恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「撝泥俞𠲖羅」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→地理) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
'''撝泥俞𠲖羅'''(Venezuela/Vê-nê-du-ê-la<ref>http://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/</ref>、堆欺羅'''撝泥樞𠲖羅'''[Vê-nê-xu-ê-la]、𠸜正式羅''' | '''撝泥俞𠲖羅'''(Venezuela/Vê-nê-du-ê-la<ref>http://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/</ref>、堆欺羅'''撝泥樞𠲖羅'''[Vê-nê-xu-ê-la]、𠸜正式羅'''共和逋璃𠇕𠶋亞那・撝泥俞𠲖羅'''、[[㗂西班牙]]:'''República Bolivariana de Venezuela'''、{{IPA-es|reˈpuβlika βoliβaˈɾjana ðe βeneˈswela|}} | ||
)羅𠬠國家屬區域[[南美]]。撝泥俞𠲖羅接夾𢭲Guyana𧗱𠌨東、𢭲[[{{BRA3}}]]𧗱𠌨南、[[沽𨇣啤亞]]𧗱𠌨西吧[[𣷷迦𠶋𤚆]]𧗱𠌨北。Nhiều hòn đảo nhỏ ngoài khơi biển Caribbean cũng thuộc chủ quyền của 撝泥俞𠲖羅. Thuộc khu vực nhiệt đới, khí hậu 撝泥俞𠲖羅 đã tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loài sinh vật phát triển với nhiều khu bảo tồn thiên nhiên hoang dã. Diện tích nước này là 916.445 km², dân số khoảng 28 triệu người. | )羅𠬠國家屬區域[[南美]]。撝泥俞𠲖羅接夾𢭲Guyana𧗱𠌨東、𢭲[[{{BRA3}}]]𧗱𠌨南、[[沽𨇣啤亞]]𧗱𠌨西吧[[𣷷迦𠶋𤚆]]𧗱𠌨北。Nhiều hòn đảo nhỏ ngoài khơi biển Caribbean cũng thuộc chủ quyền của 撝泥俞𠲖羅. Thuộc khu vực nhiệt đới, khí hậu 撝泥俞𠲖羅 đã tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loài sinh vật phát triển với nhiều khu bảo tồn thiên nhiên hoang dã. Diện tích nước này là 916.445 km², dân số khoảng 28 triệu người. | ||