恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Các」
→𡨸漢
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→các¹) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→𡨸漢) |
||
𣳔18: | 𣳔18: | ||
{{dt|铬}} | {{dt|铬}} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
* Chất chromium (Cr): Các thiết | * Chất chromium (Cr): Các thiết | ||
𣳔26: | 𣳔27: | ||
{{dt|阁 閤 }} | {{dt|阁 閤 }} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
* Lầu: Khuê các | * Lầu: Khuê các |