恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」
n
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔4: | 𣳔4: | ||
譬喻:伴空別格讀𡨸東、查辭典𠱊𣎏反切德紅切。如丕𡨸東𠱊讀羅đông、爲 '''đông''' = '''đ'''ức + h'''ồng'''、遶規則𥙩輔音頭(聲母)𧵑𡨸次一夾𢭲韻(韻母)𡨸次𠄩、𫁅聲調時䀡規則於份𠁑。 | 譬喻:伴空別格讀𡨸東、查辭典𠱊𣎏反切德紅切。如丕𡨸東𠱊讀羅đông、爲 '''đông''' = '''đ'''ức + h'''ồng'''、遶規則𥙩輔音頭(聲母)𧵑𡨸次一夾𢭲韻(韻母)𡨸次𠄩、𫁅聲調時䀡規則於份𠁑。 | ||
如丕𣎏體𣎏慄𡗉格反切朱𠬠𡨸漢。 | |||
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} | {{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} |