𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:各詞典漢喃
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:各詞典漢喃
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{R-Check}} <big>'''嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca (Nhà Xuất Bản Thuận Hóa 茄出版順化)'''</big> <small>[[https://drive.google.com/file/d/1i-QYe7azIApzt09gb7Ou9I601sOWTsMu/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1jAg4hIciJJzpELalMMj98A Baidu] (passcode: mz5q)]</small> <small><b>(TDC)</b></small> {{R-Check}} Từ điển chữ Nôm (Nhà xuất bạn Đà Nẵng) <small>[[https://drive.google.com/folderview?id=0ByXIvWRASkT9R1Q4SmxhWFNUT0U&usp=sharing Google] [http://pan.baidu.com/s/1eQAGd5w Baidu]]</small> <small><b>(DNG)</b></small> {{R-Check}} 字喃字典 Từ điển chữ Nôm (竹内与之助, 大学書林) <small>[[https://pan.baidu.com/s/1CoHiNiNB5ug5SgVRpWTIOQ Baidu] (passcode: cxkx)]</small> <small><b>(TUY)</b></small> {{R-Check}} [http://nomfoundation.org/nom-tools/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải] <small><b>(DGI)</b></small> {{R-Check}} [http://www.chunom.org/pages/genibrel Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898)] <small><b>(GNB)</b></small> {{R-Check}} [http://www.chunom.org/pages/bonet Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899)] <small><b>(BNT)</b></small> {{R-Check}} [http://www.chunom.org/pages/tdcntd/ 字典𡨸喃摘引 Từ Điển Chữ Nôm Trích Dẫn - VVH 2009] <small> [[https://drive.google.com/file/d/1q5eBweAXVT5s_eN-4Icl8XOHI66BBnYu/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1Vi1683q2aksASn1K5iC6jg Baidu] (passcode: qun0)] <b>(TRD)</b></small> {{R-Check}} 大字典𡨸喃 Đại Từ Điển Chữ Nôm - 武文敬 Vũ Văn Kính<small> [[https://drive.google.com/file/d/1Q2y4-SmZU1Jua4hEdlum2mBHSGkHAc64/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1vGY54OonfaY7_8irNxBVyw Baidu] (passcode: 2arq)] <b>(DTD)</b></small> ---- # [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQRkSIDB.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)] # [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQOPtkmo.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)] # [https://www.google.com.vn/url?sa=t&rct=j&q=&esrc=s&source=web&cd=4&cad=rja&uact=8&ved=0CDcQFjAD&url=http%3A%2F%2Fbooks.google.com%2Fbooks%2Fabout%2F%25E5%2597%25A3%25E5%25BE%25B7%25E8%2581%2596%25E5%2588%25B6%25E5%25AD%2597%25E5%25AD%25B8%25E8%25A7%25A3%25E7%25BE%25A9%25E6%25AD%258C%25E8%25AD%25AF%25E8%25A8%25BB.html%3Fid%3DYH9kAAAAMAAJ&ei=1fn-U-PTOKfC8QHimoHABg&usg=AFQjCNGX9_RFzoATpE4nvmvWUxL9KVt5wA&bvm=bv.74035653,d.b2U 嗣德聖制字學解義歌譯註] # [http://nomfoundation.org/nom-tools/Taberd-Dictionary 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD] # [http://books.google.vn/books?id=6xhFAAAAcAAJ&dq=grammaire%20annamite&pg=PA385#v=onepage&q=grammaire%20annamite&f=false Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français] # [http://www.nomfoundation.org/nom-tools/Nom-Dictionary Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm] # [http://hannom.huecit.vn/ TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU] # [http://vny2k.com/hannom/default.asp Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭] # [http://vietnamtudien.org/hanviet 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn] # [http://tratu.soha.vn Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary] # [http://tratu.coviet.vn/ Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến] # [http://www.vndic.net Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary] # [http://dic.daum.net/index.do?dic=vi Daum 베트남어사전] <small>(Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)</small> # [http://vndic.naver.com/ 네이버 베트남어사전] <small>(Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)</small> # [http://www.lingoes.cn/zh/dictionary/dict_down.php?id=861EAB613794A548ABFA87F7EA157B68 越漢詞典 wesnoth@ustc] <small>(Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)</small> # [http://www.amazon.cn/dp/B00OPLKA78 詞典㗂京中國] # [http://hvdic.thivien.net/ Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp] # [https://vtudien.com/ Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary]
板㑄用𥪝張尼:
板㑄:R-Check
(
䀡碼源
)
𢮿徠
準化:各詞典漢喃
。
轉𢷮朝㢅內容界限