㨂𢵰𧵑219.171.72.12
𣈜31𣎃8𢆥2015
- 21:1221:12、𣈜31𣎃8𢆥2015 恪 史 +4 戰爭越南 併民族→性民族(tính dân tộc) 事獨立吧統一→願望獨立吧統一 要訴→要素(yếu tố) 決劣→決烈(quyết liệt) 妸拉→阿拉(Ả Rập) 波瀾㳥→𠀧瀾㳥(ba làn sóng)
- 20:5320:53、𣈜31𣎃8𢆥2015 恪 史 +4 戰爭越南 坦渃越南→𨕭坦渃越南 封嘲→風潮(phong trào) 猛劣→猛烈(mãnh liệt) 輔屬→附屬(phụ thuộc) 捯政→倒政(đảo chính) 製度→制度(chế độ) 安隱→安穩(yên ổn)
𣈜30𣎃8𢆥2015
- 06:3406:34、𣈜30𣎃8𢆥2015 恪 史 −3 戰爭越南 實民→殖民(thực dân) 指→只(chỉ. English:only) 四本→資本(tư bản) 實現→寔現(thực hiện) 正體→政體(chính thể) 單揀→單簡(đơn giản) 見面→現面(hiện diện)
- 05:3705:37、𣈜30𣎃8𢆥2015 恪 史 0 戰爭越南 吝近→鄰近(lân cận) 接促→接觸(tiếp xúc) 勢現→體現(thể hiện) 史用→使用(sử dụng) 姓質→性質(tính chất) 復雜→複雜(phức tạp) 正冊→政策(chính sách)