𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:Thứ
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:Thứ
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==𡨸漢== ===Thứ¹=== {{cxd}} <small> ''vi.'' *Tha: Khoan thứ *Xin ngài tha: Thứ nan tòng mệnh (không làm như lệnh được, xin ngài tha thứ) ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''ja.'' {{vi-ja}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|}} {{dt|恕 恐}} ===Thứ²=== {{cxd}} <small> ''vi.'' *Lớp lang trước sau: Y thứ (đúng lớp lang); Tịch thứ (xếp chỗ) *Chỗ nhì: Thứ chi; Thứ tử (con thứ hai) *Tiếp theo: Thứ nhật *Kém cỏi: Chân thứ *Các bộ Hoá học có hypo: Thứ khí toan (hypochlorous acid) *Phen; lần; bận: Thủ thứ (lần đầu) *Trạm nghỉ (cổ văn): Lữ thứ ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''ja.'' {{vi-ja}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|}} {{dt|次}} ===Thứ³=== {{cxd}} <small> ''vi.'' *Nhiều: Phú thứ (giàu, đông dân) *Không chính thất: Thứ phòng; Thứ phi; Thứ xuất (con vợ bé) *Thường hằng ngày: Thứ dân (dân thường) *Để, ngõ hầu (cổ văn): Thứ cơ hồ (để) ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''ja.'' {{vi-ja}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|}} {{dt|庶}} ===Thứ⁴=== {{cxd}} <small> ''vi.'' *Quan coi một châu đời Đường: Thứ sử *Xem Thích ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''ja.'' {{vi-ja}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|}} {{dt|刺}}
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Cxd
(
䀡碼源
)
板㑄:Dt
(
䀡碼源
)
板㑄:R
(
䀡碼源
)
板㑄:Tc
(
䀡碼源
)
板㑄:Vi-en
(
䀡碼源
)
板㑄:Vi-ja
(
䀡碼源
)
板㑄:Vi-ko
(
䀡碼源
)
板㑄:Vi-zh
(
䀡碼源
)
𢮿徠
準化:Thứ
。
轉𢷮朝㢅內容界限