㨂𢵰𧵑219.171.72.14
𣈜4𣎃9𢆥2015
- 20:2420:24、𣈜4𣎃9𢆥2015 恪 史 −2 戰爭越南 茹→如(như. English:like) 譴→遣(khiến) 究助→救助(cứu trợ) 紗汰→沙汰(sa thải) 綺訴→起訴(khởi tố) 𢢅𣞻→招牌(chiêu bài) 束逐→促逐(thúc giục)
- 20:0820:08、𣈜4𣎃9𢆥2015 恪 史 0 戰爭越南 解究→解救(giải cứu) 醫際→醫濟(y tế) 内→內 身→親(thân. English: intimate) 竟爭→競爭(cạnh tranh) 調→條(điều.English:matter) 椎及→追及(truy cập)
𣈜3𣎃9𢆥2015
- 20:5320:53、𣈜3𣎃9𢆥2015 恪 史 0 戰爭越南 分辟→分析(phân tích) 罪遶→隨遶(tuỳ theo) 飛殖民化→非殖民化(phi thực dân hóa) 參望→貪望(tham vọng) 空級→供給(cung cấp) 行化→行貨(hàng hóa)
- 20:4720:47、𣈜3𣎃9𢆥2015 恪 史 −2 戰爭越南 面迹→面積(diện tích) 分段→分斷(phân đoạn) 政統→正統(chính thống) 乾帖→干涉(can thiệp) 前參照→便參照(tiện tham chiếu) 演彈→演壇(diễn đàn)
- 20:3220:32、𣈜3𣎃9𢆥2015 恪 史 +1.870 Shche ne vmerla Ukraina 轉𣋇㗂Ukraina𨖅㗂越