恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」
→風潮反戰
(→風潮反戰) |
(→風潮反戰) |
||
𣳔595: | 𣳔595: | ||
𥪝𢖀局戰、越南民主共和吧𩈘陣堅持爭手風潮和平於美。遶打價𧵑監督[[機關情報中央(花旗)|CIA]] - [[William Colby]]、時𣱆得譽論擁護孟𠸍由役介通信大眾 𧵑美易𢬥𠓨得沔南越南𥪝欺𡀮㦖𠓨沔北越南吏慄𧁷、吧由𪦆、信息𡗅仍欠缺𧵑軍隊美吧政府越南共和時公眾美得別𥪝欺世界拯別咦𡗅政權越南民主共和爲放員渃外空體接近。<ref>William Colby-Một chiến thắng bị bỏ lỡ NXB CAND p390</ref> | 𥪝𢖀局戰、越南民主共和吧𩈘陣堅持爭手風潮和平於美。遶打價𧵑監督[[機關情報中央(花旗)|CIA]] - [[William Colby]]、時𣱆得譽論擁護孟𠸍由役介通信大眾 𧵑美易𢬥𠓨得沔南越南𥪝欺𡀮㦖𠓨沔北越南吏慄𧁷、吧由𪦆、信息𡗅仍欠缺𧵑軍隊美吧政府越南共和時公眾美得別𥪝欺世界拯別咦𡗅政權越南民主共和爲放員渃外空體接近。<ref>William Colby-Một chiến thắng bị bỏ lỡ NXB CAND p390</ref> | ||
風潮呢㐌合分關重𠓨勝利𧵑越南民主共和吧𩈘陣𥪝局戰爭呢<ref>''trong đó có các tầng lớp nhân dân Mỹ, đã làm nên một cuộc chiến tranh trong lòng nước Mỹ, đã cổ vũ, động viên và góp phần quan trọng vào thắng lợi huy hoàng của toàn dân ta làm nên Đại thắng mùa xuân 1975 lịch sử''<br />Nguồn: Nguyễn Đức Thắng, CÓ MỘT CUỘC CHIẾN TRONG LÒNG NƯỚC MỸ, [[Tạp chí Cộng sản]], tháng 4/2008</ref>。𪮊經驗自擺學呢、𥪝[[戰爭𣳔泳]]吧各局戰恪𡢐呢、政府吧軍隊美㐌噠𠚢仍規定界限𡗅作業吧迻信對唄各放員戰爭(空得迻仍信息咦、於兜、𣅶芾。。。)、一羅於仍塳當演𠚢交爭。 | |||
==後果戰爭== | ==後果戰爭== |