𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲各理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
張尼㐌被銙空朱𢯢𢷮或作動恪。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
*'''[http://www.hannom-rcv.org/BCHNCTD.html#_Toc104472662 榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm]''' *[http://www.hannom-rcv.org/BCHNCTD.html#_Toc104472665 名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ] *[http://www.hannom-rcv.org/BCHNCTD.html#_Toc104472667 榜循環各元素化學 Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học] *[http://www.hannom-rcv.org/BCHNCTD.html#_Toc104472666 系𢵋量國際 Hệ đo lường quốc tế]
𢮿徠
準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準
。
轉𢷮朝㢅內容界限