego Garcia) || 呧𠲖𦁣・擱嗤阿 |- | Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) || 𥇌波咘𠲖 |- | Cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na (Cộng hoà Dominicana) || 共和都眉尼喀那 |- | Đức || 德 |- | Ê-cu-a-đo (Ecuador) || 𠲖劬阿都 |- | En Xan-va-đo (El Salvador) || 燕・燦𠇕都 |- | Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) || 𠲖𠶋絲𥗍阿 |- | Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) || 𠲖卑烏啤阿 |- | Ét-xen-sần (Ascension) || 𠮙釧𢺛 |- | E-xoa-ti-ni (Eswatini) || 𠲖叉卑尼 |- | E-xơ-tô-ni-a (Estonia) || 𠲖綀蘇尼阿 |- | Ga-bông (Gabon) || 迦蓬 |- | Găm-bi-a (Gambia) || 鍼啤阿 |- | Ga-na (Ghana) || 迦那 |- | Ghi-nê (Guinée) || 𥱬呢 |- | Ghi-nê Bít-xao (Guiné-Bissau) || 𥱬呢・蔽巧 |- | Ghi-nê Xích đạo (Guinea Xích đạo) || 𥱬呢赤道 |- | Gia-mai-ca (Jamaica) || 加枚喀 |- | Đảo Giáng Sinh || 島降生 |- | Gi-bơ-ran-ta (Gibraltar) || 咦巴灡佐 |- | Gi-bu-ti (Djibouti) || 咦咘卑 |- | Giếc-xi (Jersey) || 𩷉嗤 |- | Gioóc-đa-ni (Jordan) || 䇶多尼 |- | Goa-đê-lốp (Guadeloupe) || 寡堤苙 |- | Goa-tê-ma-la (Guatemala) || 寡濟麻羅 |- | Gơ-rê-na-đa (Grenada) || 塸𥗍那多 |- | Gơ-rơn-len (Greenland) || 塸囒縺 |- | Gơ-ru-di-a (Gruzia) || 塸𠱋彌阿 |- | Gu-am (Guam) || 𠵎庵 |- | Gư-en-xi (Guernsey) || 塸燕嗤 |- | Guy-an thuộc Pháp (Guyane thuộc Pháp) || 季安屬法 |- | Guy-a-na (Guyana) || 荄阿那 |- | Hà Lan || 荷蘭 |- | Ha-i-ti (Haiti) || 霞伊卑 |- | Hàn Quốc || 韓國 |- | Héc và Mác-đô-nan (Heard và Mcdonald) || 侅吧莫都𡅧 |- | Hi Lạp || 希臘 |- | Hoa Kì / Mĩ || 花旗 / 美 |- | Hồng Kông (Hong Kong) / Hương Cảng || 香港 / 香港 |- | Hung-ga-ri (Hungary) || 雄迦𠶋 |- | In-đô-nê-xi-a (Indonesia) || 印都呢嗤阿 |- | I-rắc (Iraq) || 伊𫄈 |- | I-ran (Iran) || 伊灡 |- | I-ta-li-a (Italia) / Ý || 伊佐璃阿 / 意 |- | I-xơ-ra-en (Israel) || 伊綀𤄷燕 |- | Kê-ni-a (Kenya) || 𣖟尼阿 |- | Ki-ri-ba-ti (Kiribati) || 其𠶋波卑 |- | Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh || 領土印度洋屬英 |- | Lào || 𠈭 |- | Lát-vi-a (Latvia) || 𤁕韋阿 |- | Lê-xô-thô (Lesotho) || 黎搊湫 |- | Li-băng (Liban) || 璃朋 |- | Li-bê-ri-a (Liberia) || 璃陛𠶋阿 |- | Li-bi (Libya) || 璃啤 |- | Liên Hiệp Quốc || 聯合國 |- | Liên Minh Châu Âu / EU || 聯盟洲歐 / EU |- | Lít-ten-xơ-tên (Liechtenstein) || 𡊻箭綀箭 |- | Lít-va (Litva) || 𡊻𠇕 |- | Lúc-xăm-bua (Luxembourg) || 陸駸符 |- | Ma Cao (Macau) / Áo Môn || 澳門 / 澳門 |- | Mác-san (Marshall) || 莫珊 |- | Mác-ti-níc (Martinique) || 莫卑𡀡 |- | Ma-đa-gát-xơ-ca (Madagascar) || 麻多詰綀喀 |- | Mai-cơ-rô-nê-xi-a (Micronesia) || 枚基𬰹呢嗤阿 |- | Ma-la-uy (Malawi) || 麻羅威 |- | Ma-lay-xi-a (Malaysia) || 麻萊嗤阿 |- | Ma-li (Mali) || 麻璃 |- | Đảo Man || 島漫 |- | Man-đi-vơ (Maldives) || 漫呧噅 |- | Man-ta (Malta) || 漫佐 |- | Ma-rốc (Maroc) || 麻𢮑 |- | May-ô-tê (Mayotte) || 𦁼烏濟 |- | Mê-hi-cô (Mexico) || 迷希古 |- | Mi-an-ma (Myanmar) / Miến Điện || 眉安麻 / 緬甸 |- | Mô-dăm-bích (Mozambique) || 模𨤮碧 |- | Mô-na-cô (Monaco) || 模那古 |- | Môn-đô-va (Moldova) || 門都𠇕 |- | Mông Cổ || 蒙古 |- | Mông-tê-nê-gơ-rô (Montenegro) || 蒙濟呢塸𬰹 |- | Môn-xe-rát (Montserrat) || 門𦀺𤌣 |- | Mô-ri-ta-ni (Mauritania) || 模𠶋佐尼 |- | Mô-ri-xơ (Mauritius) || 模𠶋綀 |- | Na Uy || 挪威 |- | Nam Cực || 南極 |- | Nam Gioóc và Nam Xăng-uých (Nam Georgia và Nam Sandwich) || 南䇶吧南涳益 |- | Nam Phi || 南非 |- | Nam Xu-đan (Nam Sudan) || 南趨丹 |- | Na-mi-bi-a (Namibia) || 那眉啤阿 |- | Nau-ru (Nauru) || 瑙𠱋 |- | Nê-pan (Nepal) || 呢班 |- | Nga || 俄 |- | Nhật Bản || 日本 |- | Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) || 尼喀𤄷寡 |- | Ni-giê (Niger) || 尼支 |- | Ni-giê-ri-a (Nigeria) || 尼支𠶋阿 |- | Niu Ca-le-đô-ni-a (New Caledonia) || 𫼩・喀黎都尼阿 |- | Niu Di-len (New Zealand) || 𫼩・彌縺 |- | Niu-ây (Niue) || 𫼩㗒 |- | Nóc-phoóc (Norfolk) || 𣕬䟔 |- | Oa-lít và Phu-tu-na (Wallis và Futuna) || 喎𡊻吧富秀那 |- | Oe-ơn (Wales ) || 喴恩 |- | Ô-man (Oman) || 烏漫 |- | Ôn-đu-rát (Honduras) || 溫𣛭𤌣 |- | Ô-xơ-tơ-rây-li-a (Australia) / Úc || 烏綀絲逨璃阿 / 澳 |- | Pa-ki-xơ-tan (Pakistan) || 波其綀散 |- | Pa-lau (Palau) || 波勞 |- | Pa-le-xơ-tin (Palestine) || 波黎綀信 |- | Pa-na-ma (Panama) || 波那麻 |- | Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) || 波符・𫼩・𥱬呢 |- | Pa-ra-goay (Paraguay) || 波𤄷𢮿 |- | Pê-ru (Peru) || 陛𠱋 |- | Phần Lan || 芬蘭 |- | Pháp || 法 |- | Pha-rô (Faroe) || 玻𬰹 |- | Phi-gi (Fiji) || 菲咦 |- | Phi-líp-pin (Philippines) || 菲㕸𠯴 |- | Phoóc-len (Falkland) || 䟔縺 |- | Pít-kê-en (Pitcairn) || 蔽𣖟燕 |- | Pu-éc-tô Ri-cô (Puerto Rico) || 咘厄蘇・𠶋古 |- | Ri-iu-ni-ân (Réunion) || 𠶋夭尼恩 |- | Ru-an-đa (Rwanda) || 𠱋安多 |- | Ru-ma-ni (Romania) || 𠱋麻尼 |- | San Ma-ri-nô (San Marino) || 珊・麻𠶋呶 |- | Sát (Tchad) || 察 |- | Séc || 呎 |- | Síp || 𰈤 |- | Tan-da-ni-a (Tanzania) || 散耶尼阿 |- | Tát-gi-ki-xơ-tan (Tajikistan) || 薩咦其綀散 |- | Tây Ban Nha || 西班牙 |- | Thái Lan || 泰蘭 |- | Thành Va-ti-can (Thành Vatican) || 城𠇕卑干 |- | Thịnh vượng chung Đô-mi-ni-ca (Thịnh vượng chung Dominica) || 盛旺終都眉尼喀 |- | Thổ Nhĩ Kì || 土耳其 |- | Thụy Điển || 瑞典 |- | Thụy Sĩ || 瑞士 |- | Ti-mo Le-xơ-te (Timor-Leste) / Đông Ti-mo (Đông Timor) || 卑模・黎綀濟 / 東卑模 |- | Tô-gô (Togo) || 蘇𦁣 |- | To-ke-lao (Tokelau) || 蘇𣖟勞 |- | Ton-ga (Tonga) || 尊迦 |- | Triều Tiên || 朝鮮 |- | Tri-ni-đát và To-ba-go (Trinidad và Tobago) || 知尼達吧蘇波𦁣 |- | Tri-xơ-tan đa Cu-nha (Tristan da Cunha) || 知綀散・多・劬牙 |- | Trung Phi || 中非 |- | Trung Quốc || 中國 |- | Tuốc và Cai-cót (Turks và Caicos) || 足吧該嗗 |- | Tuốc-mê-ni-xơ-tan (Turkmenistan) || 足迷尼綀散 |- | Tu-va-lu (Tuvalu) || 秀𠇕瀘 |- | Tuy-ni-di (Tunisie) || 綏尼彌 |- | U-cơ-rai-na (Ukraina) || 幽基𡃄那 |- | U-dơ-bê-ki-xơ-tan (Uzbekistan) || 幽譽陛其綀散 |- | U-gan-đa (Uganda) || 幽𮇜多 |- | U-ru-goay (Uruguay) || 幽𠱋𢮿 |- | Va-nu-a-tu (Vanuatu) || 𠇕𦬻阿修 |- | Vê-nê-du-ê-la (Venezuela) || 衛呢悠𠲖羅 |- | Việt Nam || 越南 |- | Vơ-gin thuộc Anh (Virgin Thuộc Anh) || 噅𢷹屬英 |- | Vơ-gin thuộc Mĩ (Virgin Thuộc Mĩ) || 噅𢷹屬美 |- | Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc Pháp || 漨𡐙𱘃南吧洲南極屬法 |- | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len (Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) / Vương quốc Anh || 王國聯合英吧北愛縺 / 王國英 |- | Xa-moa (Samoa) || 奢模阿 |- | Xa-mo-a thuộc Mĩ (Samoa Thuộc Mĩ) || 奢模阿屬美 |- | Xanh Bác-te-le-mi (Saint Barthélemy) || 青・博濟黎眉 |- | Xanh He-le-na (Saint Helena) || 青・嗄黎那 |- | Xanh Kít và Ne-vít (Saint Kitts và Nevis) || 青・桀吧呢𥿀 |- | Xanh Lu-xi-a (Saint Lucia) || 青・瀘嗤阿 |- | Xanh Mác-tin (Saint Martin) || 青・莫信 |- | Xanh Pi-e và Míc-lon (Saint Pierre và Miquelon) || 青・啤𠲖吧寞㖮 |- | Xanh Vin-xen và Gơ-rê-na-din (Saint Vincent và Grenadines) || 青・援釧吧塸𥗍那𰈏 |- | Xao Tô-mê và Pơ-rin-xi-pê (São Tomé và Príncipe) || 巧・蘇迷吧巴湅嗤陛 |- | Xa-ra-uy (Sahrawi) / Tây Xa-ha-ra (Tây Sahara) || 奢𤄷威 / 西奢霞𤄷 |- | Xây-sen (Seychelles) || 𡏦蓮 |- | Xéc-bi-a (Serbia) || 𪜻啤阿 |- | Xê-nê-gan (Senegal) || 𦀺呢𮇜 |- | Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) || 嗤𠲖𤄷・黎溫 |- | Xin Mác-ten (Sint Maarten) || 吀・莫箭 |- | Xinh-ga-po (Singapore) / Tân Gia Ba || 𦎡迦逋、 新加坡 / 新加坡 |- | Xi-ri (Syria) || 嗤𠶋 |- | Xơ-lô-va-ki-a (Slovakia) || 綀露𠇕其阿 |- | Xơ-lô-ven-ni-a (Slovenia) || 綀露綄尼阿 |- | Xơ-cốt-len (Scotland) || 綀嗗縺 |- | Xô-lô-mông (Solomon) || 搊露蒙 |- | Xô-ma-li (Somalia) || 搊麻璃 |- | Xơ-ri Lan-ca (Sri Lanka) || 綀𠶋・蘭喀 |- | Xơ-van-bác và I-an Mai-en (Svalbard và Jan Mayen) || 綀文博吧伊安・枚燕 |- | Xu-đăng (Sudan) || 趨登 |- | Xu-ri-nam (Suriname) || 趨𠶋南 |- | Xu-ta và Me-li-la (Ceuta và Melilla) || 趨佐吧迷璃羅 |- | Y-ê-men (Yemen) || 伊𠲖𢗔 |} =References= <references />
𢮿徠
準化:名冊各國家吧漨領土
。
轉𢷮朝㢅內容界限