𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑討論:注多·些堤烏
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
討論:注多·些堤烏
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
== 局譯𧵑基督敎 Translation with the topic of Christian == 𥪝張呢、𣎏𠬠數詞越化𧵑基督敎、漢喃羅之? In this page, there has some words that Việt hoá, so what the Han Nom could be? Giuđa、Tađêô、Giacôbê、Giêsu、Ítcariốt、Kitô。 Giuđa could be scripted as Giu多。 Tađêô could be scripted as 些堤烏。 Giacôbê could be scripted as 加孤陂。 Giêsu could be scripted as 支蘇。 Ítcariốt could be scripted as 𠃝哥riốt。 Kitô could be scripted as 機穌。 Giu空𣎏𡨸漢喃、仍發音近如Du。「猷」得曰空?Giuđa得譯如「猶大」𥪝㗂中。 Giuđa Tađêô得曰羅「猷多·些堤烏」𥪝𡨸漢喃。
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Unsigned
(
䀡碼源
)
板㑄:無名
(
䀡碼源
)
𢮿徠
討論:注多·些堤烏
。
轉𢷮朝㢅內容界限