𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑國家内陸
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
國家内陸
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''國家内陸''' (Quốc gia nội lục)𱺵𠬠國家固主權完全被包纀𤳄𠬠塳領土、或只固唐坡㴜𣥱𨱾𨑗𠬠𢚸𨥿内陸。併𦤾𢆥 2018、𨑗世界固總共 49 國家内陸、𥪝𥯉固𠄼渃得公認限制。只{{r|逋離微阿|Bô-li-vi-a}}吧{{r|波𦋦塸喎|Ba-ra-gu-oai}}屬南美𱺵𠄩國家内陸空屬陸地亜歐菲(舊世界)。<br> 𧵆如𨑗悉哿各洲陸固𡗉欣𠬠國家、只唯一北美吧洲大洋𱺵空固國家内陸。<br> 逆徠貝仍國家内陸𱺵仍島國、欺仍渃呢得包𨒺𤳄㴜。
板㑄用𥪝張尼:
板㑄:R
(
䀡碼源
)
𢮿徠
國家内陸
。
轉𢷮朝㢅內容界限