𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:Converter
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:Converter
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==Opencc-gui Hán Nôm== Đây là một công cụ chuyển đổi từ chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm Chuẩn. ===Tải xuống=== '''[https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/67A51BBBB283488281EF2CCCE77F6FDFY Tải xuống ở đây]''' ===Cài đặt và Hướng dẫn sử dụng=== # Công cụ chuyển đổi này không cần phải cài đặt. Sau khi giải nén, bấm vào '''opencc-gui.exe''' để sử dụng. # ['''Quan trọng'''] Chọn "'''Simplified to Taiwan (only variants)'''". # Dán văn bản chữ Quốc ngữ vào hộp văn bản. #* ['''Quan trọng'''] Đảm bảo rằng tất cả các chữ cái đều là <u>'''chữ thường'''</u>. #* ['''Quan trọng'''] <u>Nhớ đặt '''^''' trước chữ cái đầu tiên của câu</u>. #* Đừng quên thêm dấu chấm câu ở cuối câu. # Nhấp vào "Convert" <u>'''hai'''</u> lần, cách nhau <u>'''khoảng 1 giây'''</u>. # Hoàn thành. ===Chú ý=== * Các ký tự trong 【 】 chỉ ra rằng đó có thể là một từ độc lập, phần mềm không thể chọn trong số các tự đồng âm. Bạn phải tự chọn một trong số chúng. * Đừng hoảng sợ nếu bạn nhìn thấy các khối. Chỉ cần sao chép tất cả văn bản và dán chúng vào bất kỳ phần mềm xử lý văn bản nào như MS Word, chọn phông chữ thích hợp, sau đó bạn có thể xem tất cả.
板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Ur
(
䀡碼源
)
𢮿徠
準化:Converter
。
轉𢷮朝㢅內容界限