𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑各宗敎起源自阿坡𦋦蚶
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
各宗敎起源自阿坡𦋦蚶
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
[[File:Three Main Abrahamic Religions.svg|𡮈|200px|𠀧表象主要𧵑𠀧道回敎、基蘇、猶太、自𨑗𠖈𤲂。]] 各'''宗敎(起源自){{r|阿坡𦋦蚶|A-bờ-ra-ham}}'''(Các Tôn giáo (khởi nguồn từ) Abraham)𱺵[[術語]]用抵指𤇲𠀧[[宗敎]][[說獨神|獨神]]{{r|𣁔|lớn}}固起源自區域[[西亞]] - [[中東]]。𠀧宗敎𥪝𡖡呢包𠁟固:猶太教、基蘇教吧回敎、總共固數量信友佔過𡛤民數世界、𥪝𥯉道基蘇吧回教固數量信友𣁔次一吧二。各宗敎呢自䁛𱺵固事接{{r|𦀼|nối}}自仍寔行信仰𠄜[[天主]]𧵑[[阿坡𦋦蚶]]({{r|伊坡𦋦𥋵|I-bờ-ra-him}}𥪝[[㗂娿摺]])或公認傳統心靈拫貝翁。阿坡𦋦蚶得䁛𱺵𠬠言使([[仙知]])、如得描寫𥪝經{{r|[[些那柯]]|Ta-na-kha}}、[[經聖]]吧經{{r|[[孤㘓]]|cô-ran}}。𥪝梗𨋤𠁔宗敎、低𱺵𠬠𥪝各[[𡖡宗敎]]正拱貝各[[宗敎印度]]、吧各[[宗敎東亞]]。 外𦋦、群固仍宗敎𡮈欣愘固關係貝阿坡𦋦蚶吧仍宗敎𠸥𨑗如[[波訶伊敎|{{r|波訶伊|Bahá'í}}教]]咍[[沙麻𠶋敎|{{r|沙麻𠶋|Samari}}教]]對欺供得䁛𱺵固起源自阿坡𦋦蚶。<br> 𥪝㗂越、格哙天主教常得用抵指[[公敎]]{{r|羅馬|La Mã}}呐𥢅吧道基督呐終。仍𥌀𧗱𩈘語義時固𨤧𠱊適合欣𠮩厭用格哙朱各宗敎起源自阿坡𦋦蚶供如各宗敎獨神呐終。
板㑄用𥪝張尼:
板㑄:R
(
䀡碼源
)
𢮿徠
各宗敎起源自阿坡𦋦蚶
。
轉𢷮朝㢅內容界限