𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:漢喃羅之?
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
板㑄:漢喃羅之?
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''漢喃'''𱺵系𡨸𢪏古傳𧵑㗂越、使用𡨸漢吧𡨸喃、即𡨸漢喃。<br/><small>'''Hán Nôm''' là hệ chữ viết cổ truyền của tiếng Việt, sử dụng chữ Hán và chữ Nôm, tức chữ Hán Nôm.</small> 𡨸喃𱺵類文字語素-音節用抵𢪏㗂越、由𠊛越造𫥨澦𨑗𡋂磉𧵑𡨸漢。𡨸喃扒頭形成吧發展自世紀10𦤾世紀20。初起、𡨸喃常用𥱬劄𠸜𠊛、地名、𢖖󠄁妬得𢴍𢴍普及、進𠓨生活文化𧵑國家。𠓨時茹陳於世紀14、茹胡於頭世紀15吧茹西山於世紀18、出現傾向用𡨸喃𥪝文書行政。對貝文學越南、𡨸喃固意義特別關重欺𱺵工具𡏦𥩯𡋂文學古傳捁𨱽𡗉世紀。<br/><small>Chữ Nôm là loại văn tự ngữ tố - âm tiết dùng để viết tiếng Việt, do người Việt tạo ra dựa trên nền tảng của chữ Hán. Chữ Nôm bắt đầu hình thành và phát triển từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 20. Sơ khởi, chữ Nôm thường dùng ghi chép tên người, địa danh, sau đó được dần dần phổ cập, tiến vào sinh hoạt văn hóa của quốc gia. Vào thời Nhà Trần ở thế kỷ 14, Nhà Hồ ở đầu thế kỷ 15 và Nhà Tây Sơn ở thế kỷ 18, xuất hiện khuynh hướng dùng chữ Nôm trong văn thư hành chính. Đối với văn học Việt Nam, chữ Nôm có ý nghĩa đặc biệt quan trọng khi là công cụ xây dựng nền văn học cổ truyền kéo dài nhiều thế kỷ.</small> 𣈜𫢩、遺產漢喃當𨅸𠓀危機埋沒。𢖖󠄁欺𡨸國語得普遍𠓨頭世紀20、𡨸漢喃𢴍𢴍埋沒。政權殖民法固政策禁用漢喃、現在、侯歇𠊛越空体讀得𡨸漢喃、𠬠份𫰅薩𧵑歷史越南如勢㑲外尋𢬣𧵑85兆𠊛吶㗂越。委班復生漢喃越南當𢵰飭共各學者𥪝吧外渃抵保存遺產文化貴價尼。<br/><small>Ngày nay, di sản Hán Nôm đang đứng trước nguy cơ mai một. Sau khi chữ Quốc ngữ được phổ biến vào đầu thế kỷ 20, chữ Hán Nôm dần dần mai một. Chính quyền thực dân Pháp có chính sách cấm dùng Hán Nôm, hiện tại, hầu hết người Việt không thể đọc được chữ Hán Nôm, một phần to tát của lịch sử Việt Nam như thế nằm ngoài tầm tay của 85 triệu người nói tiếng Việt. Ủy ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam đang góp sức cùng các học giả trong và ngoài nước để bảo tồn di sản văn hóa quý giá này.</small>
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Hidden begin
(
䀡碼源
)
板㑄:Hidden end
(
䀡碼源
)
板㑄:Hide
(
䀡碼源
)
𢮿徠
板㑄:漢喃羅之?
。
轉𢷮朝㢅內容界限