𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑討論準化:榜𡨸翻音
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
討論準化:榜𡨸翻音
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
== 𧗱音 "xanh" == 在哰用𡨸「靑」抵翻朱音 "xanh",別𱺵音喃𧵑𡨸𨑗𱺵 "xanh",仍𥪝漢文㐌固𡨸「撑」耒,時丞沛用「撑」𠱊造順利欣朱𠊛讀咍哰。[[成員:KimChinhAn|KimChinhAn]]([[討論成員:KimChinhAn|討論]] :1. Âm Hán-Việt của chữ "撑" là "sanh"; 2. "撑" không phải là một chữ Hán Nôm chuẩn. Xin kiểm tra chữ Hán Nôm chuẩn tại '''[[準化:榜𡨸漢喃準]]'''. --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]]([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 08:33、𣈜7𣎃5𢆥2024 (+07) Re: *固哿𠄩音 "xanh" 吧 "sanh" 朱𡨸「撑」𠸥𨑗 (䀡[[https://hvdic.thivien.net/whv/撑]]、查𡨸「撑」𨑗張[[https://www.rongmotamhon.net/tu-dien_han-viet_none_rong-mo-tam-hon.html#1]]) *𥪝大多數場合𥪝㗂越現代𨑗哿渃、𠄩音 "s" 吧 "x" 常得讀如憢(䀡[[https://en.wiktionary.org/wiki/xứ_sở]]、注意份發音朱𠀧方語) *𥪝歷史、「撑」㐌得用朱音 "xanh" 𥪝各文本喃、義𱺵 "màu xanh"、𡨸「靑」時𧡊𠃣用朱意𥯉。碎提議用𡨸「𩇢」朱牟𩇢𥪝漢喃凖(䀡[[https://www.nomfoundation.org/nom-project/tale-of-kieu/tale-of-kieu-version-1870]]、張 83 行次𠤩自沛𨖅債) :--[[成員:KimChinhAn]] 7·5·2024-- :*青:4 :*撑:7 :*𩇢:2 :Ít nhất có 4 tài liệu lịch sử sử dụng chữ "青", và tần suất sử dụng không thấp. Hơn nữa, chữ "青" cũng gần với nguồn gốc hơn. Vì vậy, "青" sẽ là lựa chọn chuẩn mực phù hợp hơn. Tham khảo: '''[https://nomfoundation.org/nom-tools/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải]''' --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]]([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 13:04、𣈜7𣎃5𢆥2024 (+07) 群𧗱役翻音朱 "xanh" 時哰?<br> --[[成員: KimChinhAn]] 7·5·2024--
𢮿徠
討論準化:榜𡨸翻音
。
轉𢷮朝㢅內容界限