𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」

No change in size 、 𣈜4𣎃9𢆥2015
解究→解救(giải cứu) 醫際→醫濟(y tế) 内→內 身→親(thân. English: intimate) 竟爭→競爭(cạnh tranh) 調→條(điều.English:matter) 椎及→追及(truy cập)
(分辟→分析(phân tích) 罪遶→隨遶(tuỳ theo) 飛殖民化→非殖民化(phi thực dân hóa) 參望→貪望(tham vọng) 空級→供給(cung cấp) 行化→行貨(hàng hóa))
(解究→解救(giải cứu) 醫際→醫濟(y tế) 内→內 身→親(thân. English: intimate) 竟爭→競爭(cạnh tranh) 調→條(điều.English:matter) 椎及→追及(truy cập))
𣳔21: 𣳔21:
*對唄多數𠊛越南、遶𠬠數學者、𡢐2000𢆥戰鬥𢶢各力量外侵、𠊛美單簡羅事現面㵋一𧵑外邦𨕭坦渃越南。戶䀡局戰𢶢美羅階段㵋一𧵑局鬥爭長期爭獨立自𡳳世紀19、<ref>Tên gọi thông dụng nhất tại Việt Nam cho cuộc chiến là "Kháng chiến chống Mỹ".</ref><ref name="Hall">Mitchell K.Hall, ''The Vietnam War'', Pearson Education, 2007, tr. 3. Trích:<br />''American viewed the struggle in Vietnam as part of a new global conflict against communism, while the Vietnamese saw the war against the United States as the latest phase of a long fight for independence''<br />Người Mỹ coi cuộc chiến tại Việt Nam là một phần của một cuộc xung đột toàn cầu mới chống lại chủ nghĩa cộng sản, trong khi người Việt Nam xem cuộc chiến chống Mỹ là giai đoạn mới nhất của một cuộc đấu tranh trường kỳ giành độc lập.</ref><ref>James Stuart Olson, ''Historical Dictionary of the 1970s'', Published 1999, Greenwood Press, tr. 350. Trích:<br />"''most Vietnamese simply saw the Americans as the latest alien presense in their nation.''" (đa số người Việt coi người Mỹ đơn giản là sự hiện diện mới nhất của ngoại bang trên đất nước của họ.)</ref>仍𠊛呢㐌合𢧚飭孟朱風潮民族猛烈由[[胡志明]]領導。<ref>James Stuart Olson, ''Historical Dictionary of the 1970s'', Published 1999, Greenwood Press, tr. 350. Trích:<br />"''The moving force behind the Vietnam War, however, was a fierce nationalism let by Ho Chi Minh, the man who had defeated the French at the Battle of Dienbienphu in 1955 and destroyed the French empire in Indochina. The Vietnamese had spent more than 2,000 years battling foreign interlopers in their country - including the Chinese, the Japanese, and the French - and most Vietnamese simply saw the Americans as the latest alien presense in their nation.''" (Tuy nhiên, lực lượng hoạt động đằng sau Chiến tranh Việt Nam lại là một phong trào dân tộc mãnh liệt do Hồ Chí Minh lãnh đạo, phong trào đã đánh bại Pháp trong trận Điện Biên Phủ năm 1955 và phá tan đế quốc Pháp ở Đông Dương. Người Việt đã chiến đấu 2000 năm chống ngoại xâm - trong đó có Trung Quốc, Nhật, và Pháp - và đa số người Việt coi người Mỹ đơn giản là sự hiện diện mới nhất của ngoại bang trên đất nước của họ.)</ref>. 風潮由[[黨共産越南|黨勞動越南]]、唄威信𥪝人民達得自役㐌組織𩈘陣[[越盟]]爭獨立朱坦渃吧堅持戰鬥𢶢[[帝國殖民法|殖民法]]、吧組織由黨呢成立羅[[𩈘陣民族解放沔南]]𠫾先鋒、㐌達得事擁護𢌌待𧵑人民。<ref name="Bibby">Michael Bibby, ''The Vietnam War and Postmodernity'', Univ of Massachusetts Press, 2000, tr. 202. Trích:<br />"''Vietnam was a guerilla war carried out as a part of national liberation movement that had the support of the majority of its citizens...Because of the intense nationalism generated by such struggles, it is difficult to defeat these movements...''"<br />(Việt Nam là một cuộc chiến tranh du kích được thực hiện trong một phong trào giải phóng dân tộc với sự hỗ trợ của đa số các công dân Việt Nam...Do chủ nghĩa dân tộc mạnh mẽ tạo bởi các cuộc đấu tranh như vậy, khó có thể đánh bại được các phong trào này...)</ref><ref>History Study Guides, ''The Vietnam War'', Barnes & Noble [http://www.sparknotes.com/history/american/vietnamwar/terms.html] <br />"The United States lost the war in Vietnam in large part due to the Viet Cong’s tenacity and its widespread popularity with the South Vietnamese."<br />(Mỹ đã thất bại trong cuộc chiến tại Việt Nam phần lớn là do quyết tâm của Việt Cộng và sự ủng hộ rộng rãi của người dân Nam Việt Nam đối với họ).</ref><ref name="Bradley">Mark Bradley, Jayne Susan Werner, Luu Doan Huynh, ''The Vietnam War: Vietnamese and American Perspectives'', M.E. Sharpe, 1993, tr. 237</ref><ref>G. Louis Heath, ''Mutiny Does Not Happen Lightly: The Literature of the American Resistance to the Vietnam War'' (Metuchen, NJ: Scarecrow Press, 1976). tr. 138.</ref><ref>David Horowitz, ''Containment and Revolution'', Beacon Press, 1967, tr. 237 [http://books.google.com/books?id=RYVAAAAAIAAJ&q=NLF+people+support&dq=NLF+people+support&lr=&pgis=1]</ref>𥪝欺𪦆、[[越南共和]]時𣈜強附屬𠓨[[花旗]]吧空維持得𦢳𡀔獨立𧵑戶𥪝昆眜𠊛民(一羅𡢐欺總統[[吳廷琰]]被殺害𥪝務倒政得朱羅由美秩絏)– 一羅欺多數領導𧵑戶羅仍𠊛𥪝政府[[陳仲金]]、形成𠁑制度保護𧵑[[主義發蜇|發蜇]][[日本|日]]、咍㐌曾爫役朱[[國家越南]]、𠬠政體被𠊛共産䀡羅𢬣𡗂𧵑法。<ref>[[Nguyễn Văn Thiệu]], [[Nguyễn Khánh]], [[Dương Văn Minh]], [[Nguyễn Cao Kỳ]]... đã từng phục vụ trong [[Quân đội Quốc gia Việt Nam]]</ref> 前身𧵑[[軍力越南共和]]羅[[軍隊國家越南]]拱得成立豫𨕭𠬠協約𡨌國家越南唄法、𡢐𪦆得[[越南共和]]組織吏遶儌美。外仍𠊛𣎏感情唄各邊參戰、大多數仍𠊛民沔南群吏空關心衛各系思想政治、戶只㦖得安穩底爫𫗒。<ref>-Nigel Cawthorne, ''Chiến tranh Việt Nam-Được và Mất'', NXB Đà Nẵng, tr. 319</ref>遶觀點𧵑𡗉史家、局戰呢、由𪦆、[[主義民族|忙性民族]]慄高:<ref>James Stuart Olson, ''Historical Dictionary of the 1970s'', Published 1999, Greenwood Press, tr. 350. Trích:<br />"''The moving force behind the Vietnam War, however, was a fierce nationalism let by Ho Chi Minh.''" (Tuy nhiên, lực lượng hoạt động đằng sau Chiến tranh Việt Nam lại là một phong trào dân tộc mãnh liệt do Hồ Chí Minh lãnh đạo)</ref><ref name="Hall"/><ref>[[Frances FitzGerald]], ''Fire in the Lake - The Vietnamese and the Americans in Vietnam'', Vintage Books, 1972, tr.549. Trích:<br />"''Their victory [NLF] would be...the victory of the Vietnamese people - northerners and southerners alike. Far from being a civil war, the struggle of NLF was an assertion of the principle of national unity that the Saigon government has endorsed and betrayed''" (Chiến thắng của họ [Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam]... là chiến thắng của dân tộc Việt Nam - người Bắc cũng như người Nam. Khác xa với một cuộc nội chiến, cuộc đấu tranh của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam là một sự khẳng định nguyên tắc thống nhất dân tộc mà chính quyền Sài Gòn đã tuyên bố ủng hộ và phản bội)</ref><ref name="Bibby"/> 願望獨立吧統一𧵑坦渃、事擁護𧵑多數人民㐌𧿨成要素決定𠢞仍𠊛共産勝利𠹲空沛羅侞𠓨系思想咍優勢軍事。
*對唄多數𠊛越南、遶𠬠數學者、𡢐2000𢆥戰鬥𢶢各力量外侵、𠊛美單簡羅事現面㵋一𧵑外邦𨕭坦渃越南。戶䀡局戰𢶢美羅階段㵋一𧵑局鬥爭長期爭獨立自𡳳世紀19、<ref>Tên gọi thông dụng nhất tại Việt Nam cho cuộc chiến là "Kháng chiến chống Mỹ".</ref><ref name="Hall">Mitchell K.Hall, ''The Vietnam War'', Pearson Education, 2007, tr. 3. Trích:<br />''American viewed the struggle in Vietnam as part of a new global conflict against communism, while the Vietnamese saw the war against the United States as the latest phase of a long fight for independence''<br />Người Mỹ coi cuộc chiến tại Việt Nam là một phần của một cuộc xung đột toàn cầu mới chống lại chủ nghĩa cộng sản, trong khi người Việt Nam xem cuộc chiến chống Mỹ là giai đoạn mới nhất của một cuộc đấu tranh trường kỳ giành độc lập.</ref><ref>James Stuart Olson, ''Historical Dictionary of the 1970s'', Published 1999, Greenwood Press, tr. 350. Trích:<br />"''most Vietnamese simply saw the Americans as the latest alien presense in their nation.''" (đa số người Việt coi người Mỹ đơn giản là sự hiện diện mới nhất của ngoại bang trên đất nước của họ.)</ref>仍𠊛呢㐌合𢧚飭孟朱風潮民族猛烈由[[胡志明]]領導。<ref>James Stuart Olson, ''Historical Dictionary of the 1970s'', Published 1999, Greenwood Press, tr. 350. Trích:<br />"''The moving force behind the Vietnam War, however, was a fierce nationalism let by Ho Chi Minh, the man who had defeated the French at the Battle of Dienbienphu in 1955 and destroyed the French empire in Indochina. The Vietnamese had spent more than 2,000 years battling foreign interlopers in their country - including the Chinese, the Japanese, and the French - and most Vietnamese simply saw the Americans as the latest alien presense in their nation.''" (Tuy nhiên, lực lượng hoạt động đằng sau Chiến tranh Việt Nam lại là một phong trào dân tộc mãnh liệt do Hồ Chí Minh lãnh đạo, phong trào đã đánh bại Pháp trong trận Điện Biên Phủ năm 1955 và phá tan đế quốc Pháp ở Đông Dương. Người Việt đã chiến đấu 2000 năm chống ngoại xâm - trong đó có Trung Quốc, Nhật, và Pháp - và đa số người Việt coi người Mỹ đơn giản là sự hiện diện mới nhất của ngoại bang trên đất nước của họ.)</ref>. 風潮由[[黨共産越南|黨勞動越南]]、唄威信𥪝人民達得自役㐌組織𩈘陣[[越盟]]爭獨立朱坦渃吧堅持戰鬥𢶢[[帝國殖民法|殖民法]]、吧組織由黨呢成立羅[[𩈘陣民族解放沔南]]𠫾先鋒、㐌達得事擁護𢌌待𧵑人民。<ref name="Bibby">Michael Bibby, ''The Vietnam War and Postmodernity'', Univ of Massachusetts Press, 2000, tr. 202. Trích:<br />"''Vietnam was a guerilla war carried out as a part of national liberation movement that had the support of the majority of its citizens...Because of the intense nationalism generated by such struggles, it is difficult to defeat these movements...''"<br />(Việt Nam là một cuộc chiến tranh du kích được thực hiện trong một phong trào giải phóng dân tộc với sự hỗ trợ của đa số các công dân Việt Nam...Do chủ nghĩa dân tộc mạnh mẽ tạo bởi các cuộc đấu tranh như vậy, khó có thể đánh bại được các phong trào này...)</ref><ref>History Study Guides, ''The Vietnam War'', Barnes & Noble [http://www.sparknotes.com/history/american/vietnamwar/terms.html] <br />"The United States lost the war in Vietnam in large part due to the Viet Cong’s tenacity and its widespread popularity with the South Vietnamese."<br />(Mỹ đã thất bại trong cuộc chiến tại Việt Nam phần lớn là do quyết tâm của Việt Cộng và sự ủng hộ rộng rãi của người dân Nam Việt Nam đối với họ).</ref><ref name="Bradley">Mark Bradley, Jayne Susan Werner, Luu Doan Huynh, ''The Vietnam War: Vietnamese and American Perspectives'', M.E. Sharpe, 1993, tr. 237</ref><ref>G. Louis Heath, ''Mutiny Does Not Happen Lightly: The Literature of the American Resistance to the Vietnam War'' (Metuchen, NJ: Scarecrow Press, 1976). tr. 138.</ref><ref>David Horowitz, ''Containment and Revolution'', Beacon Press, 1967, tr. 237 [http://books.google.com/books?id=RYVAAAAAIAAJ&q=NLF+people+support&dq=NLF+people+support&lr=&pgis=1]</ref>𥪝欺𪦆、[[越南共和]]時𣈜強附屬𠓨[[花旗]]吧空維持得𦢳𡀔獨立𧵑戶𥪝昆眜𠊛民(一羅𡢐欺總統[[吳廷琰]]被殺害𥪝務倒政得朱羅由美秩絏)– 一羅欺多數領導𧵑戶羅仍𠊛𥪝政府[[陳仲金]]、形成𠁑制度保護𧵑[[主義發蜇|發蜇]][[日本|日]]、咍㐌曾爫役朱[[國家越南]]、𠬠政體被𠊛共産䀡羅𢬣𡗂𧵑法。<ref>[[Nguyễn Văn Thiệu]], [[Nguyễn Khánh]], [[Dương Văn Minh]], [[Nguyễn Cao Kỳ]]... đã từng phục vụ trong [[Quân đội Quốc gia Việt Nam]]</ref> 前身𧵑[[軍力越南共和]]羅[[軍隊國家越南]]拱得成立豫𨕭𠬠協約𡨌國家越南唄法、𡢐𪦆得[[越南共和]]組織吏遶儌美。外仍𠊛𣎏感情唄各邊參戰、大多數仍𠊛民沔南群吏空關心衛各系思想政治、戶只㦖得安穩底爫𫗒。<ref>-Nigel Cawthorne, ''Chiến tranh Việt Nam-Được và Mất'', NXB Đà Nẵng, tr. 319</ref>遶觀點𧵑𡗉史家、局戰呢、由𪦆、[[主義民族|忙性民族]]慄高:<ref>James Stuart Olson, ''Historical Dictionary of the 1970s'', Published 1999, Greenwood Press, tr. 350. Trích:<br />"''The moving force behind the Vietnam War, however, was a fierce nationalism let by Ho Chi Minh.''" (Tuy nhiên, lực lượng hoạt động đằng sau Chiến tranh Việt Nam lại là một phong trào dân tộc mãnh liệt do Hồ Chí Minh lãnh đạo)</ref><ref name="Hall"/><ref>[[Frances FitzGerald]], ''Fire in the Lake - The Vietnamese and the Americans in Vietnam'', Vintage Books, 1972, tr.549. Trích:<br />"''Their victory [NLF] would be...the victory of the Vietnamese people - northerners and southerners alike. Far from being a civil war, the struggle of NLF was an assertion of the principle of national unity that the Saigon government has endorsed and betrayed''" (Chiến thắng của họ [Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam]... là chiến thắng của dân tộc Việt Nam - người Bắc cũng như người Nam. Khác xa với một cuộc nội chiến, cuộc đấu tranh của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam là một sự khẳng định nguyên tắc thống nhất dân tộc mà chính quyền Sài Gòn đã tuyên bố ủng hộ và phản bội)</ref><ref name="Bibby"/> 願望獨立吧統一𧵑坦渃、事擁護𧵑多數人民㐌𧿨成要素決定𠢞仍𠊛共産勝利𠹲空沛羅侞𠓨系思想咍優勢軍事。


*𨕭局面國際低羅局 "戰爭燶" 𥪝𢚸[[戰爭冷]]當演𠚢決烈𣅶𪦆𨕭世界。<ref>[http://encarta.msn.com/encnet/refpages/RefArticle.aspx?refid=761569374 Cold War], Bách khoa toàn thư Encarta, truy cập ngày 6-8-2007</ref>哿聯搊吧中國𠶢𣎏仍冲突漊色唄膮吻共[[援助渃外𥪝戰爭越南|援助]]朱越南民主共和𢶢吏美、調戶拱爫唄[[世界阿拉|塊阿拉]]吧𡗉風潮𦑃左於洲非吧美Latinh恪。欺𪦆𠀧瀾㳥革命當發展、吧主義共産𣎏事吸引𡗉坭𨕭世界。派各渃社會主義由各黨共産領導當𡘯孟、吧聯搊唄面積22,4兆km² 羅𠬠強國形卯𡗉民族𨕭世界𠫾遶、𢶢吏主義帝國資本(殖民吧殖民㵋、...)、主義資本、咍制度得䀡羅封建。
*𨕭局面國際低羅局 "戰爭燶" 𥪝𢚸[[戰爭冷]]當演𠚢決烈𣅶𪦆𨕭世界。<ref>[http://encarta.msn.com/encnet/refpages/RefArticle.aspx?refid=761569374 Cold War], Bách khoa toàn thư Encarta, truy cập ngày 6-8-2007</ref>哿聯搊吧中國𠶢𣎏仍冲突漊色唄膮吻共[[援助渃外𥪝戰爭越南|援助]]朱越南民主共和𢶢吏美、條戶拱爫唄[[世界阿拉|塊阿拉]]吧𡗉風潮𦑃左於洲非吧美Latinh恪。欺𪦆𠀧瀾㳥革命當發展、吧主義共産𣎏事吸引𡗉坭𨕭世界。派各渃社會主義由各黨共産領導當𡘯孟、吧聯搊唄面積22,4兆km² 羅𠬠強國形卯𡗉民族𨕭世界𠫾遶、𢶢吏主義帝國資本(殖民吧殖民㵋、...)、主義資本、咍制度得䀡羅封建。


局戰爭呢得𡗉𠊛分斷遶各格恪膮:𠊛美<ref>[http://www.vietnamwar.com/ Trang chủ VietnamWar.com] 6-9-2007</ref><ref name="Introduction To the Vietnam War">[http://www.vietnam-war.info/ Introduction To the Vietnam War] 6-9-2007 ''The Vietnam War was a war fought between 1964 and 1975 on the ground in South Vietnam and bordering areas of Cambodia and Laos, and in bombing runs over North Vietnam.''</ref><ref>A.J. Langguth. 2000. ''Our Vietnam: the War 1955-1975''</ref><ref>Phillip Davidson. 1988. ''Vietnam at War: The History 1946-1975''</ref> 常觀念"戰爭越南"得併自欺欺戶直接參戰𨕭部𦤾欺政權越南共和投降(自[[1965]](<small>𡗉源朱羅1964</small>)<ref name="Introduction To the Vietnam War"/>𦤾1975)。𣎏𡗉源<ref>''The American War: Vietnam 1960-1975''. London: Bookmarks Publications Limited, ISBN 1-898876-67-3</ref><ref>[http://www.english.uiuc.edu/maps/vietnam/timeline.htm A Vietnam War Timeline] 6-9-2007</ref><ref>[http://www.mccia.org/History/cisec9.htm] Section 9. 1960-1975 "The Vietnam War" CI History Area 6-9-2007</ref><ref>[http://vietnam.vassar.edu/overview.html] The Second Indochina War, 1955-1975 6-9-2007</ref>恪吏䁛局戰扒頭自[[1960]]𦤾[[1975]]、併自欺越南民主共和扒頭公開擁護鬥爭武裝在沔南。仍觀點終<ref name="Hồ Khang"/><ref>[http://www.amazon.com/Our-Vietnam-1955-1975-J-Langguth/dp/0743212312] Our Vietnam: The War 1955-1975 by A.J.Langguth</ref> 吧正統現𠉞𧵑政府越南<ref name="Hồ Khang"/>吻䁛戰爭越南得併自1954或1955𦤾1975、爲遶戶源㭲𧵑戰爭扒源自各計劃干涉𧵑花旗𠓨越南、本扒頭演𠚢𣦍自𢆥1954。
局戰爭呢得𡗉𠊛分斷遶各格恪膮:𠊛美<ref>[http://www.vietnamwar.com/ Trang chủ VietnamWar.com] 6-9-2007</ref><ref name="Introduction To the Vietnam War">[http://www.vietnam-war.info/ Introduction To the Vietnam War] 6-9-2007 ''The Vietnam War was a war fought between 1964 and 1975 on the ground in South Vietnam and bordering areas of Cambodia and Laos, and in bombing runs over North Vietnam.''</ref><ref>A.J. Langguth. 2000. ''Our Vietnam: the War 1955-1975''</ref><ref>Phillip Davidson. 1988. ''Vietnam at War: The History 1946-1975''</ref> 常觀念"戰爭越南"得併自欺欺戶直接參戰𨕭部𦤾欺政權越南共和投降(自[[1965]](<small>𡗉源朱羅1964</small>)<ref name="Introduction To the Vietnam War"/>𦤾1975)。𣎏𡗉源<ref>''The American War: Vietnam 1960-1975''. London: Bookmarks Publications Limited, ISBN 1-898876-67-3</ref><ref>[http://www.english.uiuc.edu/maps/vietnam/timeline.htm A Vietnam War Timeline] 6-9-2007</ref><ref>[http://www.mccia.org/History/cisec9.htm] Section 9. 1960-1975 "The Vietnam War" CI History Area 6-9-2007</ref><ref>[http://vietnam.vassar.edu/overview.html] The Second Indochina War, 1955-1975 6-9-2007</ref>恪吏䁛局戰扒頭自[[1960]]𦤾[[1975]]、併自欺越南民主共和扒頭公開擁護鬥爭武裝在沔南。仍觀點終<ref name="Hồ Khang"/><ref>[http://www.amazon.com/Our-Vietnam-1955-1975-J-Langguth/dp/0743212312] Our Vietnam: The War 1955-1975 by A.J.Langguth</ref> 吧正統現𠉞𧵑政府越南<ref name="Hồ Khang"/>吻䁛戰爭越南得併自1954或1955𦤾1975、爲遶戶源㭲𧵑戰爭扒源自各計劃干涉𧵑花旗𠓨越南、本扒頭演𠚢𣦍自𢆥1954。
𣳔33: 𣳔33:
遶政府美、𢖖戰爭世界次𠄩、𠬠𩈘美擁護概念民族自決、𩈘恪渃呢拱𣎏關係質製唄各同盟洲歐𧵑𠵴、仍渃㐌𣎏仍宣佈[[帝國]]對唄各屬地𫇰𧵑戶。戰爭冷只爫複雜添位置𧵑美、役美擁護過程非殖民化得賠吏凭媒關心𧵑戶對唄事欄𢌌𧵑主義共産吧仍貪望戰略𧵑聯搊在洲歐。𠬠數同盟[[NATO]]肯定哴屬地供給朱戶飭命經濟吧軍事𦓡𡀮空𣎏伮時聯盟方西𠱊散吔。𧵆如畢哿各同盟洲歐𧵑美調信哴[[屬地]]𠱊供給事結合𡨌原料吧市場得保衛對唄行貨成品𧵑戶、自𪦆𠱊堅結各屬地唄洲歐。<ref>[http://history.state.gov/milestones/1945-1952/AsiaandAfrica Decolonization of Asia and Africa, 1945-1960, Office of the Historian, Bureau of Public Affairs, United States Department of State], trích:"While the United States generally supported the concept of national self-determination, it also had strong ties to its European allies, who had imperial claims on their former colonies. The Cold War only served to complicate the U.S. position, as U.S. support for decolonization was offset by American concern over communist expansion and Soviet strategic ambitions in Europe. Several of the NATO allies asserted that their colonial possessions provided them with economic and military strength that would otherwise be lost to the alliance. Nearly all of the United States' European allies believed that after their recovery from World War II their colonies would finally provide the combination of raw materials and protected markets for finished goods that would cement the colonies to Europe."</ref>
遶政府美、𢖖戰爭世界次𠄩、𠬠𩈘美擁護概念民族自決、𩈘恪渃呢拱𣎏關係質製唄各同盟洲歐𧵑𠵴、仍渃㐌𣎏仍宣佈[[帝國]]對唄各屬地𫇰𧵑戶。戰爭冷只爫複雜添位置𧵑美、役美擁護過程非殖民化得賠吏凭媒關心𧵑戶對唄事欄𢌌𧵑主義共産吧仍貪望戰略𧵑聯搊在洲歐。𠬠數同盟[[NATO]]肯定哴屬地供給朱戶飭命經濟吧軍事𦓡𡀮空𣎏伮時聯盟方西𠱊散吔。𧵆如畢哿各同盟洲歐𧵑美調信哴[[屬地]]𠱊供給事結合𡨌原料吧市場得保衛對唄行貨成品𧵑戶、自𪦆𠱊堅結各屬地唄洲歐。<ref>[http://history.state.gov/milestones/1945-1952/AsiaandAfrica Decolonization of Asia and Africa, 1945-1960, Office of the Historian, Bureau of Public Affairs, United States Department of State], trích:"While the United States generally supported the concept of national self-determination, it also had strong ties to its European allies, who had imperial claims on their former colonies. The Cold War only served to complicate the U.S. position, as U.S. support for decolonization was offset by American concern over communist expansion and Soviet strategic ambitions in Europe. Several of the NATO allies asserted that their colonial possessions provided them with economic and military strength that would otherwise be lost to the alliance. Nearly all of the United States' European allies believed that after their recovery from World War II their colonies would finally provide the combination of raw materials and protected markets for finished goods that would cement the colonies to Europe."</ref>


自𢆥1943、漥生散㐌𣎏𠬠數行動於[[東南亞]]𥆂𢶢吏軍日棟於低。胡志明認𧡊花旗當㦖棟𦠘𡀔𡘯欣於區域[[太平洋]]、翁㐌爫畢哿底貼立媒關係唄花旗通過役解究各非攻及難𥪝戰爭唄日本、供給各信息情報朱花旗、宣傳𢶢日。𢷮吏、機關情報花旗[[OSS]](U.S Office of Strategic Services)𠢞拖醫際、供給武器、方便聯絡、顧問吧訓練軍隊規模𡮈朱越盟。<ref>Maurice Isserman, John Stewart Bowman (2003, 1992), ''Vietnam War'', trang 4-5, ISBN 0-8160-4937-8.</ref>
自𢆥1943、漥生散㐌𣎏𠬠數行動於[[東南亞]]𥆂𢶢吏軍日棟於低。胡志明認𧡊花旗當㦖棟𦠘𡀔𡘯欣於區域[[太平洋]]、翁㐌爫畢哿底貼立媒關係唄花旗通過役解救各非攻及難𥪝戰爭唄日本、供給各信息情報朱花旗、宣傳𢶢日。𢷮吏、機關情報花旗[[OSS]](U.S Office of Strategic Services)𠢞拖醫濟、供給武器、方便聯絡、顧問吧訓練軍隊規模𡮈朱越盟。<ref>Maurice Isserman, John Stewart Bowman (2003, 1992), ''Vietnam War'', trang 4-5, ISBN 0-8160-4937-8.</ref>


𣈜28𣎃2𢆥1946、主席[[胡志明]]㐌寄書朱總統美[[Harry S. Truman|Harry Truman]]叫噲美干涉緊急底擁護𪤍獨立嫩𥘷𧵑越南<ref>[http://www.archives.gov/global-pages/larger-image.html?i=/historical-docs/doc-content/images/ho-chi-minh-telegram-truman-l.jpg&c=/historical-docs/doc-content/images/ho-chi-minh-telegram-truman.caption.html Letter from Ho Chi Minh to President Harry S. Truman, 02/28/1946 (ARC Identifier: 305263); Joint Chiefs of Staff. Office of Strategic Services. (06/13/1942 - 10/01/1945); Records of the Office of Strategic Services, 1919 - 1948; Record Group 226; National Archives.]</ref>、仍空得回答爲美䀡胡志明羅 "𢬣𡗂𧵑[[第三國際|國際共産]]" 𢧚彿盧利叫噲互助𪤍獨立𧵑越南。<ref>Why Vietnam, Archimedes L.A Patti, Nxb Đà Nẵng, 2008, trang 622 - 623</ref> 𡳳𣎃9𢆥1946、美𪮊畢哿各人員情報在越南衛渃、枕𠞹聯係唄政府胡志明。<ref>Why Vietnam, Archimedes L.A.Patti, trang 595, Nxb Đà Nẵng, 2008</ref>
𣈜28𣎃2𢆥1946、主席[[胡志明]]㐌寄書朱總統美[[Harry S. Truman|Harry Truman]]叫噲美干涉緊急底擁護𪤍獨立嫩𥘷𧵑越南<ref>[http://www.archives.gov/global-pages/larger-image.html?i=/historical-docs/doc-content/images/ho-chi-minh-telegram-truman-l.jpg&c=/historical-docs/doc-content/images/ho-chi-minh-telegram-truman.caption.html Letter from Ho Chi Minh to President Harry S. Truman, 02/28/1946 (ARC Identifier: 305263); Joint Chiefs of Staff. Office of Strategic Services. (06/13/1942 - 10/01/1945); Records of the Office of Strategic Services, 1919 - 1948; Record Group 226; National Archives.]</ref>、仍空得回答爲美䀡胡志明羅 "𢬣𡗂𧵑[[第三國際|國際共産]]" 𢧚彿盧利叫噲互助𪤍獨立𧵑越南。<ref>Why Vietnam, Archimedes L.A Patti, Nxb Đà Nẵng, 2008, trang 622 - 623</ref> 𡳳𣎃9𢆥1946、美𪮊畢哿各人員情報在越南衛渃、枕𠞹聯係唄政府胡志明。<ref>Why Vietnam, Archimedes L.A.Patti, trang 595, Nxb Đà Nẵng, 2008</ref>
[[Tập tin:Domino theory.png|nhỏ|trái|450px|綴事件Domino得美假定在洲亞]]
[[Tập tin:Domino theory.png|nhỏ|trái|450px|綴事件Domino得美假定在洲亞]]
欣姅、𣦍自𢆥1949、𢖖欺[[内戰中國]]結束、接𪦆羅[[戰爭朝鮮]]𤑫弩、傾向身聯搊在𡗉渃[[世界阿拉|阿拉]]、介政客美感𧡊𢗼怍衛瀾㳥擁護主義共産在各渃[[世界次𠀧]]。美勤𣎏關係同盟唄法底設立事斤凭唄飭孟𧵑搊曰於[[洲歐]]𢖖戰爭世界次𠄩。政府美迻𠚢[[説domino]]、遶𪦆美朱哴𡀮𠬠國家𠫾遶主義共産、各國家身方西鄰近𠱊 "被砥𡃏"。自立論𪦆、美扒頭援助朱法𥪝局戰𢶢吏[[越盟]](只渃[[越南民主共和]])、𠬠組織/政權戶朱羅𣎏聯係唄聯搊吧中國。雖然𠓀𢆥1950、越南民主共和空得聯搊吧中國公認<ref>[http://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/ Thông tin cơ bản về các nước, khu vực và quan hệ với Việt Nam], Bộ Ngoại giao Việt Nam</ref>吧拱空認得事互助芾自𠄩渃呢。
欣姅、𣦍自𢆥1949、𢖖欺[[內戰中國]]結束、接𪦆羅[[戰爭朝鮮]]𤑫弩、傾向親聯搊在𡗉渃[[世界阿拉|阿拉]]、介政客美感𧡊𢗼怍衛瀾㳥擁護主義共産在各渃[[世界次𠀧]]。美勤𣎏關係同盟唄法底設立事斤凭唄飭孟𧵑搊曰於[[洲歐]]𢖖戰爭世界次𠄩。政府美迻𠚢[[説domino]]、遶𪦆美朱哴𡀮𠬠國家𠫾遶主義共産、各國家親方西鄰近𠱊 "被砥𡃏"。自立論𪦆、美扒頭援助朱法𥪝局戰𢶢吏[[越盟]](只渃[[越南民主共和]])、𠬠組織/政權戶朱羅𣎏聯係唄聯搊吧中國。雖然𠓀𢆥1950、越南民主共和空得聯搊吧中國公認<ref>[http://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/ Thông tin cơ bản về các nước, khu vực và quan hệ với Việt Nam], Bộ Ngoại giao Việt Nam</ref>吧拱空認得事互助芾自𠄩渃呢。


事竟爭戰爭冷唄聯搊羅媒關心𡘯一衛政策對外𧵑美𥪝仍𢆥1940吧1950、政府Truman吧Eisenhower𣈜強𧿨𢧚𢗼𪿒哴欺各強國洲歐被𠅍各屬地𧵑戶、各黨共産得聯搊擁護𠱊爭得權力𥪝仍國家㵋。調呢𣎏體爫台𢷮杆斤權力國際遶嚮𣎏利朱聯搊吧類𠬃權椎及𠓨源力經濟自同盟𧵑美。各事件茹局鬥爭爭獨立𧵑[[南洋]](1945-1950)、局戰爭𧵑越南𢶢法(1945-1954)、吧主義社會民族公開𧵑[[埃及]](1952)吧[[伊㘓]](1951)㐌譴花旗𠰷啷哴各渃㵋爭獨立𠱊擁護聯搊、𣦍哿欺政府㵋空直接聯係唄聯搊。由丕、花旗㐌使用各繪究助、互助技術吧對欺羅哿干涉軍事直接底互助各力量𢶢共身方西在各國家㵋獨立於[[世界次𠀧]]。<ref>[http://history.state.gov/milestones/1945-1952/AsiaandAfrica Decolonization of Asia and Africa, 1945-1960, Office of the Historian, Bureau of Public Affairs, United States Department of State]</ref>
事競爭戰爭冷唄聯搊羅媒關心𡘯一衛政策對外𧵑美𥪝仍𢆥1940吧1950、政府Truman吧Eisenhower𣈜強𧿨𢧚𢗼𪿒哴欺各強國洲歐被𠅍各屬地𧵑戶、各黨共産得聯搊擁護𠱊爭得權力𥪝仍國家㵋。條呢𣎏體爫台𢷮杆斤權力國際遶嚮𣎏利朱聯搊吧類𠬃權追及𠓨源力經濟自同盟𧵑美。各事件茹局鬥爭爭獨立𧵑[[南洋]](1945-1950)、局戰爭𧵑越南𢶢法(1945-1954)、吧主義社會民族公開𧵑[[埃及]](1952)吧[[伊㘓]](1951)㐌譴花旗𠰷啷哴各渃㵋爭獨立𠱊擁護聯搊、𣦍哿欺政府㵋空直接聯係唄聯搊。由丕、花旗㐌使用各繪究助、互助技術吧對欺羅哿干涉軍事直接底互助各力量𢶢共親方西在各國家㵋獨立於[[世界次𠀧]]。<ref>[http://history.state.gov/milestones/1945-1952/AsiaandAfrica Decolonization of Asia and Africa, 1945-1960, Office of the Historian, Bureau of Public Affairs, United States Department of State]</ref>


撝對内、在[[花旗|美]]頭十年1950、各勢力[[主義𢶢共|𢶢共]]極端𪫶權、McCarthy 吧Hoover寔現各戰役𢶢共𪞍遶唯、分别對處、紗汰、綺訴吧扒㨔𡗉𠊛被䀡羅黨員共産或擁護主義共産<ref>Schrecker, Ellen (2002). The Age of McCarthyism: A Brief History with Documents (2d ed.). Palgrave Macmillan. ISBN 0-312-29425-5. p. 63–64</ref><ref>Ellen Schrecker, THE AGE OF MCCARTHYISM: A BRIEF HISTORY WITH DOCUMENTS, [http://www.english.illinois.edu/maps/mccarthy/schrecker3.htm The State Steps In: Setting the Anti-Communist Agenda], trích "''These actions--most important the inauguration of an anti-Communist loyalty-security program for government employees in March 1947 and the initiation of criminal prosecutions against individual Communists--not only provided specific models for the rest of the nation but also enabled the government to disseminate its version of the Communist threat.''", Boston: St. Martin's Press, 1994</ref><ref>Ellen Schrecker, THE AGE OF MCCARTHYISM: A BRIEF HISTORY WITH DOCUMENTS, [http://www.english.illinois.edu/maps/mccarthy/schrecker3.htm The State Steps In: Setting the Anti-Communist Agenda], trích "''Communist defendants were arrested, handcuffed, fingerprinted, and often brought to their trials under guard if they were being held in jail for contempt or deportation.''", Boston: St. Martin's Press, 1994</ref>。𠬠部分𥪝數仍難人被𠅍役、被扒㨔或被調查果實𣎏關係𥪝現在或𥪝過去唄[[黨共産花旗]]。仍大部分群吏𣎏慄𠃣可能𢲧危害朱茹渃吧事聯關𧵑戶唄𠊛共産羅慄𢠩日<ref>Schrecker, Ellen (1998). Many Are the Crimes: McCarthyism in America. Little, Brown. ISBN 0-316-77470-7. p. 4</ref>。政府美譴工眾𢣂哴仍𠊛共産羅媒砥𡃏對唄安寧國家。<ref>Ellen Schrecker, THE AGE OF MCCARTHYISM: A BRIEF HISTORY WITH DOCUMENTS, [http://www.english.illinois.edu/maps/mccarthy/schrecker3.htm The State Steps In: Setting the Anti-Communist Agenda], trích "''The major trials of the period got enormous publicity and gave credibility to the notion that Communists threatened the nation's security.''", Boston: St. Martin's Press, 1994</ref>
撝對內、在[[花旗|美]]頭十年1950、各勢力[[主義𢶢共|𢶢共]]極端𪫶權、McCarthy 吧Hoover寔現各戰役𢶢共𪞍遶唯、分别對處、紗汰、綺訴吧扒㨔𡗉𠊛被䀡羅黨員共産或擁護主義共産<ref>Schrecker, Ellen (2002). The Age of McCarthyism: A Brief History with Documents (2d ed.). Palgrave Macmillan. ISBN 0-312-29425-5. p. 63–64</ref><ref>Ellen Schrecker, THE AGE OF MCCARTHYISM: A BRIEF HISTORY WITH DOCUMENTS, [http://www.english.illinois.edu/maps/mccarthy/schrecker3.htm The State Steps In: Setting the Anti-Communist Agenda], trích "''These actions--most important the inauguration of an anti-Communist loyalty-security program for government employees in March 1947 and the initiation of criminal prosecutions against individual Communists--not only provided specific models for the rest of the nation but also enabled the government to disseminate its version of the Communist threat.''", Boston: St. Martin's Press, 1994</ref><ref>Ellen Schrecker, THE AGE OF MCCARTHYISM: A BRIEF HISTORY WITH DOCUMENTS, [http://www.english.illinois.edu/maps/mccarthy/schrecker3.htm The State Steps In: Setting the Anti-Communist Agenda], trích "''Communist defendants were arrested, handcuffed, fingerprinted, and often brought to their trials under guard if they were being held in jail for contempt or deportation.''", Boston: St. Martin's Press, 1994</ref>。𠬠部分𥪝數仍難人被𠅍役、被扒㨔或被調查果實𣎏關係𥪝現在或𥪝過去唄[[黨共産花旗]]。仍大部分群吏𣎏慄𠃣可能𢲧危害朱茹渃吧事聯關𧵑戶唄𠊛共産羅慄𢠩日<ref>Schrecker, Ellen (1998). Many Are the Crimes: McCarthyism in America. Little, Brown. ISBN 0-316-77470-7. p. 4</ref>。政府美譴工眾𢣂哴仍𠊛共産羅媒砥𡃏對唄安寧國家。<ref>Ellen Schrecker, THE AGE OF MCCARTHYISM: A BRIEF HISTORY WITH DOCUMENTS, [http://www.english.illinois.edu/maps/mccarthy/schrecker3.htm The State Steps In: Setting the Anti-Communist Agenda], trích "''The major trials of the period got enormous publicity and gave credibility to the notion that Communists threatened the nation's security.''", Boston: St. Martin's Press, 1994</ref>


====美干預𠓨戰爭東洋====
====美干預𠓨戰爭東洋====
𣳔48: 𣳔48:
遶材料樓𠄼角、政府美"''擁護願望獨立民族在東南亞"''𥪝𪦆𣎏越南、仍唄條件領導𧵑仍茹渃㵋空擁護主義共産、戶特别擁護役成立各"''[[茹渃非共産]]"''穩定𥪝區域接夾中國。遶[[説Domino]]、美互助各同盟在東南亞底𢶢吏各風潮𦓡戶朱羅"''力量共産㦖統治洲亞𤲂𢢅𣞻民族。"''<ref name="pent5">[http://www.mtholyoke.edu/acad/intrel/pentagon/pent5.htm The Pentagon Papers, Chapter 2, "U.S. Involvement in the Franco-Viet Minh War, 1950-1955", MEMORANDUM FOR THE PRESIDENT - Harry S. Truman President], trích "Recognition by the United States of the three legally constituted governments of Vietnam, Laos' and Cambodia appears desirable and in accordance with United States foreign policy for several reasons. ''Among them are: encouragement to national aspirations under non-Communist leadership for peoples of colonial areas in Southeast Asia; the establishment of stable non-Communist governments in areas adjacent to Communist China''; ''support to a friendly country which is also a signatory to the North Atlantic Treaty; and as a demonstration of displeasure with Communist tactics which are obviously aimed at eventual domination of Asia, working under the guise of indigenous nationalism''."</ref>美束逐法讓部主義民族在越南、仍𩈘恪戶空體割援助朱法爲𠱊𠅍𠫾同盟𠓀仍媒𢗼𡘯欣在洲歐。縿吏、政策𧵑美𪞍2𩈘空相釋:𠬠𩈘互助𠊛法戰勝𥪝局戰𢶢[[越盟]] - 卒一羅𤲂事指導𧵑美、𩈘恪美預見𢖖欺戰勝、𠊛法𠱊 - 𠬠革高哿 - 𪮊塊東洋。<ref>[http://www.mtholyoke.edu/acad/intrel/pentagon/pent5.htm The Pentagon Papers, Chapter 2, "U.S. Involvement in the Franco-Viet Minh War, 1950-1955"], Trích "''The U.S.-French ties in Europe (NATO, Marshall Plan, Mutual Defense Assistance Program) only marginally strengthened U.S. urgings that France make concessions to Vietnamese nationalism.'' Any leverage from these sources was severely limited by the broader considerations of U.S. policy for the containment of communism in Europe and Asia... To threaten France with economic and military sanctions in Europe in order to have it alter its policy in Indochina was, therefore, not plausible. Similarly, to reduce the level of military assistance to the French effort in Indochina would have been counter-productive, since it would have led to a further deterioration in the French military position there. ''In other words, there was a basic incompatibility in the two strands of U.S. policy: (1) Washington wanted France to fight the anti-communist war and win, preferably with U.S. guidance and advice; and (2) Washington expected the French, when battlefield victory was assured, to magnanimously withdraw from Indochina.''"</ref>
遶材料樓𠄼角、政府美"''擁護願望獨立民族在東南亞"''𥪝𪦆𣎏越南、仍唄條件領導𧵑仍茹渃㵋空擁護主義共産、戶特别擁護役成立各"''[[茹渃非共産]]"''穩定𥪝區域接夾中國。遶[[説Domino]]、美互助各同盟在東南亞底𢶢吏各風潮𦓡戶朱羅"''力量共産㦖統治洲亞𤲂𢢅𣞻民族。"''<ref name="pent5">[http://www.mtholyoke.edu/acad/intrel/pentagon/pent5.htm The Pentagon Papers, Chapter 2, "U.S. Involvement in the Franco-Viet Minh War, 1950-1955", MEMORANDUM FOR THE PRESIDENT - Harry S. Truman President], trích "Recognition by the United States of the three legally constituted governments of Vietnam, Laos' and Cambodia appears desirable and in accordance with United States foreign policy for several reasons. ''Among them are: encouragement to national aspirations under non-Communist leadership for peoples of colonial areas in Southeast Asia; the establishment of stable non-Communist governments in areas adjacent to Communist China''; ''support to a friendly country which is also a signatory to the North Atlantic Treaty; and as a demonstration of displeasure with Communist tactics which are obviously aimed at eventual domination of Asia, working under the guise of indigenous nationalism''."</ref>美束逐法讓部主義民族在越南、仍𩈘恪戶空體割援助朱法爲𠱊𠅍𠫾同盟𠓀仍媒𢗼𡘯欣在洲歐。縿吏、政策𧵑美𪞍2𩈘空相釋:𠬠𩈘互助𠊛法戰勝𥪝局戰𢶢[[越盟]] - 卒一羅𤲂事指導𧵑美、𩈘恪美預見𢖖欺戰勝、𠊛法𠱊 - 𠬠革高哿 - 𪮊塊東洋。<ref>[http://www.mtholyoke.edu/acad/intrel/pentagon/pent5.htm The Pentagon Papers, Chapter 2, "U.S. Involvement in the Franco-Viet Minh War, 1950-1955"], Trích "''The U.S.-French ties in Europe (NATO, Marshall Plan, Mutual Defense Assistance Program) only marginally strengthened U.S. urgings that France make concessions to Vietnamese nationalism.'' Any leverage from these sources was severely limited by the broader considerations of U.S. policy for the containment of communism in Europe and Asia... To threaten France with economic and military sanctions in Europe in order to have it alter its policy in Indochina was, therefore, not plausible. Similarly, to reduce the level of military assistance to the French effort in Indochina would have been counter-productive, since it would have led to a further deterioration in the French military position there. ''In other words, there was a basic incompatibility in the two strands of U.S. policy: (1) Washington wanted France to fight the anti-communist war and win, preferably with U.S. guidance and advice; and (2) Washington expected the French, when battlefield victory was assured, to magnanimously withdraw from Indochina.''"</ref>


遶[[Félix Green]]、目標𧵑美空沛只𣎏越南吧東洋、𦓡羅全部塳[[東南亞]]、爲低羅 ''"𠬠𥪝仍區域蔞𢀭𣎏一世界、㐌𫘑𠚢朱計芾勝陣於東洋。𪦆羅理由解釋爲牢美𣈜強關心𦤾問題越南。。。對唄美𪦆羅𠬠區域沛𪫶𥙩凭不奇價芾"''<ref>Kẻ thù, Félix Green</ref>。𠬠數𠊛恪朱哴目標基本吧髏𨱽𧵑美羅㦖保衛事存在𧵑各政府身美在[[東南亞]]、空只𥆂爫"前臀𢶢主義共産"、𦓡過𪦆群維持影響髏𨱽𧵑"權力資本"美𨖲市場塳東南亞<ref>These states of capitalist countries were a thread not so much because they called themselves "socialist", but because they were competing capitalist powers and their market were largely closed to American business." - Sử gia Jonathan Neale.</ref><ref>Phỏng vấn Daniel Ellsberg trên CNN: [http://www.youtube.com/watch?v=5LctoUV-tag Chi tiết bài phỏng vấn trên Youtube]</ref> ("䀡添[[主義殖民㵋]]")。
遶[[Félix Green]]、目標𧵑美空沛只𣎏越南吧東洋、𦓡羅全部塳[[東南亞]]、爲低羅 ''"𠬠𥪝仍區域蔞𢀭𣎏一世界、㐌𫘑𠚢朱計芾勝陣於東洋。𪦆羅理由解釋爲牢美𣈜強關心𦤾問題越南。。。對唄美𪦆羅𠬠區域沛𪫶𥙩凭不奇價芾"''<ref>Kẻ thù, Félix Green</ref>。𠬠數𠊛恪朱哴目標基本吧髏𨱽𧵑美羅㦖保衛事存在𧵑各政府親美在[[東南亞]]、空只𥆂爫"前臀𢶢主義共産"、𦓡過𪦆群維持影響髏𨱽𧵑"權力資本"美𨖲市場塳東南亞<ref>These states of capitalist countries were a thread not so much because they called themselves "socialist", but because they were competing capitalist powers and their market were largely closed to American business." - Sử gia Jonathan Neale.</ref><ref>Phỏng vấn Daniel Ellsberg trên CNN: [http://www.youtube.com/watch?v=5LctoUV-tag Chi tiết bài phỏng vấn trên Youtube]</ref> ("䀡添[[主義殖民㵋]]")。


本身𠊛法拱顧𪟙𣍊飭底志𠃣拱𣎏𠬠"''𨇒脱名譽''"。𢖖失敗𧵑戰略''"打𪬭勝𪬭''".、底減𣼪壓力政治-軍事、法潭販唄[[保大]]吧仍政治家越南遶主義民族<ref>[https://www.mtholyoke.edu/acad/intrel/pentagon/pent5.htm The Pentagon Papers, Gravel Edition, Chapter 2, "U.S. Involvement in the Franco-Viet Minh War, 1950-1954"] (Boston: Beacon Press, 1971), page 53,59, trích: "''The French did, however, recognize the requirement for an alternative focus for Vietnamese nationalist aspirations, and from 1947 forward, advanced the "Bao Dai solution... Within a month, an emissary journeyed into the jungle to deliver to Ho Chi Minh's government demands tantamount to unconditional surrender. About the same time, French representatives approached Bao Dai, the former Emperor of Annam, with proposals that he undertake to form a Vietnamese government as an alternate to Ho Chi Minh's. Being unable to force a military resolution, and having foreclosed meaningful negotiations with Ho, the French turned to Bao Dai as their sole prospect for extrication from the growing dilemma in Vietnam.''""</ref>𣎏立場𢶢[[政府聯協國民|政府抗戰越南民主共和]]底成立[[國家越南]]屬[[聯協法]]。細𡳳戰爭、軍隊國家越南㐌發展𨖲細230.000軍、佔60%力量聯協法於東洋、<ref>Võ Nguyên Giáp: Điện Biên Phủ, điểm hẹn lịch sử, tr.35</ref> 得達𤲂權指揮𧵑相[[阮文馨]]。<ref>Dommen, Athur J. ''The Indochinese Exprience of the French and the Americans, Nationalism and Communism in Cambodia, Laos, and Vietnam''. Bloomington, IN: Đại học Indiana Press. Trang 196.</ref> 軍隊呢𠱊𧿨成檂榾𧵑[[軍力越南共和]]𢖖呢。<ref>[http://www.danchimviet.com/archives/9788 "Các lực lượng trong nước trong chiến tranh 1960-1975"]</ref>
本身𠊛法拱顧𪟙𣍊飭底志𠃣拱𣎏𠬠"''𨇒脱名譽''"。𢖖失敗𧵑戰略''"打𪬭勝𪬭''".、底減𣼪壓力政治-軍事、法潭販唄[[保大]]吧仍政治家越南遶主義民族<ref>[https://www.mtholyoke.edu/acad/intrel/pentagon/pent5.htm The Pentagon Papers, Gravel Edition, Chapter 2, "U.S. Involvement in the Franco-Viet Minh War, 1950-1954"] (Boston: Beacon Press, 1971), page 53,59, trích: "''The French did, however, recognize the requirement for an alternative focus for Vietnamese nationalist aspirations, and from 1947 forward, advanced the "Bao Dai solution... Within a month, an emissary journeyed into the jungle to deliver to Ho Chi Minh's government demands tantamount to unconditional surrender. About the same time, French representatives approached Bao Dai, the former Emperor of Annam, with proposals that he undertake to form a Vietnamese government as an alternate to Ho Chi Minh's. Being unable to force a military resolution, and having foreclosed meaningful negotiations with Ho, the French turned to Bao Dai as their sole prospect for extrication from the growing dilemma in Vietnam.''""</ref>𣎏立場𢶢[[政府聯協國民|政府抗戰越南民主共和]]底成立[[國家越南]]屬[[聯協法]]。細𡳳戰爭、軍隊國家越南㐌發展𨖲細230.000軍、佔60%力量聯協法於東洋、<ref>Võ Nguyên Giáp: Điện Biên Phủ, điểm hẹn lịch sử, tr.35</ref> 得達𤲂權指揮𧵑相[[阮文馨]]。<ref>Dommen, Athur J. ''The Indochinese Exprience of the French and the Americans, Nationalism and Communism in Cambodia, Laos, and Vietnam''. Bloomington, IN: Đại học Indiana Press. Trang 196.</ref> 軍隊呢𠱊𧿨成檂榾𧵑[[軍力越南共和]]𢖖呢。<ref>[http://www.danchimviet.com/archives/9788 "Các lực lượng trong nước trong chiến tranh 1960-1975"]</ref>
𣳔82: 𣳔82:
美空公認結果[[協定捈尔撝, 1954|協定捈尔撝]]、雖然美吻宣佈 "擁護𪤍和平在越南由協定捈尔撝忙吏吧束待事統一𠄩沔南北越南憑各局保舉自由𠁑事監察𧵑聯協國<ref name="america">[http://vietnam.vassar.edu/overview/doc3.html Tuyên bố của Mỹ tại Hội nghị Genève 1954 (bản tiếng Anh)]</ref>。
美空公認結果[[協定捈尔撝, 1954|協定捈尔撝]]、雖然美吻宣佈 "擁護𪤍和平在越南由協定捈尔撝忙吏吧束待事統一𠄩沔南北越南憑各局保舉自由𠁑事監察𧵑聯協國<ref name="america">[http://vietnam.vassar.edu/overview/doc3.html Tuyên bố của Mỹ tại Hội nghị Genève 1954 (bản tiếng Anh)]</ref>。


美䁛沔南越南羅地搬關重𥪝戰略𢶢主義共産在東南亞𢧚扒頭各活動干涉在越南。棟20𣈜𡢐欺[[協定捈尔撝, 1954|協定捈尔撝]]𡗅東洋得記結、都督Sabin𦤾河内、合唄派段軍事美在低。𢆥1955、派段軍事呢𧵑美由[[Edward Lansdale]]指揮、𠊛𧵑[[機關情報中央(花旗)|CIA]]吧㐌爫顧問朱[[法]]在越南自1953、㐌寔現各活動宣傳[[心理戰]]底叫噲民眾沔北[[局遺居越南、1954|遺居𠓨南]];<ref>Bernard B. Fall, ''The Two Vietnams'' (New York: Praeger, 1964) pp. 153-4</ref> 𠢞訓練士官𠊛越吧各力量武裝𧵑[[國家越南]]在各根據軍事美於太平洋;𡏦𥩯各基楚下層服務軍事在[[菲律賓]];秘密迻𠬠量𡘯武器吧切備軍事𠓨越南;𠢞拖發展各計劃 ''"平定越盟吧各塳𢶢對"''。<ref>Trích tại ''The CIA: A Forgotten History''; ''All other actions: The Pentagon Papers'', Document No. 15: 'Lansdale Team's Report on Covert Saigon Mission in '54 and '55,' pp. 53-66.</ref> 𥪝2𢆥1955-1956、美㐌𠬃𠚢414兆都羅𠢞裝被朱各力量常直[[軍隊越南共和]]、𪞍170.000軍吧力量警察75.000軍、佔80%銀冊軍事𧵑制度吳廷琰。數援助呢𠢞越南共和覩飭維持部𣛠行政吧軍隊欺空群援助𧵑法。軍隊越南共和夤𠊝勢戰 術吧武器𧵑法憑𧵑美。
美䁛沔南越南羅地搬關重𥪝戰略𢶢主義共産在東南亞𢧚扒頭各活動干涉在越南。棟20𣈜𡢐欺[[協定捈尔撝, 1954|協定捈尔撝]]𡗅東洋得記結、都督Sabin𦤾河內、合唄派段軍事美在低。𢆥1955、派段軍事呢𧵑美由[[Edward Lansdale]]指揮、𠊛𧵑[[機關情報中央(花旗)|CIA]]吧㐌爫顧問朱[[法]]在越南自1953、㐌寔現各活動宣傳[[心理戰]]底叫噲民眾沔北[[局遺居越南、1954|遺居𠓨南]];<ref>Bernard B. Fall, ''The Two Vietnams'' (New York: Praeger, 1964) pp. 153-4</ref> 𠢞訓練士官𠊛越吧各力量武裝𧵑[[國家越南]]在各根據軍事美於太平洋;𡏦𥩯各基楚下層服務軍事在[[菲律賓]];秘密迻𠬠量𡘯武器吧切備軍事𠓨越南;𠢞拖發展各計劃 ''"平定越盟吧各塳𢶢對"''。<ref>Trích tại ''The CIA: A Forgotten History''; ''All other actions: The Pentagon Papers'', Document No. 15: 'Lansdale Team's Report on Covert Saigon Mission in '54 and '55,' pp. 53-66.</ref> 𥪝2𢆥1955-1956、美㐌𠬃𠚢414兆都羅𠢞裝被朱各力量常直[[軍隊越南共和]]、𪞍170.000軍吧力量警察75.000軍、佔80%銀冊軍事𧵑制度吳廷琰。數援助呢𠢞越南共和覩飭維持部𣛠行政吧軍隊欺空群援助𧵑法。軍隊越南共和夤𠊝勢戰 術吧武器𧵑法憑𧵑美。


政府越南共和接俗政策𧵑國家越南羅自嚉協商總選舉唄理由𦓡[[吳廷琰]]發表羅 "''儀疑衛役𣎏體保擔仍條件𧵑局保舉自由於沔北''"<ref name="insurgency1"/>。理由呢將自如𥪝局保舉[[國會越南課I]]𢆥1946、欺𠬠數黨派對立唄越盟空𠚢應舉吧朱哴''政權𥪝𢬣𢧚越盟㦖哀中拱得''。<ref name="daidoanket" /> 𣎏材料朱哴蘿臕空秘密、爲色令51朱𪫚仍舉池空别𡦂得侞𠊛曰護<ref>Nohlen, D, Grotz, F & Hartmann, C (2001) ''Elections in Asia: A data handbook, Volume II'', p. 324 ISBN 0-19-924959-8</ref><ref>[http://www.hcmulaw.edu.vn/hcmulaw/index.php?option=com_content&view=article&catid=103:ctc20061&id=348:cttctn1946-mmslsctcdcvn&Itemid=109 CUỘC TỔNG TUYỂN CỬ ĐẦU TIÊN NĂM 1946 – MỘT MỐC SON LỊCH SỬ CỦA THỂ CHẾ DÂN CHỦ Việt Nam, TRƯƠNG ĐẮC LINH, TS. Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh]</ref>。遶史家[[陳仲金]](同時羅舊首相[[帝國越南]]得日本保護)時𣎏坭𠊛民被強迫保朱越盟。<ref>[http://www.talawas.org/talaDB/showFile.php?res=2423&rb=08 Một cơn gió bụi, Chương VI: Chính phủ Việt Nam và tình thế trong nước] Trích: "''Chính phủ lâm thời tổ chức cuộc tổng tuyển cử để triệu tập quốc hội. Cuộc tuyển cử được ấn định vào ngày 23 tháng chạp, sau hoãn đến ngày mồng 6 tháng giêng năm 1946. Khi ấy tôi đã về ở Hà Nội rồi, thấy cuộc tuyển cử rất kỳ cục. Mỗi chỗ để bỏ phiếu, có một người của Việt Minh trông coi, họ gọi hết cả đàn ông đàn bà đến bỏ phiếu, ai không biết chữ thì họ viết thay cho. Việt Minh đưa ra những bản kê tên những người họ đã định trước, rồi đọc những tên ấy lên và hỏi anh hay chị bầu cho ai? Người nào vô ý nói bầu cho một người nào khác thì họ quát lên: "Sao không bầu cho những người này? Có phải phản đối không?". Người kia sợ mất vía nói: "Anh bảo tôi bầu cho ai, tôi xin bầu người ấy". Cách cưỡng bách ra mặt như thế, lẽ dĩ nhiên những người Việt Minh đưa ra được đến tám chín mươi phần trăm số người đi bầu. Ðó là một phương pháp rất mới và rất rõ để cho mọi người được dùng quyền tự do của mình lựa chọn lấy người xứng đáng ra thay mình làm việc nước.''"</ref> 仍遶報代段結(機關中央𧵑[[𩈘陣祖國越南]])時𡗉知識、代表𣎏威信𧵑各佳級、層立、尊教、民族㐌準舉在國會課I、𣱆候歇𣗓沛羅黨員共産。<ref name="daidoanket" /> 𣎏𦤾43%代表準舉空參加黨派芾<ref>[http://www.na.gov.vn/htx/vietnamese/c1454/default.asp?Newid=4863#soby3AJhM98R QUỐC HỘI KHOÁ I (1946-1960), Website Quốc hội Việt Nam]</ref>、𥪝𪦆𣎏[[吳子夏]]、𠬠人士公教吧羅主𧵑各廠印𡘯。<ref name="daidoanket">[http://daidoanket.vn/index.aspx?Menu=1427&Chitiet=30238&Style=1 Mãi mãi ghi nhớ Quốc hội khoá I (17/05/2011), Thái Duy, Báo Đại Đoàn Kết]</ref>
政府越南共和接俗政策𧵑國家越南羅自嚉協商總選舉唄理由𦓡[[吳廷琰]]發表羅 "''儀疑衛役𣎏體保擔仍條件𧵑局保舉自由於沔北''"<ref name="insurgency1"/>。理由呢將自如𥪝局保舉[[國會越南課I]]𢆥1946、欺𠬠數黨派對立唄越盟空𠚢應舉吧朱哴''政權𥪝𢬣𢧚越盟㦖哀中拱得''。<ref name="daidoanket" /> 𣎏材料朱哴蘿臕空秘密、爲色令51朱𪫚仍舉池空别𡦂得侞𠊛曰護<ref>Nohlen, D, Grotz, F & Hartmann, C (2001) ''Elections in Asia: A data handbook, Volume II'', p. 324 ISBN 0-19-924959-8</ref><ref>[http://www.hcmulaw.edu.vn/hcmulaw/index.php?option=com_content&view=article&catid=103:ctc20061&id=348:cttctn1946-mmslsctcdcvn&Itemid=109 CUỘC TỔNG TUYỂN CỬ ĐẦU TIÊN NĂM 1946 – MỘT MỐC SON LỊCH SỬ CỦA THỂ CHẾ DÂN CHỦ Việt Nam, TRƯƠNG ĐẮC LINH, TS. Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh]</ref>。遶史家[[陳仲金]](同時羅舊首相[[帝國越南]]得日本保護)時𣎏坭𠊛民被強迫保朱越盟。<ref>[http://www.talawas.org/talaDB/showFile.php?res=2423&rb=08 Một cơn gió bụi, Chương VI: Chính phủ Việt Nam và tình thế trong nước] Trích: "''Chính phủ lâm thời tổ chức cuộc tổng tuyển cử để triệu tập quốc hội. Cuộc tuyển cử được ấn định vào ngày 23 tháng chạp, sau hoãn đến ngày mồng 6 tháng giêng năm 1946. Khi ấy tôi đã về ở Hà Nội rồi, thấy cuộc tuyển cử rất kỳ cục. Mỗi chỗ để bỏ phiếu, có một người của Việt Minh trông coi, họ gọi hết cả đàn ông đàn bà đến bỏ phiếu, ai không biết chữ thì họ viết thay cho. Việt Minh đưa ra những bản kê tên những người họ đã định trước, rồi đọc những tên ấy lên và hỏi anh hay chị bầu cho ai? Người nào vô ý nói bầu cho một người nào khác thì họ quát lên: "Sao không bầu cho những người này? Có phải phản đối không?". Người kia sợ mất vía nói: "Anh bảo tôi bầu cho ai, tôi xin bầu người ấy". Cách cưỡng bách ra mặt như thế, lẽ dĩ nhiên những người Việt Minh đưa ra được đến tám chín mươi phần trăm số người đi bầu. Ðó là một phương pháp rất mới và rất rõ để cho mọi người được dùng quyền tự do của mình lựa chọn lấy người xứng đáng ra thay mình làm việc nước.''"</ref> 仍遶報代段結(機關中央𧵑[[𩈘陣祖國越南]])時𡗉知識、代表𣎏威信𧵑各佳級、層立、尊教、民族㐌準舉在國會課I、𣱆候歇𣗓沛羅黨員共産。<ref name="daidoanket" /> 𣎏𦤾43%代表準舉空參加黨派芾<ref>[http://www.na.gov.vn/htx/vietnamese/c1454/default.asp?Newid=4863#soby3AJhM98R QUỐC HỘI KHOÁ I (1946-1960), Website Quốc hội Việt Nam]</ref>、𥪝𪦆𣎏[[吳子夏]]、𠬠人士公教吧羅主𧵑各廠印𡘯。<ref name="daidoanket">[http://daidoanket.vn/index.aspx?Menu=1427&Chitiet=30238&Style=1 Mãi mãi ghi nhớ Quốc hội khoá I (17/05/2011), Thái Duy, Báo Đại Đoàn Kết]</ref>
𣳔92: 𣳔92:
𢆥1956、[[Allen Dulles]]遞程𨕭總統美Eisenhower報告預斷𡀮保舉演𠚢時曠80%民數越南𠱊保朱[[胡志明]]、吧''"勝利𧵑胡志明𠱊如渃朝揚空體趕浽"''。吳廷琰只𣎏𠬠𡓃脱羅宣佈空施行[[協定捈尔撝, 1954|協定捈尔撝]]。得美勸激、吳廷琰堅決自嚉選舉。美㦖𣎏𠬠政府𢶢共存在於沔南越南、不計政府𪦆𣎏尊重𪤍民主咍空<ref>Cecil B. Currey. Chiến thắng bằng mọi giá. NXB Thế giới, trang 333</ref>。
𢆥1956、[[Allen Dulles]]遞程𨕭總統美Eisenhower報告預斷𡀮保舉演𠚢時曠80%民數越南𠱊保朱[[胡志明]]、吧''"勝利𧵑胡志明𠱊如渃朝揚空體趕浽"''。吳廷琰只𣎏𠬠𡓃脱羅宣佈空施行[[協定捈尔撝, 1954|協定捈尔撝]]。得美勸激、吳廷琰堅決自嚉選舉。美㦖𣎏𠬠政府𢶢共存在於沔南越南、不計政府𪦆𣎏尊重𪤍民主咍空<ref>Cecil B. Currey. Chiến thắng bằng mọi giá. NXB Thế giới, trang 333</ref>。


𥪝欺𪦆越南民主共和吻準備朱總選舉吧顧亙遶𨆷各解法和平。<ref>[http://vbqppl1.moj.gov.vn/law/vi/1951_to_1960/1959/195912/195912310002 Nghị quyết của Quốc hội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa] ngày 31 tháng 12 năm 1959 kéo dài nhiệm kỳ của các đại biểu miền Nam trong quốc hội, website Bộ Tư pháp, truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2007</ref> 在會議吝次𠔭搬執行中央黨課II、𣎃8𢆥1955、本報告𧵑[[長征]]㐌提出:"''𡢐總選舉渃越南𠱊𣎏𠬠國會終朱全國、包𪞍代表各黨派、各階級、空分别民族、趨向政治吧尊教。國會𧘇𠱊通過憲法終𧵑全國吧保𠚢政府聯合𧵑全民、𠺥責任𠓀國會。。。軍隊沔南咍軍隊沔北調沛羅部分𧵑軍隊國防統一𧵑渃越南、達𤲂權指揮最高𧵑政府中央。。。政府中央吧機關政權𧵑每沔𠱊擔保施行仍權自由民主𢌌待(自由言論、自由報志、自由𠫾吏、自由會合、自由組織、自由信仰、v.v.);寔現男女平等、民族平等、擔保秩自𧵑社會、安全𧵑國家吧生命材産𧵑人民;寔現𠊛𦓿𣎏𪽞𠬠格𣎏曾𨀈、𣎏分别吧照顧仍特點𧵑曾沔。。。渃越南𡢐欺總選舉𡤓統一𨀈頭或統一𠬠分、𣗓完全統一。沔北𠱊𡨹原制度民主𡤓(𣳔内容民主𡤓𦓡形式時衛𠬠𩈘芾𪦆群壓用主義民主𫇰)。群於沔南時空仍形式𦓡内容𧵑制度政治𥪝時期頭群𡗉併質民主𫇰;成分民主𡤓𠱊發展夤寅''"<ref>Báo cáo tại Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương khóa II, họp từ ngày 13 đến ngày 20 tháng 8 năm 1955</ref>。
𥪝欺𪦆越南民主共和吻準備朱總選舉吧顧亙遶𨆷各解法和平。<ref>[http://vbqppl1.moj.gov.vn/law/vi/1951_to_1960/1959/195912/195912310002 Nghị quyết của Quốc hội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa] ngày 31 tháng 12 năm 1959 kéo dài nhiệm kỳ của các đại biểu miền Nam trong quốc hội, website Bộ Tư pháp, truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2007</ref> 在會議吝次𠔭搬執行中央黨課II、𣎃8𢆥1955、本報告𧵑[[長征]]㐌提出:"''𡢐總選舉渃越南𠱊𣎏𠬠國會終朱全國、包𪞍代表各黨派、各階級、空分别民族、趨向政治吧尊教。國會𧘇𠱊通過憲法終𧵑全國吧保𠚢政府聯合𧵑全民、𠺥責任𠓀國會。。。軍隊沔南咍軍隊沔北調沛羅部分𧵑軍隊國防統一𧵑渃越南、達𤲂權指揮最高𧵑政府中央。。。政府中央吧機關政權𧵑每沔𠱊擔保施行仍權自由民主𢌌待(自由言論、自由報志、自由𠫾吏、自由會合、自由組織、自由信仰、v.v.);寔現男女平等、民族平等、擔保秩自𧵑社會、安全𧵑國家吧生命材産𧵑人民;寔現𠊛𦓿𣎏𪽞𠬠格𣎏曾𨀈、𣎏分别吧照顧仍特點𧵑曾沔。。。渃越南𡢐欺總選舉𡤓統一𨀈頭或統一𠬠分、𣗓完全統一。沔北𠱊𡨹原制度民主𡤓(𣳔內容民主𡤓𦓡形式時衛𠬠𩈘芾𪦆群壓用主義民主𫇰)。群於沔南時空仍形式𦓡內容𧵑制度政治𥪝時期頭群𡗉併質民主𫇰;成分民主𡤓𠱊發展夤寅''"<ref>Báo cáo tại Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương khóa II, họp từ ngày 13 đến ngày 20 tháng 8 năm 1955</ref>。


越南民主共和宣佈同意組織總選舉遶塘𡓃[[𩈘陣祖國越南]](聯盟政治活動𨕭哿𠄩沔)符合唄環境𧵑每沔。河内尋劍互助國際、叫噲各同主席會議捈尔撝、噎𠲤法衛責任對唄役統一𠄩沔越南通過總選舉自由遶棟精神𧵑本宣佈𡳳拱在會議捈尔撝。政權越南民主共和肯定''"國會由全民自北至南保𠚢標表朱意志統一鐵𥒥𧵑全民"''、宣佈𢶢選舉𫁅於沔南𦓡戶䀡羅非法<ref>[http://www.na.gov.vn/sach_qh/vkqhtoantap_1/nam1955/1955_27.html Quốc hội nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngày 7-6-1955 về việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sẵn sàng mở Hội nghị hiệp thương với các nhà đương cục có thẩm quyền ở miền Nam bàn về vấn đề chuẩn bị thực hiện Tổng tuyển cử để thống nhất Việt Nam]</ref><ref>[http://www.na.gov.vn/sach_qh/vkqhtoantap_1/nam1956/1956_3.html Lời Tuyên bố của cụ Tôn Đức Thắng, Trưởng Ban Thường trực Quốc hội nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà về vấn đề chống tuyển cử riêng rẽ ở miền Nam trong Hội nghị báo chí ngày 10-2-1956 ở Hà Nội]</ref>。𣈜20𣎃7𢆥1955、派段越南民主共和𠓨柴棍底談盼、暫流在[[客僝Majestic]]仍被[[會同人民革命]]擁護政權吳廷琰組織表情𢶢對與𣾶;客僝被包圍吧放火譴[[委會國際檢刷庭戰東洋]]沛乾涉底派段脱𠚢吧𩙻𧿨衛安全。<ref>Nguyễn Văn Lục. Trang 141-2.</ref>宣佈𧵑越南民主共和羅同意組織。
越南民主共和宣佈同意組織總選舉遶塘𡓃[[𩈘陣祖國越南]](聯盟政治活動𨕭哿𠄩沔)符合唄環境𧵑每沔。河內尋劍互助國際、叫噲各同主席會議捈尔撝、噎𠲤法衛責任對唄役統一𠄩沔越南通過總選舉自由遶棟精神𧵑本宣佈𡳳拱在會議捈尔撝。政權越南民主共和肯定''"國會由全民自北至南保𠚢標表朱意志統一鐵𥒥𧵑全民"''、宣佈𢶢選舉𫁅於沔南𦓡戶䀡羅非法<ref>[http://www.na.gov.vn/sach_qh/vkqhtoantap_1/nam1955/1955_27.html Quốc hội nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngày 7-6-1955 về việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sẵn sàng mở Hội nghị hiệp thương với các nhà đương cục có thẩm quyền ở miền Nam bàn về vấn đề chuẩn bị thực hiện Tổng tuyển cử để thống nhất Việt Nam]</ref><ref>[http://www.na.gov.vn/sach_qh/vkqhtoantap_1/nam1956/1956_3.html Lời Tuyên bố của cụ Tôn Đức Thắng, Trưởng Ban Thường trực Quốc hội nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà về vấn đề chống tuyển cử riêng rẽ ở miền Nam trong Hội nghị báo chí ngày 10-2-1956 ở Hà Nội]</ref>。𣈜20𣎃7𢆥1955、派段越南民主共和𠓨柴棍底談盼、暫流在[[客僝Majestic]]仍被[[會同人民革命]]擁護政權吳廷琰組織表情𢶢對與𣾶;客僝被包圍吧放火譴[[委會國際檢刷庭戰東洋]]沛乾涉底派段脱𠚢吧𩙻𧿨衛安全。<ref>Nguyễn Văn Lục. Trang 141-2.</ref>宣佈𧵑越南民主共和羅同意組織。


衛𩈘外交、雖越南民主共和𣋝𦃾叫噲寔現選舉仍[[長征]]欺搶莫斯科合大會[[黨共産聯搊]]𢆥1956㐌呐唄Vasilii Kuznetzov、次長外交聯搊哴沔北空𣎏覩條件底組織保舉統一。役運動各成分國際只羅方式宣傳、拱羅格解釋唄群眾𥪝渃衛役外交㐌失敗<ref>Gaiduk, Ilya. ''Confronting Vietnam''. Stanford, CA: Stanford University Press, 2003. Trang 78.</ref>。各強國㐌空擁護利叫噲組織選舉𧵑越南民主共和𦓡㦖現狀𢺺割越南得𡨹元。𠓨𣎃1𢆥1957、欺聯搊提議聯協國承認沔北吧沔南越南如2國家𫁅别、胡志明㐌空同意<ref name="ReferenceB">Origins of the Insurgency in South Vietnam, 1954-1960 Boston: Beacon Press, 1971</ref>。𣎃5𢆥1956、𠬠家外交匈牙利𠸜József Száll㐌呐𡀯唄𠬠助理次長𧵑[[部外交中國]]、哴遶意見​​𧵑政府中國時"''各議決𧵑協定捈尔撝、息羅、役組織保舉自由吧統一越南、空體得寔現𥪝時間呢。。。唄情狀現𠉞在沔南越南勤𠬠時間𨱽底達得仍目標呢由𪦆實無理𡀮仍渃曾參加會議捈尔撝如聯搊或中國隊肇集𠬠會議國際衛解法㐌得通過𢆥1954''"。呐格恪、仍強國𧵑塊社會主義㐌空供給朱[[越南民主共和]]事互助國際𦓡𣱆叫噲。<ref>[http://www.coldwar.hu/html/en/publications/DRVarticle.pdf Cold War History. Vol. 5, No. 4], November 2005, Routledge, ISSN 1468-2745, trang 414</ref>
衛𩈘外交、雖越南民主共和𣋝𦃾叫噲寔現選舉仍[[長征]]欺搶莫斯科合大會[[黨共産聯搊]]𢆥1956㐌呐唄Vasilii Kuznetzov、次長外交聯搊哴沔北空𣎏覩條件底組織保舉統一。役運動各成分國際只羅方式宣傳、拱羅格解釋唄群眾𥪝渃衛役外交㐌失敗<ref>Gaiduk, Ilya. ''Confronting Vietnam''. Stanford, CA: Stanford University Press, 2003. Trang 78.</ref>。各強國㐌空擁護利叫噲組織選舉𧵑越南民主共和𦓡㦖現狀𢺺割越南得𡨹元。𠓨𣎃1𢆥1957、欺聯搊提議聯協國承認沔北吧沔南越南如2國家𫁅别、胡志明㐌空同意<ref name="ReferenceB">Origins of the Insurgency in South Vietnam, 1954-1960 Boston: Beacon Press, 1971</ref>。𣎃5𢆥1956、𠬠家外交匈牙利𠸜József Száll㐌呐𡀯唄𠬠助理次長𧵑[[部外交中國]]、哴遶意見​​𧵑政府中國時"''各議決𧵑協定捈尔撝、息羅、役組織保舉自由吧統一越南、空體得寔現𥪝時間呢。。。唄情狀現𠉞在沔南越南勤𠬠時間𨱽底達得仍目標呢由𪦆實無理𡀮仍渃曾參加會議捈尔撝如聯搊或中國隊肇集𠬠會議國際衛解法㐌得通過𢆥1954''"。呐格恪、仍強國𧵑塊社會主義㐌空供給朱[[越南民主共和]]事互助國際𦓡𣱆叫噲。<ref>[http://www.coldwar.hu/html/en/publications/DRVarticle.pdf Cold War History. Vol. 5, No. 4], November 2005, Routledge, ISSN 1468-2745, trang 414</ref>
𣳔102: 𣳔102:
衛軍事、沔南越南自𡢐欺寄結協定捈尔撝、存在𠀧力量軍事主要羅:[[平川]]、各教派([[高臺]]、[[佛教和好|和好]])、各黨派國家([[大越國民黨]]、[[越南國民黨]]);越南共和吧仍成員得䀡羅[[越盟]]群吏於沔南越南。
衛軍事、沔南越南自𡢐欺寄結協定捈尔撝、存在𠀧力量軍事主要羅:[[平川]]、各教派([[高臺]]、[[佛教和好|和好]])、各黨派國家([[大越國民黨]]、[[越南國民黨]]);越南共和吧仍成員得䀡羅[[越盟]]群吏於沔南越南。


𥆾終、𥪝階段1955-1959、軍隊越南共和𡨹優勢𨕭戰場沔南。𡗉局冲突武裝𡨌軍隊越南共和唄[[平川]]、𠬠部分身法𥪝各教派[[高臺]]、[[佛教和好|和好]]得事𠢞拖𧵑𠊛共産、力量軍事𧵑各黨派國家。。。演𠚢決烈、唄結果羅各力量呢失敗吧沛解體或加入𠓨軍隊越南共和。群吏𠄩力量對立膮咳咭羅:越南共和吧力量各舊成員越盟群於吏沔南。遶約併𧵑法𥪝𢆥1954、越盟檢刷欣60-90%𧵑農村沔南越南外各區域𧵑各教派<ref name="ReferenceB"/>。
𥆾終、𥪝階段1955-1959、軍隊越南共和𡨹優勢𨕭戰場沔南。𡗉局冲突武裝𡨌軍隊越南共和唄[[平川]]、𠬠部分親法𥪝各教派[[高臺]]、[[佛教和好|和好]]得事𠢞拖𧵑𠊛共産、力量軍事𧵑各黨派國家。。。演𠚢決烈、唄結果羅各力量呢失敗吧沛解體或加入𠓨軍隊越南共和。群吏𠄩力量對立膮咳咭羅:越南共和吧力量各舊成員越盟群於吏沔南。遶約併𧵑法𥪝𢆥1954、越盟檢刷欣60-90%𧵑農村沔南越南外各區域𧵑各教派<ref name="ReferenceB"/>。


𥪝階段呢、力量得䀡羅越盟群於吏沔南遶約併𧵑美、吻群100.000<ref name="insurgency"/> 𠊛𨆢𠓨秘密唄主張發動人民鬥爭政治𠾕寔現總選舉、𢶢吏各章程社會𧵑政權吳廷琰如 "[[改革填地(越南共和)|改革填地]]", "改進農村" 吧保衛幹部共産、仍𣱆吻産床再活動武装𡀮情勢要求唄數武器得村酉自𠓀。情形政治𧿨𢧚丑𠫾爲堂𡓃勁𪣠𧵑越南共和拱如事不合作𧵑越盟、本空公認併合法𧵑制度越南共和。自𡳳𢆥1955、㐌出現仍務暗殺官職越南共和唄𠸜噲 "滅𪨠惡温吧𪨠由探指點"。仍活動武装𧵑越盟𣈜強加曾𡗅規模、欄𢌌泣沔南。𦤾𡳳𢆥[[1959]]情形沔南實事不穩、越盟於沔南㐌發動戰爭偷擊泣坭唄規模中隊或大隊仍𥙩番號𦤾級小團。<ref>Quân khu 8 ba mươi năm kháng chiến (1945 - 1975), chương 4: Đấu tranh chính trị, giữ gìn lực lượng khởi nghĩa từng phần, tiến tới Đồng Khởi (20-7-1955 đến cuối năm 1959), Đảng uỷ - Bộ tư lệnh quân khu 9, Nxb Quân đội Nhân dân, 1998, trang 322</ref>
𥪝階段呢、力量得䀡羅越盟群於吏沔南遶約併𧵑美、吻群100.000<ref name="insurgency"/> 𠊛𨆢𠓨秘密唄主張發動人民鬥爭政治𠾕寔現總選舉、𢶢吏各章程社會𧵑政權吳廷琰如 "[[改革填地(越南共和)|改革填地]]", "改進農村" 吧保衛幹部共産、仍𣱆吻産床再活動武装𡀮情勢要求唄數武器得村酉自𠓀。情形政治𧿨𢧚丑𠫾爲堂𡓃勁𪣠𧵑越南共和拱如事不合作𧵑越盟、本空公認併合法𧵑制度越南共和。自𡳳𢆥1955、㐌出現仍務暗殺官職越南共和唄𠸜噲 "滅𪨠惡温吧𪨠由探指點"。仍活動武装𧵑越盟𣈜強加曾𡗅規模、欄𢌌泣沔南。𦤾𡳳𢆥[[1959]]情形沔南實事不穩、越盟於沔南㐌發動戰爭偷擊泣坭唄規模中隊或大隊仍𥙩番號𦤾級小團。<ref>Quân khu 8 ba mươi năm kháng chiến (1945 - 1975), chương 4: Đấu tranh chính trị, giữ gìn lực lượng khởi nghĩa từng phần, tiến tới Đồng Khởi (20-7-1955 đến cuối năm 1959), Đảng uỷ - Bộ tư lệnh quân khu 9, Nxb Quân đội Nhân dân, 1998, trang 322</ref>
𣳔135: 𣳔135:
雖丕、塘𡓃改革填地𦓡吳廷琰提𠚢㐌被農民沔南反對與隊。𥪝欺[[越盟]]㐌減税、岔𧴱吧辟收𪽞坦𧵑地主𢺺朱農民𧹅、時吳廷琰[[改革填地(越南共和)|㐌迻階級地主𧿨吏]]。𦤾𡳳時吳廷琰、2%代填主所有45%總數𪽞𥪝欺73%小農只𪫶𡨹15%<ref>Lê Xuân Khoa. ''Việt Nam 1945-1995, Tập I''. Bethesda, MD: Tiên Rồng, 2004. Trang 444.</ref>、曠𠬠姅數𠊛𦓿空𣎏𪽞<ref>Neel Sheehan, ''A Bright Shining Lie'', Random House, 1988, tr. 183</ref>。限𣞪坦得規定慄𡘯(100 [[hecta]])、𢧚險𣎏地主芾沛呂吏坦、數坦收得拱主要羅𢺺朱𠊛[[公教]]遺居𠓨自沔北。坦𧵑各教處公教時群得吳廷琰天味、朱免税吧限𣞪。農民沛呂吏坦朱地主耒沛呂錢税坦吧沛納税坦朱軍隊。契約規定𣞪𥗹最多羅25%仍𥪝實際時𣞪納𥗹普遍羅40%華利。<ref>Robert L.Sanson, ''The economics of insurgeney in the Mekong Delta of Vietnam'', MIT Press, Cambridge. Mass. 1970. page 61</ref>條呢造𠚢𠬠群引與於農村、軍隊𧵑吳廷琰被𠻵𪴾羅''"殘忍頡如𪨠法"''。結果羅在農村、75% 𠊛民擁護軍解放、20%中立𥪝欺只𣎏5%擁護制度吳廷琰。<ref>Marilyn Young, The Vietnam Wars: 1945—1990 (New York: Harper Perennial, 1991), p. 76 and p. 104.</ref>
雖丕、塘𡓃改革填地𦓡吳廷琰提𠚢㐌被農民沔南反對與隊。𥪝欺[[越盟]]㐌減税、岔𧴱吧辟收𪽞坦𧵑地主𢺺朱農民𧹅、時吳廷琰[[改革填地(越南共和)|㐌迻階級地主𧿨吏]]。𦤾𡳳時吳廷琰、2%代填主所有45%總數𪽞𥪝欺73%小農只𪫶𡨹15%<ref>Lê Xuân Khoa. ''Việt Nam 1945-1995, Tập I''. Bethesda, MD: Tiên Rồng, 2004. Trang 444.</ref>、曠𠬠姅數𠊛𦓿空𣎏𪽞<ref>Neel Sheehan, ''A Bright Shining Lie'', Random House, 1988, tr. 183</ref>。限𣞪坦得規定慄𡘯(100 [[hecta]])、𢧚險𣎏地主芾沛呂吏坦、數坦收得拱主要羅𢺺朱𠊛[[公教]]遺居𠓨自沔北。坦𧵑各教處公教時群得吳廷琰天味、朱免税吧限𣞪。農民沛呂吏坦朱地主耒沛呂錢税坦吧沛納税坦朱軍隊。契約規定𣞪𥗹最多羅25%仍𥪝實際時𣞪納𥗹普遍羅40%華利。<ref>Robert L.Sanson, ''The economics of insurgeney in the Mekong Delta of Vietnam'', MIT Press, Cambridge. Mass. 1970. page 61</ref>條呢造𠚢𠬠群引與於農村、軍隊𧵑吳廷琰被𠻵𪴾羅''"殘忍頡如𪨠法"''。結果羅在農村、75% 𠊛民擁護軍解放、20%中立𥪝欺只𣎏5%擁護制度吳廷琰。<ref>Marilyn Young, The Vietnam Wars: 1945—1990 (New York: Harper Perennial, 1991), p. 76 and p. 104.</ref>


美朱哴[[協定捈尔撝、1954]]羅𠬠災火對唄世界自由爲伮忙吏朱共和人民中華吧越南民主共和根據底開錯在東南亞。美㦖𪭳振條呢憑格寄結[[協約SEATO]]𣈜8/9/1954吧懞㦖變沔南越南成𠬠炮台𢶢共。底爫得條呢美勤事擁護𧵑國家越南。<ref>Why Vietnam, Archimedes L.A Patti, Nxb Đà Nẵng, 2008, trang 735-736</ref>計劃𧵑美羅援助朱政府吳廷琰底𠢞沔南越南完全獨立唄法(𪦆羅格唯一底𨆢𢫃仍𠊛民族主義來賖越盟吧擁護國家越南);美拱束𢱜吳廷琰成立𠬠政權團結黨派代面朱仍趨嚮政治正在越南、穩定沔南越南、保𠚢國會、譔討憲法耒𡢐𪦆廢詘國長保大𠬠格合法;𡳳共由吳廷琰羅𠬠𠊛國家空𣎏聯係咦𥪝過去唄越盟吧法由𪦆沔南越南𠱊𧿨𢧚𢶢共孟瑪。𡳳共、公式呢𠾕𠳨𠬠事合作自哿法吧美底互助吳廷琰<ref>Pentagon Papers, Evolution of the War. U.S. and France's Withdrawal from Vietnam, 1954-56, The U.S. National Archives and Records Administration, page 5-6 [http://media.nara.gov/research/pentagon-papers/Pentagon-Papers-Part-IV-A-3.pdf available online]</ref>。雖然、法空𣎏善感唄吳廷琰、外長法Faure朱哴琰''"空指空𣎏可能𦓡群被心神。。。法空體執認耒芻唄翁些"''<ref>Pentagon Papers, Evolution of the War. U.S. and France's Withdrawal from Vietnam, 1954-56, The U.S. National Archives and Records Administration, trang IV-V [http://media.nara.gov/research/pentagon-papers/Pentagon-Papers-Part-IV-A-3.pdf available online]</ref>、欣姅法當被𢺺𢹿政治内部吧趿𧁷巾在[[安支𠶋]]𢧚慄免強𥪝役𠢞拖國家越南<ref>Why Vietnam, Archimedes L.A Patti, Nxb Đà Nẵng, 2008, trang 737</ref> 由𪦆美㐌進行計劃𠬠𨉟𦓡空𣎏法助𠢞。
美朱哴[[協定捈尔撝、1954]]羅𠬠災火對唄世界自由爲伮忙吏朱共和人民中華吧越南民主共和根據底開錯在東南亞。美㦖𪭳振條呢憑格寄結[[協約SEATO]]𣈜8/9/1954吧懞㦖變沔南越南成𠬠炮台𢶢共。底爫得條呢美勤事擁護𧵑國家越南。<ref>Why Vietnam, Archimedes L.A Patti, Nxb Đà Nẵng, 2008, trang 735-736</ref>計劃𧵑美羅援助朱政府吳廷琰底𠢞沔南越南完全獨立唄法(𪦆羅格唯一底𨆢𢫃仍𠊛民族主義來賖越盟吧擁護國家越南);美拱束𢱜吳廷琰成立𠬠政權團結黨派代面朱仍趨嚮政治正在越南、穩定沔南越南、保𠚢國會、譔討憲法耒𡢐𪦆廢詘國長保大𠬠格合法;𡳳共由吳廷琰羅𠬠𠊛國家空𣎏聯係咦𥪝過去唄越盟吧法由𪦆沔南越南𠱊𧿨𢧚𢶢共孟瑪。𡳳共、公式呢𠾕𠳨𠬠事合作自哿法吧美底互助吳廷琰<ref>Pentagon Papers, Evolution of the War. U.S. and France's Withdrawal from Vietnam, 1954-56, The U.S. National Archives and Records Administration, page 5-6 [http://media.nara.gov/research/pentagon-papers/Pentagon-Papers-Part-IV-A-3.pdf available online]</ref>。雖然、法空𣎏善感唄吳廷琰、外長法Faure朱哴琰''"空指空𣎏可能𦓡群被心神。。。法空體執認耒芻唄翁些"''<ref>Pentagon Papers, Evolution of the War. U.S. and France's Withdrawal from Vietnam, 1954-56, The U.S. National Archives and Records Administration, trang IV-V [http://media.nara.gov/research/pentagon-papers/Pentagon-Papers-Part-IV-A-3.pdf available online]</ref>、欣姅法當被𢺺𢹿政治內部吧趿𧁷巾在[[安支𠶋]]𢧚慄免強𥪝役𠢞拖國家越南<ref>Why Vietnam, Archimedes L.A Patti, Nxb Đà Nẵng, 2008, trang 737</ref> 由𪦆美㐌進行計劃𠬠𨉟𦓡空𣎏法助𠢞。


打價衛制度越南共和、教師美[[Noam Chomsky]]㐌呐哴:''"政府南越南㐌𧿨成坭癮納𧵑仍𠊛越南曾𠫾遶法𥪝局戰鬥𢶢吏𪤍獨立𧵑坦渃𣱆。政府南越南空𣎏基所城池𥪝人民。伮𠫾遶向剥𢯰民眾農村吧層立𠁑於城市、𨕭實際伮羅事接俗制度屬地𧵑法"''<ref>[http://www.archive.org/stream/causesoriginsles00unit#page/n3/mode/2up Nguồn gốc, nguyên nhân và bài học trong chiến tranh Việt Nam, Biên bản Quốc hội Mỹ, tài liệu lưu trữ tại Ban tổng kết chiến lược - Bộ Quốc phòng, 1973]</ref>。𣦍哿[[樓𠄼角]]拱認察:''"空𣎏美𠢞拖時琰候如 質振空體拱顧權力於沔南越南𥪝時期1955-1956。。。南越南衛本質羅𠬠𤎜造𧵑花旗"''<ref>The Pentagon Papers, The Defense Department History of United States Decisionmaking on Vietnam. tr. 25</ref>。
打價衛制度越南共和、教師美[[Noam Chomsky]]㐌呐哴:''"政府南越南㐌𧿨成坭癮納𧵑仍𠊛越南曾𠫾遶法𥪝局戰鬥𢶢吏𪤍獨立𧵑坦渃𣱆。政府南越南空𣎏基所城池𥪝人民。伮𠫾遶向剥𢯰民眾農村吧層立𠁑於城市、𨕭實際伮羅事接俗制度屬地𧵑法"''<ref>[http://www.archive.org/stream/causesoriginsles00unit#page/n3/mode/2up Nguồn gốc, nguyên nhân và bài học trong chiến tranh Việt Nam, Biên bản Quốc hội Mỹ, tài liệu lưu trữ tại Ban tổng kết chiến lược - Bộ Quốc phòng, 1973]</ref>。𣦍哿[[樓𠄼角]]拱認察:''"空𣎏美𠢞拖時琰候如 質振空體拱顧權力於沔南越南𥪝時期1955-1956。。。南越南衛本質羅𠬠𤎜造𧵑花旗"''<ref>The Pentagon Papers, The Defense Department History of United States Decisionmaking on Vietnam. tr. 25</ref>。
𣳔176: 𣳔176:
𣈜13/1/1959、班執行中央黨勞動越南合會議吝次15𠚢議決15"''𡗅增強團結、堅決鬥爭𡨹凭和平、寔現統一渃茹''"正式發動鬥爭武裝搛鬥爭政治。議決15殼定"''爲制度沔南羅𠬠制度殖民吧姅封建極期反動吧殘爆、爲政權沔南羅政權帝國吧封建獨栽、孝戰、朱𢧚外𡥵塘革命、人民沔南空𣎏𡥵塘芾恪底自解放塊鋥𨁯奴例。。。遶情形具體吧要求現𠉞𧵑革命時𡥵塘𪦆羅𥙩飭孟𧵑群眾、豫𠓨力量政治𧵑群眾羅主要、結合唄力量武裝底打覩權統治𧵑帝國吧封建、𥩯𨖲政權革命𧵑人民。𪦆羅目標奮鬥𧵑人民沔南現𠉞。''"<ref>[http://www.daihocluathn.edu.vn/images/stories/Hoc%20lieu/Duong%20loi%20cach%20mang%20cua%20DCS%20VN/14._vkien_dcstt_t20-nqhntw_lan_t15_mo_rong_ve_tang_cuong_doan_ket.thuc_hien_tnhat_nuoc_nha.doc Nghị quyết Hội nghị Trung ương lần thứ 15 (mở rộng) về tăng cường đoàn kết, kiên quyết đấu tranh giữ vững hoà bình, thực hiện thống nhất nước nhà]</ref>
𣈜13/1/1959、班執行中央黨勞動越南合會議吝次15𠚢議決15"''𡗅增強團結、堅決鬥爭𡨹凭和平、寔現統一渃茹''"正式發動鬥爭武裝搛鬥爭政治。議決15殼定"''爲制度沔南羅𠬠制度殖民吧姅封建極期反動吧殘爆、爲政權沔南羅政權帝國吧封建獨栽、孝戰、朱𢧚外𡥵塘革命、人民沔南空𣎏𡥵塘芾恪底自解放塊鋥𨁯奴例。。。遶情形具體吧要求現𠉞𧵑革命時𡥵塘𪦆羅𥙩飭孟𧵑群眾、豫𠓨力量政治𧵑群眾羅主要、結合唄力量武裝底打覩權統治𧵑帝國吧封建、𥩯𨖲政權革命𧵑人民。𪦆羅目標奮鬥𧵑人民沔南現𠉞。''"<ref>[http://www.daihocluathn.edu.vn/images/stories/Hoc%20lieu/Duong%20loi%20cach%20mang%20cua%20DCS%20VN/14._vkien_dcstt_t20-nqhntw_lan_t15_mo_rong_ve_tang_cuong_doan_ket.thuc_hien_tnhat_nuoc_nha.doc Nghị quyết Hội nghị Trung ương lần thứ 15 (mở rộng) về tăng cường đoàn kết, kiên quyết đấu tranh giữ vững hoà bình, thực hiện thống nhất nước nhà]</ref>


𣎃2/1959、𡢐欺認得通報内容基本議決15、處委南部指導各省增強活動武装互助群眾浽𠰺掙政權於農村。<ref name="quankhu8"/>𨕭全沔南、力量共産沔南寔現𠬠數局進攻武装規模中隊或大隊(得翻號成小團)𠓨各單位力量軍事𧵑越南共和。
𣎃2/1959、𡢐欺認得通報內容基本議決15、處委南部指導各省增強活動武装互助群眾浽𠰺掙政權於農村。<ref name="quankhu8"/>𨕭全沔南、力量共産沔南寔現𠬠數局進攻武装規模中隊或大隊(得翻號成小團)𠓨各單位力量軍事𧵑越南共和。


𥆾終𥪝𢆥1959、力量共産沔南吻顧𠡚再活動武裝𠶢當趿𡗉𧁷巾。行逐單位武裝頭先於沔南𧵑𠊛共産𥪝仍𢆥1956-1959𣎏軍數失常、 坭芾拱𣎏現象 "淘銃𨖲" 耒吏沛拮丑銃。空沛𣅶𧘇𠊛共産少力量咍部隊地方­空𣎏可能戰鬥、或𢥈哴各師­團主力𧵑敵𠱊消滅各單位武裝𡮈𡮣𧵑𣱆、𦓡問題羅沛除主­張𧵑級𨕭。<ref>LỰC L­ƯỢNG VŨ TRANG CÁCH MẠNG MIỀN NAM TRONG TIẾN TÌNH CHUYỂN HƯ­ỚNG CHỈ ĐẠO CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG Ở THỜI ĐIỂM BẢN LỀ LỊCH SỬ PGS.TS Nguyễn Đình Lê đăng trên web Đại học Quốc gia Hà Nội</ref>邊竟𪦆、風潮鬥爭政治吧系統組織黨寅復回、 𡗉基所群眾得𡏦𥩯。<ref name="quankhu8"/>雖然𦤾𣅶呢、仍𠊛共産沔南㐌慄嗤要搊唄𢆥1955𢧚慄勤事互助𡘯自沔北。<ref>Quân khu 8 ba mươi năm kháng chiến (1945 - 1975), chương 4: Đấu tranh chính trị, giữ gìn lực lượng khởi nghĩa từng phần, tiến tới Đồng Khởi (20-7-1955 đến cuối năm 1959), trang 326-327, Đảng uỷ - Bộ tư lệnh quân khu 9, Nxb Quân đội Nhân dân, 1998</ref> 各團幹部自沔北(𥪝𪦆𣎏𡗉幹部𠊛沔南曾集結𠚢北𢆥1955)扒頭得舉𠓨底支援、增強朱沔南。
𥆾終𥪝𢆥1959、力量共産沔南吻顧𠡚再活動武裝𠶢當趿𡗉𧁷巾。行逐單位武裝頭先於沔南𧵑𠊛共産𥪝仍𢆥1956-1959𣎏軍數失常、 坭芾拱𣎏現象 "淘銃𨖲" 耒吏沛拮丑銃。空沛𣅶𧘇𠊛共産少力量咍部隊地方­空𣎏可能戰鬥、或𢥈哴各師­團主力𧵑敵𠱊消滅各單位武裝𡮈𡮣𧵑𣱆、𦓡問題羅沛除主­張𧵑級𨕭。<ref>LỰC L­ƯỢNG VŨ TRANG CÁCH MẠNG MIỀN NAM TRONG TIẾN TÌNH CHUYỂN HƯ­ỚNG CHỈ ĐẠO CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG Ở THỜI ĐIỂM BẢN LỀ LỊCH SỬ PGS.TS Nguyễn Đình Lê đăng trên web Đại học Quốc gia Hà Nội</ref>邊竟𪦆、風潮鬥爭政治吧系統組織黨寅復回、 𡗉基所群眾得𡏦𥩯。<ref name="quankhu8"/>雖然𦤾𣅶呢、仍𠊛共産沔南㐌慄嗤要搊唄𢆥1955𢧚慄勤事互助𡘯自沔北。<ref>Quân khu 8 ba mươi năm kháng chiến (1945 - 1975), chương 4: Đấu tranh chính trị, giữ gìn lực lượng khởi nghĩa từng phần, tiến tới Đồng Khởi (20-7-1955 đến cuối năm 1959), trang 326-327, Đảng uỷ - Bộ tư lệnh quân khu 9, Nxb Quân đội Nhân dân, 1998</ref> 各團幹部自沔北(𥪝𪦆𣎏𡗉幹部𠊛沔南曾集結𠚢北𢆥1955)扒頭得舉𠓨底支援、增強朱沔南。
𣳔191: 𣳔191:
聯搊雖㐌𣎏[[武器害人|武器原子]]自𢆥[[1949]]<ref>[http://vietsciences.free.fr/biographie/physicists/edwardteller.htm Edward Teller (1908 - 2003) cha đẻ bom nguyên tử] Vietsciences truy cập ngày 6-9-2007</ref> 仍優勢軍事𧵑花旗吻壓島。由𪦆聯搊吻𠲖𪿒事過兢躺唄花旗吧支援助朱沔北於𣞪𨇜底𡏦𥩯𠬠"主義社會"朱𦤾時點呢。
聯搊雖㐌𣎏[[武器害人|武器原子]]自𢆥[[1949]]<ref>[http://vietsciences.free.fr/biographie/physicists/edwardteller.htm Edward Teller (1908 - 2003) cha đẻ bom nguyên tử] Vietsciences truy cập ngày 6-9-2007</ref> 仍優勢軍事𧵑花旗吻壓島。由𪦆聯搊吻𠲖𪿒事過兢躺唄花旗吧支援助朱沔北於𣞪𨇜底𡏦𥩯𠬠"主義社會"朱𦤾時點呢。


𥪝十年1960觀點𧵑聯搊衛戰爭越南㐌𣎏𡗉𠊝𢷮。自觀點共終𤯩和平𧵑Nikita Khrushchev𥪝政治國際、義羅𪰂聯搊㦖𣎏事終𤯩𡨌𠄩茹渃越南吧統一通過徵求民意唄事𠢞拖軍事限製𦤾擁護鬥爭武装爫革命憑暴力𧵑Leonid Brezhnev唄援助軍事𡚢𡘯朱沔北越南。欺Khrushchev被下陛、[[Leonid Ilyich Brezhnev|Leonid Brezhnev]]𨖲𠊝、班頭政策𧵑聯搊吻𡨹元仍𦤾頭𢆥1965、賓手相聯搊、Kosygin、探北京、河内、平壤([[㗂朝鮮]]:평양)𥆂𠄩目的寒𠴍關係搊–中吧𪭳振活動軍事𧵑美於越南。
𥪝十年1960觀點𧵑聯搊衛戰爭越南㐌𣎏𡗉𠊝𢷮。自觀點共終𤯩和平𧵑Nikita Khrushchev𥪝政治國際、義羅𪰂聯搊㦖𣎏事終𤯩𡨌𠄩茹渃越南吧統一通過徵求民意唄事𠢞拖軍事限製𦤾擁護鬥爭武装爫革命憑暴力𧵑Leonid Brezhnev唄援助軍事𡚢𡘯朱沔北越南。欺Khrushchev被下陛、[[Leonid Ilyich Brezhnev|Leonid Brezhnev]]𨖲𠊝、班頭政策𧵑聯搊吻𡨹元仍𦤾頭𢆥1965、賓手相聯搊、Kosygin、探北京、河內、平壤([[㗂朝鮮]]:평양)𥆂𠄩目的寒𠴍關係搊–中吧𪭳振活動軍事𧵑美於越南。


𥪝傳探河内、插從Kosygin𣎏各專員𠸜焒。吧𣈜10𣎃2𢆥1965、聯搊吧越南民主共和寄[[協約互助經濟吧軍事越 - 搊]]。自低事𠢞拖軍事𧵑聯搊朱沔北𣈜強增吧㨂𦠘𡀔關重𥪝戰爭越南。
𥪝傳探河內、插從Kosygin𣎏各專員𠸜焒。吧𣈜10𣎃2𢆥1965、聯搊吧越南民主共和寄[[協約互助經濟吧軍事越 - 搊]]。自低事𠢞拖軍事𧵑聯搊朱沔北𣈜強增吧㨂𦠘𡀔關重𥪝戰爭越南。


𦤾時點呢格接近𧵑𣱆㐌恪:援助朱沔北越南𡗉欣<ref name="Chi vien">[http://www.vnn.vn/dulieu/2005/04/409835/ ''Những nguồn chi viện lớn cho cách mạng Việt Nam''], VietNamNet truy cập ngày 6-9-2007</ref>。低拱羅時期軍隊人民越南得現代和孟𠸍、装備吏唄武器𡤓計哿各武器項曩、各兵種技術𠚢𠁀底答應戰爭現代:空軍、𠚢多、𠸜焒房空。。。軍隊人民越南連接進行各局集陣𡘯唄賈定打軍覩部堂空吧𢶢車熷美。
𦤾時點呢格接近𧵑𣱆㐌恪:援助朱沔北越南𡗉欣<ref name="Chi vien">[http://www.vnn.vn/dulieu/2005/04/409835/ ''Những nguồn chi viện lớn cho cách mạng Việt Nam''], VietNamNet truy cập ngày 6-9-2007</ref>。低拱羅時期軍隊人民越南得現代和孟𠸍、装備吏唄武器𡤓計哿各武器項曩、各兵種技術𠚢𠁀底答應戰爭現代:空軍、𠚢多、𠸜焒房空。。。軍隊人民越南連接進行各局集陣𡘯唄賈定打軍覩部堂空吧𢶢車熷美。
𣳔201: 𣳔201:
中國、𣅶𪦆當競爭𦠘𡀔領導批社會主義唄聯搊<ref name="Jian Chen"/>、拱空㦖𦠘𡀔𧵑𨉟劍欣對手共斯將。𣱆援助朱越南民主共和、𥪝階段呢、群𡗉欣聯搊。𣱆勸激越南民主共和戰鬥解放沔南𦓡空怍軍隊美參戰。
中國、𣅶𪦆當競爭𦠘𡀔領導批社會主義唄聯搊<ref name="Jian Chen"/>、拱空㦖𦠘𡀔𧵑𨉟劍欣對手共斯將。𣱆援助朱越南民主共和、𥪝階段呢、群𡗉欣聯搊。𣱆勸激越南民主共和戰鬥解放沔南𦓡空怍軍隊美參戰。


務夏1962、中國𠳚朱渃越南民主共和銃彈𨇜底装備朱200小團。中國同意𠳚情願軍𠓨北越南𡀮軍美𣾼過緯線17。併自1956𦤾1963、中國㐌轉朱沔北數量武器治價曠320兆人民幣<ref name="Chi vien"/>。𣎃12-1964、部長國防中國探河内吧寄[[協約友誼合作軍事越-中]]。
務夏1962、中國𠳚朱渃越南民主共和銃彈𨇜底装備朱200小團。中國同意𠳚情願軍𠓨北越南𡀮軍美𣾼過緯線17。併自1956𦤾1963、中國㐌轉朱沔北數量武器治價曠320兆人民幣<ref name="Chi vien"/>。𣎃12-1964、部長國防中國探河內吧寄[[協約友誼合作軍事越-中]]。


𡗅𪰂𨉟、越南民主共和主張𡨹關係卒唄哿中國吝聯搊底爭手強𡗉援助武器強卒。雖然越南民主共和空執認每事乾涉𠓨塘𡓃戰略𧵑𣱆。<ref>Liên Bang Xô Viết và chiến tranh Việt Nam. Ilya V.Gaiduk. Nhà xuất bản Công an Nhân dân 1998. Chương XI: Kẻ chiến thắng duy nhất. Trích: ''Khôn khéo vận dụng giữa trung Quốc và Liên Xô, Hà Nội đã giữ được vị trí độc lập trong các mục tiêu chính trị... Các nhà lãnh đạo Mỹ không thể hiểu được tại sao Liên Xô, một nước đã viện trợ đủ thứ về kinh tế và quân sự cho Việt Nam dân chủ cộng hoà, lại không thể sử dụng sự giúp đỡ này như là một động lực thuyết phục Hà Nội từ bỏ các kế hoạch đối với miền Nam của họ để rồi đồng ý đi tới một sự thương lượng.''</ref>翁劉段兄、顧問外交越南民主共和、朱哴爲哿𠄩邊聯搊吧中國𢶢𠑬𢧚空邊芾𣎏體𢹥越南民主共和遶塘𡓃𧵑𣱆爲爫如丕𠱊造基會朱對方。𨕭實際、越南民主共和自條譴局戰、自決定塘𡓃𧵑𨉟、欺芾打、欺芾潭判。<ref name="Apokalypse"/>越南民主共和認武器由各同盟援助、仍𠱊自戰鬥憑塘𡓃吧人力𧵑坦渃𨉟。
𡗅𪰂𨉟、越南民主共和主張𡨹關係卒唄哿中國吝聯搊底爭手強𡗉援助武器強卒。雖然越南民主共和空執認每事乾涉𠓨塘𡓃戰略𧵑𣱆。<ref>Liên Bang Xô Viết và chiến tranh Việt Nam. Ilya V.Gaiduk. Nhà xuất bản Công an Nhân dân 1998. Chương XI: Kẻ chiến thắng duy nhất. Trích: ''Khôn khéo vận dụng giữa trung Quốc và Liên Xô, Hà Nội đã giữ được vị trí độc lập trong các mục tiêu chính trị... Các nhà lãnh đạo Mỹ không thể hiểu được tại sao Liên Xô, một nước đã viện trợ đủ thứ về kinh tế và quân sự cho Việt Nam dân chủ cộng hoà, lại không thể sử dụng sự giúp đỡ này như là một động lực thuyết phục Hà Nội từ bỏ các kế hoạch đối với miền Nam của họ để rồi đồng ý đi tới một sự thương lượng.''</ref>翁劉段兄、顧問外交越南民主共和、朱哴爲哿𠄩邊聯搊吧中國𢶢𠑬𢧚空邊芾𣎏體𢹥越南民主共和遶塘𡓃𧵑𣱆爲爫如丕𠱊造基會朱對方。𨕭實際、越南民主共和自條譴局戰、自決定塘𡓃𧵑𨉟、欺芾打、欺芾潭判。<ref name="Apokalypse"/>越南民主共和認武器由各同盟援助、仍𠱊自戰鬥憑塘𡓃吧人力𧵑坦渃𨉟。
𣳔265: 𣳔265:
扒頭自𣎃8𢆥[[1964]]沔北㐌沛對副唄戰爭𨕭空慄惡劣𧵑空軍吧海軍花旗。頭先羅[[戰役鎇𥏋串]](Pierce Arrow)𣈜5𣎃8𢆥1964、行動呂𪳌[[事件泳北部]]<ref>Ellsberg, Daniel, ''Secrets: A Memoir of Vietnam and the Pentagon Papers'', New York: Viking, 2002</ref>由𣛠𩙻𧵑海軍美寔現、打破各根據海軍𧵑越南民主共和於[[瀝場]]([[清化]]), [[𡓁𤈜]]([[鴻荄、下龍|𡉕荄]])。
扒頭自𣎃8𢆥[[1964]]沔北㐌沛對副唄戰爭𨕭空慄惡劣𧵑空軍吧海軍花旗。頭先羅[[戰役鎇𥏋串]](Pierce Arrow)𣈜5𣎃8𢆥1964、行動呂𪳌[[事件泳北部]]<ref>Ellsberg, Daniel, ''Secrets: A Memoir of Vietnam and the Pentagon Papers'', New York: Viking, 2002</ref>由𣛠𩙻𧵑海軍美寔現、打破各根據海軍𧵑越南民主共和於[[瀝場]]([[清化]]), [[𡓁𤈜]]([[鴻荄、下龍|𡉕荄]])。


在𡓁𤈜、步隊高射防空㐌主動打𠓀欺𣛠𩙻美縈擊。𠄩𣛠𩙻美類[[Douglas A-4 Skyhawk|A-4 Skyhawk]]被𪧻來。飛公美[[Everett Alvarez]]𧿆𠶢𨑜𤅶㐌被民𦄴扒𤯩、𧿨成𠊛囚兵美頭先𥪝戰爭越南。<ref>[http://www.vnn.vn/chinhtri/doingoai/2004/08/223283/ ''Viên phi công Mỹ bị bắn rơi đầu tiên ở miền Bắc''], VietNamNet</ref>接𦤾羅[[戰役𩆷𡃚]]頭𢆥1965打破各省自[[清化]]𧿨𠓨、𡢐𪦆戰爭空軍瀾𢌌𠚢全沔北越南。底提防各反應𧵑國際、空軍美只除吏内城𠄩城舖[[河内]]吧[[海防]]。戰爭空軍𪾮𠓨系統塘舍交通吧各目標工業、軍事。甚至各[[湛變勢]]電𡮈、各梗[[塘唻|塘鐵]]輔拱被打。被打破𥘀一羅在區域𠄩省[[河靜]]、[[廣平]]、羅𨁨𠸣接際𠓨南、吧在區域[[永靈]]夾[[滝𤅶海]]-坭民眾沛𤯩𥪝[[地道泳沐|地道]]。
在𡓁𤈜、步隊高射防空㐌主動打𠓀欺𣛠𩙻美縈擊。𠄩𣛠𩙻美類[[Douglas A-4 Skyhawk|A-4 Skyhawk]]被𪧻來。飛公美[[Everett Alvarez]]𧿆𠶢𨑜𤅶㐌被民𦄴扒𤯩、𧿨成𠊛囚兵美頭先𥪝戰爭越南。<ref>[http://www.vnn.vn/chinhtri/doingoai/2004/08/223283/ ''Viên phi công Mỹ bị bắn rơi đầu tiên ở miền Bắc''], VietNamNet</ref>接𦤾羅[[戰役𩆷𡃚]]頭𢆥1965打破各省自[[清化]]𧿨𠓨、𡢐𪦆戰爭空軍瀾𢌌𠚢全沔北越南。底提防各反應𧵑國際、空軍美只除吏內城𠄩城舖[[河內]]吧[[海防]]。戰爭空軍𪾮𠓨系統塘舍交通吧各目標工業、軍事。甚至各[[湛變勢]]電𡮈、各梗[[塘唻|塘鐵]]輔拱被打。被打破𥘀一羅在區域𠄩省[[河靜]]、[[廣平]]、羅𨁨𠸣接際𠓨南、吧在區域[[永靈]]夾[[滝𤅶海]]-坭民眾沛𤯩𥪝[[地道泳沐|地道]]。


政府越南民主共和綏順唄中國迻𠬠部分軍隊中國𠓨沔北越南棟於𠬠數位置關重如省[[廣寧]]、[[太原]]吧獨塘[[國路1A|國路1]]、仍空得𣾼過𪰂南河内。𡢐𪦆𠬠數量當計人員軍事中國得𠳚𨖅沔北、扒頭自𣎃6𢆥1965。總數軍中國㐌𣎏𩈘在沔北自𣎃6-1965𦤾𣎃3-1973羅𧵆320.000𠊛。在時點冬一𣎏曠130.000𠊛、包𪞍各單位𠸜焒坦對空、[[炮防空]]、各單位[[工兵]]爫塘、𣺺𪦓、吧運載。<ref name="Qiang Zhai"/>力量呢空得𪫚參戰𦓡只底𠢞越南𪮈𡪇梂、塘被呠美破。翁劉團兄、顧問外交越南民主共和、解釋軍中國𨖅越南由𢥈𪿒役美𣎏體迻軍𠚢沔北越南。翁Barry Zorthian、發言員使館美在柴棍、朱別美空𫘑𢌌戰爭𠚢沔北越南爲𢜝中國𠱊參戰。<ref name="Apokalypse">Apokalypse Vietnam (phim tài liệu), đạo diễn Ulle Schröder, Sebastian Dehnhardt, Ulrich Brochhagen, Peer Horstmann, Jürgen Eike, Cộng hòa Liên bang Đức, 2005</ref>冊''"事實關係越南-中國"''時肯定目標𧵑中國"浸險"欣:𪦆羅造㗂卒"援助越南"、集合力量於洲亞、洲非、洲美latinh、𢱜孟戰役𢶢聯搊;拱羅底𢲧𧁷巾朱役運轉行援助塊XHCN過境中國𥆂限製可能打𡘯𧵑人民越南、過𪦆譴越南𢷏沛例屬𠓨中國。中國外𩈘㦖𠢞越南修𪮈𧵳害由空軍美、仍𢆥1968𣱆吏勸激美曾強𢷁呠沔北越南<ref>SỰ THẬT VỀ QUAN HỆ VIỆT NAM & TRUNG QUỐC TRONG 30 NĂM QUA. Nhà Xuất Bản Sự Thật 1986. PHẦN THỨ BA: TRUNG QUỐC VỚI CUỘC ĐẤU TRANH CỦA NHÂN DÂN VIỆT NAM ĐỂ GIẢI PHÒNG MIỀN NAM, THỐNG NHẤT NƯỚC NHÀ (1954-1975). II -THỜI KỲ 1965-1969: LÀM YẾU VÀ KÉO DÀI CUỘC KHÁNG CHIẾN CỦA NHÂN DÂN VIỆT NAM</ref>。
政府越南民主共和綏順唄中國迻𠬠部分軍隊中國𠓨沔北越南棟於𠬠數位置關重如省[[廣寧]]、[[太原]]吧獨塘[[國路1A|國路1]]、仍空得𣾼過𪰂南河內。𡢐𪦆𠬠數量當計人員軍事中國得𠳚𨖅沔北、扒頭自𣎃6𢆥1965。總數軍中國㐌𣎏𩈘在沔北自𣎃6-1965𦤾𣎃3-1973羅𧵆320.000𠊛。在時點冬一𣎏曠130.000𠊛、包𪞍各單位𠸜焒坦對空、[[炮防空]]、各單位[[工兵]]爫塘、𣺺𪦓、吧運載。<ref name="Qiang Zhai"/>力量呢空得𪫚參戰𦓡只底𠢞越南𪮈𡪇梂、塘被呠美破。翁劉團兄、顧問外交越南民主共和、解釋軍中國𨖅越南由𢥈𪿒役美𣎏體迻軍𠚢沔北越南。翁Barry Zorthian、發言員使館美在柴棍、朱別美空𫘑𢌌戰爭𠚢沔北越南爲𢜝中國𠱊參戰。<ref name="Apokalypse">Apokalypse Vietnam (phim tài liệu), đạo diễn Ulle Schröder, Sebastian Dehnhardt, Ulrich Brochhagen, Peer Horstmann, Jürgen Eike, Cộng hòa Liên bang Đức, 2005</ref>冊''"事實關係越南-中國"''時肯定目標𧵑中國"浸險"欣:𪦆羅造㗂卒"援助越南"、集合力量於洲亞、洲非、洲美latinh、𢱜孟戰役𢶢聯搊;拱羅底𢲧𧁷巾朱役運轉行援助塊XHCN過境中國𥆂限製可能打𡘯𧵑人民越南、過𪦆譴越南𢷏沛例屬𠓨中國。中國外𩈘㦖𠢞越南修𪮈𧵳害由空軍美、仍𢆥1968𣱆吏勸激美曾強𢷁呠沔北越南<ref>SỰ THẬT VỀ QUAN HỆ VIỆT NAM & TRUNG QUỐC TRONG 30 NĂM QUA. Nhà Xuất Bản Sự Thật 1986. PHẦN THỨ BA: TRUNG QUỐC VỚI CUỘC ĐẤU TRANH CỦA NHÂN DÂN VIỆT NAM ĐỂ GIẢI PHÒNG MIỀN NAM, THỐNG NHẤT NƯỚC NHÀ (1954-1975). II -THỜI KỲ 1965-1969: LÀM YẾU VÀ KÉO DÀI CUỘC KHÁNG CHIẾN CỦA NHÂN DÂN VIỆT NAM</ref>。


局生𧵑𠊛民沔北𣈜強𧁷巾吧𢫮𣦎、𣦍哿步隊拱被少𫗒。於城市、民眾散居𡗅農村底𠬉呠、茹要品朱市民得半遶制度尖漂慄嚴𪽨。農村咏䏾南青年。釹青年𣃣勞動産出𣃣得條動參加𠓨力量民軍自衛保衛秩自吧參加訓練軍事、𪧻𣛠𩙻。政府揮動行萬釹青年𠫾[[青年衝鋒]]𠓨線焒在各省被打破𥘀𪿗一如[[乂安]]、[[河靜]]、[[廣平]]、吧𠓨線[[塘長山]]、𨖅[[老]]底爫任務後勤、爫塘吧擔保交通。姉例傷亡可𡘯爲呠彈吧病疾。
局生𧵑𠊛民沔北𣈜強𧁷巾吧𢫮𣦎、𣦍哿步隊拱被少𫗒。於城市、民眾散居𡗅農村底𠬉呠、茹要品朱市民得半遶制度尖漂慄嚴𪽨。農村咏䏾南青年。釹青年𣃣勞動産出𣃣得條動參加𠓨力量民軍自衛保衛秩自吧參加訓練軍事、𪧻𣛠𩙻。政府揮動行萬釹青年𠫾[[青年衝鋒]]𠓨線焒在各省被打破𥘀𪿗一如[[乂安]]、[[河靜]]、[[廣平]]、吧𠓨線[[塘長山]]、𨖅[[老]]底爫任務後勤、爫塘吧擔保交通。姉例傷亡可𡘯爲呠彈吧病疾。
𣳔275: 𣳔275:
社會出現𡗉𥹀𦎛𡗅主義英雄革命。各源力得揮動最多吧𣎏效果底復務目標解放沔南。各家報法認𥌀:''"每𡓃𤯩個人調變𠅍底共𡏦𥩯𠬠固𠡚集勢捽撝、條行𤳸𠬠部𣛠統一吧規矩"''。<ref>Phóng sự phỏng vấn Chủ tịch Hồ Chí Minh, đài ORTF ngày 5-6-1964</ref>呐終、精神𧵑𠊛民沔北慄高、𣱆吻𣎏體執認犧牲高欣姅底掙得勝利𡳳共。
社會出現𡗉𥹀𦎛𡗅主義英雄革命。各源力得揮動最多吧𣎏效果底復務目標解放沔南。各家報法認𥌀:''"每𡓃𤯩個人調變𠅍底共𡏦𥩯𠬠固𠡚集勢捽撝、條行𤳸𠬠部𣛠統一吧規矩"''。<ref>Phóng sự phỏng vấn Chủ tịch Hồ Chí Minh, đài ORTF ngày 5-6-1964</ref>呐終、精神𧵑𠊛民沔北慄高、𣱆吻𣎏體執認犧牲高欣姅底掙得勝利𡳳共。


力量防空𧵑軍隊人民越南空體𢵋爭唄空軍吧海軍花旗𢧚屯飭保衛各目標實關重如河内、海防、各城舖𡘯、各點交通關重吧各坭𣛠𩙻敵咍過吏𡗉。仍坭群吏得分朱各力量[[民軍自衛]]装備炮吧銃𣛠防空擔責。𦤾𢆥[[1965]]、力量防空在沔北𣎏𠬠數装備可現代由聯搊供給、𪞍𡗉中團炮防空各𣅵𢤫(𣎏類調譴憑[[𠚢多|radar]])、系統𠚢多境界吧引塘朱空軍、系統𠸜焒防空吧空軍漸擊。[[軍種防空-空軍(越南)|各力量防空空軍]]𧵑軍隊人民越南㐌戰鬥可𤎜造、無效化得各優勢工藝𧵑對方、𢶢呂決烈吧𢲧𧵳害當計朱空軍吧海軍花旗。
力量防空𧵑軍隊人民越南空體𢵋爭唄空軍吧海軍花旗𢧚屯飭保衛各目標實關重如河內、海防、各城舖𡘯、各點交通關重吧各坭𣛠𩙻敵咍過吏𡗉。仍坭群吏得分朱各力量[[民軍自衛]]装備炮吧銃𣛠防空擔責。𦤾𢆥[[1965]]、力量防空在沔北𣎏𠬠數装備可現代由聯搊供給、𪞍𡗉中團炮防空各𣅵𢤫(𣎏類調譴憑[[𠚢多|radar]])、系統𠚢多境界吧引塘朱空軍、系統𠸜焒防空吧空軍漸擊。[[軍種防空-空軍(越南)|各力量防空空軍]]𧵑軍隊人民越南㐌戰鬥可𤎜造、無效化得各優勢工藝𧵑對方、𢶢呂決烈吧𢲧𧵳害當計朱空軍吧海軍花旗。


==== 各戰役[[戰略尋吧滅|尋-滅]] ====
==== 各戰役[[戰略尋吧滅|尋-滅]] ====
𣳔294: 𣳔294:
特別羅[[戰役Junction City]]、欺美揮動細45.000軍吧行𤾓直升唄意定包圍底滅袞機構領導戰爭𧵑𩈘陣解放沔南、破毀區根據頭惱𧵑[[中央局沔南]]吧𩈘陣民族解放。各局進攻雖㐌揮動慄𡘯各力量𧵑美仍空𨑻吏結果:各機構領導、𧁷藏、根據𧵑軍解放吻安全、軍美被進攻聯俗、𥪝世陣對方㐌排産、𥪝地搬𪡵屬𧵑對方吧沛𠬃𢷣各局行軍。
特別羅[[戰役Junction City]]、欺美揮動細45.000軍吧行𤾓直升唄意定包圍底滅袞機構領導戰爭𧵑𩈘陣解放沔南、破毀區根據頭惱𧵑[[中央局沔南]]吧𩈘陣民族解放。各局進攻雖㐌揮動慄𡘯各力量𧵑美仍空𨑻吏結果:各機構領導、𧁷藏、根據𧵑軍解放吻安全、軍美被進攻聯俗、𥪝世陣對方㐌排産、𥪝地搬𪡵屬𧵑對方吧沛𠬃𢷣各局行軍。


過3𢆥戰鬥直接唄軍美、雖吻𨅸凭𨕭戰場、仍傷亡𧵑軍解放拱增𨖲、𡀮局面呢接俗𢫃𨱽時空體掙得戰勝決定。底𣒱轉情勢造突破朱局戰爭、部政治黨勞動越南在河内決定𫘑[[事件節戊申|局總進攻吧浽𧿆節戊申]]𢆥[[1968]]。
過3𢆥戰鬥直接唄軍美、雖吻𨅸凭𨕭戰場、仍傷亡𧵑軍解放拱增𨖲、𡀮局面呢接俗𢫃𨱽時空體掙得戰勝決定。底𣒱轉情勢造突破朱局戰爭、部政治黨勞動越南在河內決定𫘑[[事件節戊申|局總進攻吧浽𧿆節戊申]]𢆥[[1968]]。


==== 鬥爭外交吧接觸秘密 ====
==== 鬥爭外交吧接觸秘密 ====
𣳔366: 𣳔366:
事安靜𨕭戰場造條件順利朱役𪮊軍美𦓡空𢲧𠚢𠬠事醜𠫾沉重芾。爭手時間安靜、越南共和覩公式進行平定農村。𪮊經驗自𢆥1968、領導美吧越南共和㐌曉𤑟𣅵關重𧵑役𢶢吏機構鬥爭政治𧵑軍解放於塳農村。𠬠章程𡘯再設農村得施行唄援助經濟𡘯𧵑花旗。遶宣佈𧵑美、𥪝時期呢、指𫁅𢆥1969、壙6.000𠊛㐌𣩂𤳸活動𧵑力量猷擊吧爫被傷15.000𠊛。𥪝數仍𠊛𧵳命𣎏90官職社吧社長、240官職挹吧挹長、229𠊛散居吧4.350常民。<ref name="Phoenix">[http://www.archive.org/stream/vietnampolicypro00unit#page/4/mode/2up Vietnam: Policy and Prospects, 1970 - HEARINGS BEFORE THE COMMITTEE ON FOREIGN RELATIONS UNITED STATES SENATE NINETY-FIRST CONGRESS SECOND SESSION ON CIVIL OPERATIONS AND RURAL DEVELOPMENT SUPPORT PROGRAM (pages 5-6)]</ref>唄理由 "保衛民常𢶢吏仍活動𠴓𡃏吧恐佈𧵑共産"、[[戰役鳳凰]]唄事𠢞拖𧵑[[機關情報中央(花旗)|CIA]]、㐌得展開𥆂捉𣑶各基所秘密𦣰塳𧵑𩈘陣民族解放沔南越南。<ref name="Phoenix"/> 併細𢆥1972、花旗宣佈㐌"類補"81.740𠊛擁護軍解放、𥪝𪦆26.000細41.000㐌被𤄌。<ref>{{chú thích sách|author=[[Alfred W. McCoy|McCoy, Alfred W.]]|title=A question of torture: CIA interrogation, from the Cold War to the War on Terror|publisher=Macmillan|year=2006|isbn=978-0-8050-8041-4|page=68|url=http://books.google.com/books?id=FVwUYSBwtKcC&pg=PA68}}</ref><ref name=hersh03>{{cite journal |authorlink=Seymour Hersh |last=Hersh|first=Seymour|title=Moving Targets|journal=The New Yorker|date=ngày 15 tháng 12 năm 2003|url=http://www.newyorker.com/archive/2003/12/15/031215fa_fact?currentPage=all|accessdate=ngày 20 tháng 11 năm 2013}}</ref>
事安靜𨕭戰場造條件順利朱役𪮊軍美𦓡空𢲧𠚢𠬠事醜𠫾沉重芾。爭手時間安靜、越南共和覩公式進行平定農村。𪮊經驗自𢆥1968、領導美吧越南共和㐌曉𤑟𣅵關重𧵑役𢶢吏機構鬥爭政治𧵑軍解放於塳農村。𠬠章程𡘯再設農村得施行唄援助經濟𡘯𧵑花旗。遶宣佈𧵑美、𥪝時期呢、指𫁅𢆥1969、壙6.000𠊛㐌𣩂𤳸活動𧵑力量猷擊吧爫被傷15.000𠊛。𥪝數仍𠊛𧵳命𣎏90官職社吧社長、240官職挹吧挹長、229𠊛散居吧4.350常民。<ref name="Phoenix">[http://www.archive.org/stream/vietnampolicypro00unit#page/4/mode/2up Vietnam: Policy and Prospects, 1970 - HEARINGS BEFORE THE COMMITTEE ON FOREIGN RELATIONS UNITED STATES SENATE NINETY-FIRST CONGRESS SECOND SESSION ON CIVIL OPERATIONS AND RURAL DEVELOPMENT SUPPORT PROGRAM (pages 5-6)]</ref>唄理由 "保衛民常𢶢吏仍活動𠴓𡃏吧恐佈𧵑共産"、[[戰役鳳凰]]唄事𠢞拖𧵑[[機關情報中央(花旗)|CIA]]、㐌得展開𥆂捉𣑶各基所秘密𦣰塳𧵑𩈘陣民族解放沔南越南。<ref name="Phoenix"/> 併細𢆥1972、花旗宣佈㐌"類補"81.740𠊛擁護軍解放、𥪝𪦆26.000細41.000㐌被𤄌。<ref>{{chú thích sách|author=[[Alfred W. McCoy|McCoy, Alfred W.]]|title=A question of torture: CIA interrogation, from the Cold War to the War on Terror|publisher=Macmillan|year=2006|isbn=978-0-8050-8041-4|page=68|url=http://books.google.com/books?id=FVwUYSBwtKcC&pg=PA68}}</ref><ref name=hersh03>{{cite journal |authorlink=Seymour Hersh |last=Hersh|first=Seymour|title=Moving Targets|journal=The New Yorker|date=ngày 15 tháng 12 năm 2003|url=http://www.newyorker.com/archive/2003/12/15/031215fa_fact?currentPage=all|accessdate=ngày 20 tháng 11 năm 2013}}</ref>


各努力𧵑鳳凰主要演𠚢憑各辦法恐佈、暗殺、取消。各算人員鳳凰襖黰得[[機關情報中央(花旗)|CIA]]訓練吧得沛𨑜各坫挹、𣱆於共𥪝民𦖑𪱮收十情報、扒各分子儀疑羅共産或身共産、查考底𢴒𠚢組織、𡀮空開錯得吧吻疑羅共産時取消。仍𠊛共産或身共産𡀮空便扒時暗殺。數𠊛被取消𨖲𦤾行𠦳𠊛。𥪝𥐉限、各辦法呢㐌𣎏效果卒𡗅安寧、情形農村𧿨𢧚安全欣𤑟𤍅朱𪰂政權越南共和。雖然𡗅𨱽限、仍務處沮、暗殺民常吏譴政權越南共和強被𠊛民賖𪡎、譴章程平定寅夤被振吏。
各努力𧵑鳳凰主要演𠚢憑各辦法恐佈、暗殺、取消。各算人員鳳凰襖黰得[[機關情報中央(花旗)|CIA]]訓練吧得沛𨑜各坫挹、𣱆於共𥪝民𦖑𪱮收十情報、扒各分子儀疑羅共産或親共産、查考底𢴒𠚢組織、𡀮空開錯得吧吻疑羅共産時取消。仍𠊛共産或親共産𡀮空便扒時暗殺。數𠊛被取消𨖲𦤾行𠦳𠊛。𥪝𥐉限、各辦法呢㐌𣎏效果卒𡗅安寧、情形農村𧿨𢧚安全欣𤑟𤍅朱𪰂政權越南共和。雖然𡗅𨱽限、仍務處沮、暗殺民常吏譴政權越南共和強被𠊛民賖𪡎、譴章程平定寅夤被振吏。


邊境鬥爭武装、𠊛共産群發展風潮政治底𢶢吏戰略越南化戰爭𧵑對方。𠊛共産認識哴"''和平羅問題𤯩群、羅願望拖設一𧵑每層𤖹人民自城市𦤾農村''"𢧚䀡"''和平羅𠬠口號進攻革命、堅聯唄仍目標基本𠓀眜𧵑革命沔南。。。堅聯唄口號獨立民族、𢶾𪖫𡮸𠓨計讐政羅帝國美吧𤿤屢𢬣𡗂''"。外𠚢"''和平群堅聯唄口號𠾕自由、民主𥆂𢶢吏每政策獨裁發𧋍、𢷏魏權沛保擔各權自由、民主朱人民。。。和平、獨立、民主群堅聯唄口號和合民族。。。集合各力量民族、民主吧和平𥆂𫘑𢌌欣姅𩈘陣𧵑些、分化各勢力反動、孤立𦏓𢬣𡗂𠺿顧一、孝戰一、代表權力朱佳級封建、私産賣版、官僚、軍閥。。。黨些𪲍高𦰟旗究渃、𦰟旗和合民族羅底孤立美吧𢬣𡗂、團結全民𢌌待一、打𨆷𦏓𪠱渃、懲治𦏓半渃、𥆂完成革命民族民主人民於沔南、迻哿渃進𨖲主義社會。和合民族羅𠬠政策𡘯體現立場佳級中旦𧵑黨些。''"。<ref>Thư vào Nam, Lê Duẩn, trang 325, 326, 327, 336, Nxb Quân đội Nhân dân, 2005</ref> 底寔現條呢𣱆主張"''沛及時集合各批𡖡散成和平、獨立、民主、和合民族、形成力量次𠀧底分化欣姅各勢力反動、孤立吧𢶾𪖫𡮸𠓨紹共各分子身美孝戰一。''"<ref>Thư vào Nam, Lê Duẩn, trang 331, Nxb Quân đội Nhân dân, 2005</ref>
邊境鬥爭武装、𠊛共産群發展風潮政治底𢶢吏戰略越南化戰爭𧵑對方。𠊛共産認識哴"''和平羅問題𤯩群、羅願望拖設一𧵑每層𤖹人民自城市𦤾農村''"𢧚䀡"''和平羅𠬠口號進攻革命、堅聯唄仍目標基本𠓀眜𧵑革命沔南。。。堅聯唄口號獨立民族、𢶾𪖫𡮸𠓨計讐政羅帝國美吧𤿤屢𢬣𡗂''"。外𠚢"''和平群堅聯唄口號𠾕自由、民主𥆂𢶢吏每政策獨裁發𧋍、𢷏魏權沛保擔各權自由、民主朱人民。。。和平、獨立、民主群堅聯唄口號和合民族。。。集合各力量民族、民主吧和平𥆂𫘑𢌌欣姅𩈘陣𧵑些、分化各勢力反動、孤立𦏓𢬣𡗂𠺿顧一、孝戰一、代表權力朱佳級封建、私産賣版、官僚、軍閥。。。黨些𪲍高𦰟旗究渃、𦰟旗和合民族羅底孤立美吧𢬣𡗂、團結全民𢌌待一、打𨆷𦏓𪠱渃、懲治𦏓半渃、𥆂完成革命民族民主人民於沔南、迻哿渃進𨖲主義社會。和合民族羅𠬠政策𡘯體現立場佳級中旦𧵑黨些。''"。<ref>Thư vào Nam, Lê Duẩn, trang 325, 326, 327, 336, Nxb Quân đội Nhân dân, 2005</ref> 底寔現條呢𣱆主張"''沛及時集合各批𡖡散成和平、獨立、民主、和合民族、形成力量次𠀧底分化欣姅各勢力反動、孤立吧𢶾𪖫𡮸𠓨紹共各分子親美孝戰一。''"<ref>Thư vào Nam, Lê Duẩn, trang 331, Nxb Quân đội Nhân dân, 2005</ref>


𥪝時期呢、援助𧵑花旗𢬗𤁓𢧚𠁀𤯩𧵑民眾𥪝各城舖𡘯𧿨𢧚卒欣吧伮爫朱民農村覩衛城舖底劍𤯩易欣。雖然、援助𢬗𤁓譴情狀[[貪冗]]𥪝政權吧軍隊𨖲高。𥪝軍隊慄普遍儌"領磨":開控軍數單位底士觀嶺分糧𠐸𠚢仍實際空𣎏軍戰鬥。仍條呢𢲧影響𡘯𦤾飭戰鬥𧵑[[軍力越南共和]]。總統[[阮文紹]]被𡗉𠊛指摘爲空體檢刷浽情狀貪冗吧濫權經濟<ref name="Apokalypse"/>。
𥪝時期呢、援助𧵑花旗𢬗𤁓𢧚𠁀𤯩𧵑民眾𥪝各城舖𡘯𧿨𢧚卒欣吧伮爫朱民農村覩衛城舖底劍𤯩易欣。雖然、援助𢬗𤁓譴情狀[[貪冗]]𥪝政權吧軍隊𨖲高。𥪝軍隊慄普遍儌"領磨":開控軍數單位底士觀嶺分糧𠐸𠚢仍實際空𣎏軍戰鬥。仍條呢𢲧影響𡘯𦤾飭戰鬥𧵑[[軍力越南共和]]。總統[[阮文紹]]被𡗉𠊛指摘爲空體檢刷浽情狀貪冗吧濫權經濟<ref name="Apokalypse"/>。
𣳔376: 𣳔376:
==== 戰役藍山719 ====
==== 戰役藍山719 ====
{{正|戰役藍山719}}
{{正|戰役藍山719}}
𡢐欺軍隊美吧越南共和失敗𥪝役打破根據𧵑軍解放在邊界越南-高棉、接際自沔北㐌𦇒通自老𦤾東北高棉吧覩𠓨各區根據[[西寧]]。由𪦆、𡀮空消滅得頭腦軍解放㐌於漊𥪝内地高棉時沛尋格割接際自老。𣎃2𢆥[[1971]]、21.000軍屬軍力越南共和、𠁑事埯助憑空軍𧵑花旗、進行[[戰役藍山719]]:打自根據[[溪生]]、[[廣治]]割昂𨖅[[南老|下老]]𥆂破毀系統𧁷藏𧵑軍隊人民越南<ref name="Apokalypse"/>。局行軍呢𣦍自頭㐌芒併漂流、鋪張政治吧𡳳共㐌失敗爲仍理由𡢐:
𡢐欺軍隊美吧越南共和失敗𥪝役打破根據𧵑軍解放在邊界越南-高棉、接際自沔北㐌𦇒通自老𦤾東北高棉吧覩𠓨各區根據[[西寧]]。由𪦆、𡀮空消滅得頭腦軍解放㐌於漊𥪝內地高棉時沛尋格割接際自老。𣎃2𢆥[[1971]]、21.000軍屬軍力越南共和、𠁑事埯助憑空軍𧵑花旗、進行[[戰役藍山719]]:打自根據[[溪生]]、[[廣治]]割昂𨖅[[南老|下老]]𥆂破毀系統𧁷藏𧵑軍隊人民越南<ref name="Apokalypse"/>。局行軍呢𣦍自頭㐌芒併漂流、鋪張政治吧𡳳共㐌失敗爲仍理由𡢐:


[[Tập tin:Lamson.jpg|phải|300px|版圖計劃''藍山719'']]
[[Tập tin:Lamson.jpg|phải|300px|版圖計劃''藍山719'']]
𣳔430: 𣳔430:
𥪝𪦆、問題規製𧵑軍隊人民越南羅點牟盾政𡨌各邊。𡳳𢆥1972政府花旗、𠁑壓力輿論、㐌𫉼痗爲戰爭、㐌綏協𡗅問題基本呢。政府越南民主共和𡗅𪰂𨉟拱綏協𡗅規製𧵑政權𧵑總統阮文紹。𠄩邊𠫾𦤾綏協終:軍美吧各同盟渃外𪮊塊越南枕𠞹每乾涉軍事𠓨問題越南;軍隊人民越南得於吏戰場南越南;吧政權阮文紹得𪫚存在如𠬠政府𣎏聯關𦤾解法和平。
𥪝𪦆、問題規製𧵑軍隊人民越南羅點牟盾政𡨌各邊。𡳳𢆥1972政府花旗、𠁑壓力輿論、㐌𫉼痗爲戰爭、㐌綏協𡗅問題基本呢。政府越南民主共和𡗅𪰂𨉟拱綏協𡗅規製𧵑政權𧵑總統阮文紹。𠄩邊𠫾𦤾綏協終:軍美吧各同盟渃外𪮊塊越南枕𠞹每乾涉軍事𠓨問題越南;軍隊人民越南得於吏戰場南越南;吧政權阮文紹得𪫚存在如𠬠政府𣎏聯關𦤾解法和平。


𡢐欺文件協定㐌得記𢴑、Henry Kissinger𠫾柴棍底第程朱總統阮文紹文本㐌達得。𪰂越南共和反對預討呢吧宣佈𠱊空寄結協定如預討。𪰂美𨅸𡗅𪰂越南共和吧宣佈𣗓體寄得協定、𠾕𠊝𢷮吏内容政聯關𦤾問題滑㰁:規製軍隊人民越南。𪰂越南民主共和北𠬃𪮈𢷮𧵑花旗。花旗𠴓𡃏𠱊𢷁呠吏沔北越南𡀮越南民主共和自嚉寄遶方案花旗提議。
𡢐欺文件協定㐌得記𢴑、Henry Kissinger𠫾柴棍底第程朱總統阮文紹文本㐌達得。𪰂越南共和反對預討呢吧宣佈𠱊空寄結協定如預討。𪰂美𨅸𡗅𪰂越南共和吧宣佈𣗓體寄得協定、𠾕𠊝𢷮吏內容政聯關𦤾問題滑㰁:規製軍隊人民越南。𪰂越南民主共和北𠬃𪮈𢷮𧵑花旗。花旗𠴓𡃏𠱊𢷁呠吏沔北越南𡀮越南民主共和自嚉寄遶方案花旗提議。


==== 戰役Linebacker II ====
==== 戰役Linebacker II ====
{{正|𩈘陣坦對空沔北越南1972|戰役Linebacker II}}
{{正|𩈘陣坦對空沔北越南1972|戰役Linebacker II}}
[[Tập tin:B-52 shotdown piece.jpg|nhỏ|trái|270px|𠬠𤗖𠳗𣛠𩙻B-52被𪧻來在湖有捷、河内、𥪝戰役Linebacker II]]
[[Tập tin:B-52 shotdown piece.jpg|nhỏ|trái|270px|𠬠𤗖𠳗𣛠𩙻B-52被𪧻來在湖有捷、河內、𥪝戰役Linebacker II]]
同時唄役𢷁呠沔北越南、總統美Nixon探聯搊吧中國。哿聯搊吧中國調𢥈𢜝美聯盟唄邊呢或邊箕爲勢𣱆㦖解決𠞹點問題越南。越南民主共和指摘役聯搊吧中國﨤總統美<ref name="Apokalypse"/>。
同時唄役𢷁呠沔北越南、總統美Nixon探聯搊吧中國。哿聯搊吧中國調𢥈𢜝美聯盟唄邊呢或邊箕爲勢𣱆㦖解決𠞹點問題越南。越南民主共和指摘役聯搊吧中國﨤總統美<ref name="Apokalypse"/>。


𣎃12𢆥1972、花旗𢲫[[戰役Linebacker II]]朱𣛠𩙻B52𢷁呠𪯝𫌄河内、海防吧各目標恪於沔北越南𥪝12𣈜([[18𣎃12]]𦤾[[30𣎃12]])。空屈復得河内、力量空軍被𧵳害𥘀𪿗吧一羅被譽論國際吧𥪝渃反對孟𠸍、政府花旗𢷏沛枕𠞹𢷁呠𢮿吏談盼吧同意寄結協定巴𠶋遶方案㐌寄𢴑、𠶢𣎏𠬠𠄧𪮈𢷮𡮈𣎏併技術。政府越南共和空贊成協定仍爲壓力𡀮空執認時花旗𠱊單方記唄河内吧割𠞹援助朱越南共和𢧚茹渃呢沛執認記<ref name="Apokalypse"/>。
𣎃12𢆥1972、花旗𢲫[[戰役Linebacker II]]朱𣛠𩙻B52𢷁呠𪯝𫌄河內、海防吧各目標恪於沔北越南𥪝12𣈜([[18𣎃12]]𦤾[[30𣎃12]])。空屈復得河內、力量空軍被𧵳害𥘀𪿗吧一羅被譽論國際吧𥪝渃反對孟𠸍、政府花旗𢷏沛枕𠞹𢷁呠𢮿吏談盼吧同意寄結協定巴𠶋遶方案㐌寄𢴑、𠶢𣎏𠬠𠄧𪮈𢷮𡮈𣎏併技術。政府越南共和空贊成協定仍爲壓力𡀮空執認時花旗𠱊單方記唄河內吧割𠞹援助朱越南共和𢧚茹渃呢沛執認記<ref name="Apokalypse"/>。


𥪝戰役呢、花旗𨑻力量空軍戰略唄[[Boeing B-52 Stratofortress𣛠𩙻B-52]]𢷁呠𪯝𫌄𨑜[[河内]]、[[海防]]、[[太原]]𥪝12𣈜𣎀。𡗅理由軍事、政治時局𢷁呠呢空勤設吧𣎏害爲欺𪦆花旗㐌決心𪮊塊戰爭。花旗別慄𤑟哴只憑𠬠局𢷁呠𠶢惡列𦤾兜花旗空體芾扒越南民主共和讓步𠬠問題榾㰁𦓡爲伮𣱆㐌戰鬥𧵆20𢆥。伮只爫譽論美吧世界不平唄政府花旗。低只羅格底體現責任、義務對唄同盟(空只對唄越南共和𦓡群哿各同盟恪姅)。欺預討協定㐌得記𢴑唄越南民主共和、政府越南共和㐌反對劇列吧空執認、花旗決定用𨀈呢底證訴𣱆㐌固𠡚𦤾𣞪𡳳共朱權利𧵑同盟耒。
𥪝戰役呢、花旗𨑻力量空軍戰略唄[[Boeing B-52 Stratofortress𣛠𩙻B-52]]𢷁呠𪯝𫌄𨑜[[河內]]、[[海防]]、[[太原]]𥪝12𣈜𣎀。𡗅理由軍事、政治時局𢷁呠呢空勤設吧𣎏害爲欺𪦆花旗㐌決心𪮊塊戰爭。花旗別慄𤑟哴只憑𠬠局𢷁呠𠶢惡列𦤾兜花旗空體芾扒越南民主共和讓步𠬠問題榾㰁𦓡爲伮𣱆㐌戰鬥𧵆20𢆥。伮只爫譽論美吧世界不平唄政府花旗。低只羅格底體現責任、義務對唄同盟(空只對唄越南共和𦓡群哿各同盟恪姅)。欺預討協定㐌得記𢴑唄越南民主共和、政府越南共和㐌反對劇列吧空執認、花旗決定用𨀈呢底證訴𣱆㐌固𠡚𦤾𣞪𡳳共朱權利𧵑同盟耒。
[[Tập tin:Boeing B-52 dropping bombs.jpg|nhỏ|phải|240px|𣛠𩙻B-52當𢷁呠𪯝𫌄𥪝𠬠務空擊]]
[[Tập tin:Boeing B-52 dropping bombs.jpg|nhỏ|phải|240px|𣛠𩙻B-52當𢷁呠𪯝𫌄𥪝𠬠務空擊]]


目標𦓡花旗噠𠚢𥪝戰役Linebacker II羅維持努力最多底破毀畢哿各組合目標政於區域河内吧海防、𥪝𪦆破毀𦤾𣞪最多仍目標軍事撰𡂎在塳鄰近𧵑河内/海防。Linebacker II拱類𠬃各慄𡗉各限製𥪝各戰役𠓀𪦆於北越南、外除固𠡚底"''減少危險朱民常細𣞪𣎏體朱𪫚𦓡空影響效果''"吧"''𠬉各區𪬌𡨹囚兵、病院吧區域尊教''"。<ref>[http://books.google.com.vn/books?id=ueTIMHCmw6oC&pg=PA271&hl=vi&source=gbs_toc_r&cad=4#v=onepage&q&f=false Clashes: Air Combat Over North Vietnam, 1965-1972], Marshall L. Michell III, Naval Institute Press, ISBN/SKU: 9781591145196, page 271, trích "''Linebacker II was completely different from the interdiction policy of Rolling Thunder and Linerbacker I; Linerbacker II would be a sustained maximum effort to destroy all major target complexes in the Hanoi and Haiphong areas. This could be done by Phantoms, even with LGBs; it required a massive application of force, which could only be exerted by B-52 strikes. Linebacker II also involved the removal of many of the restrictions surrounding the previous operations over North Vietnam, except an atempt to "minimize the danger to civillian population to the extent feasible without compromising effectiveness" and to "avoid known POW compounds, hospitals and religious structures.''"</ref>
目標𦓡花旗噠𠚢𥪝戰役Linebacker II羅維持努力最多底破毀畢哿各組合目標政於區域河內吧海防、𥪝𪦆破毀𦤾𣞪最多仍目標軍事撰𡂎在塳鄰近𧵑河內/海防。Linebacker II拱類𠬃各慄𡗉各限製𥪝各戰役𠓀𪦆於北越南、外除固𠡚底"''減少危險朱民常細𣞪𣎏體朱𪫚𦓡空影響效果''"吧"''𠬉各區𪬌𡨹囚兵、病院吧區域尊教''"。<ref>[http://books.google.com.vn/books?id=ueTIMHCmw6oC&pg=PA271&hl=vi&source=gbs_toc_r&cad=4#v=onepage&q&f=false Clashes: Air Combat Over North Vietnam, 1965-1972], Marshall L. Michell III, Naval Institute Press, ISBN/SKU: 9781591145196, page 271, trích "''Linebacker II was completely different from the interdiction policy of Rolling Thunder and Linerbacker I; Linerbacker II would be a sustained maximum effort to destroy all major target complexes in the Hanoi and Haiphong areas. This could be done by Phantoms, even with LGBs; it required a massive application of force, which could only be exerted by B-52 strikes. Linebacker II also involved the removal of many of the restrictions surrounding the previous operations over North Vietnam, except an atempt to "minimize the danger to civillian population to the extent feasible without compromising effectiveness" and to "avoid known POW compounds, hospitals and religious structures.''"</ref>


花旗㐌用𠬠辦法慄極端、殘爆𦓡各準墨戰爭通常空朱𪫚:用𣛠𩙻B52𪯝𫌄呠毀滅𠓨𠬠拉各區域民居𧵑各城舖𡘯底打𠓨意志𧵑民眾吧㐌𢲧𠚢傷亡𡘯朱民居。<ref>[http://123.30.190.43:8080/tiengviet/tulieuvankien/details.asp?topic=6&subtopic=217&leader_topic=511&id=BT18120759655 Điện Biên Phủ trên không, 35 năm ôn lại - Báo điện tử Đảng cộng sản Việt Nam]</ref>𣱆㐌用𣛠𩙻B-52進行𢷁呠𪯝𫌄𠓨各目標如𡑝𩙻甲、福安、和洛、系統塘鐵、家𧁷、家𣛠電太原、嶄中轉塘鐵北江、𧁷腔油在河内。。。於河内、在舖欽天呠𣦰𫌄㐌破𠙅哿𧿆舖吧殺害𡗉民常。在[[病院白梅]]、𡗉座家關重㐌被破毀、共唄各[[病人]]吧[[博士]]、[[醫佐]]邊𥪝。戰役呢㐌破壞𥘀𪿗𡗉基礎物質、經濟、交通、工業吧軍事𧵑越南民主共和仍㐌空爫𠊝𢷮得立場𧵑河内。
花旗㐌用𠬠辦法慄極端、殘爆𦓡各準墨戰爭通常空朱𪫚:用𣛠𩙻B52𪯝𫌄呠毀滅𠓨𠬠拉各區域民居𧵑各城舖𡘯底打𠓨意志𧵑民眾吧㐌𢲧𠚢傷亡𡘯朱民居。<ref>[http://123.30.190.43:8080/tiengviet/tulieuvankien/details.asp?topic=6&subtopic=217&leader_topic=511&id=BT18120759655 Điện Biên Phủ trên không, 35 năm ôn lại - Báo điện tử Đảng cộng sản Việt Nam]</ref>𣱆㐌用𣛠𩙻B-52進行𢷁呠𪯝𫌄𠓨各目標如𡑝𩙻甲、福安、和洛、系統塘鐵、家𧁷、家𣛠電太原、嶄中轉塘鐵北江、𧁷腔油在河內。。。於河內、在舖欽天呠𣦰𫌄㐌破𠙅哿𧿆舖吧殺害𡗉民常。在[[病院白梅]]、𡗉座家關重㐌被破毀、共唄各[[病人]]吧[[博士]]、[[醫佐]]邊𥪝。戰役呢㐌破壞𥘀𪿗𡗉基礎物質、經濟、交通、工業吧軍事𧵑越南民主共和仍㐌空爫𠊝𢷮得立場𧵑河內。


𡗅𩈘軍事、花旗㐌打價濕力量防空𧵑對方。空力花旗過信想𠓨各辦法技術𢲧遶電子底𠣶眜𠚢多吧𥏋焒防空𧵑對方。底答吏、各力量𥏋焒防空𧵑軍隊人民越南㐌解決問題憑仍辦法戰術創造吧合理、𣱆㐌𪧻各𣛠𩙻B-52遶各戰術𡤓吧㐌成功𣾼賖𣞪𪱯𫁧、行逐隻B-52㐌被𪧻下。拱𥪝戰役呢、吝頭[[Boeing B-52 Stratofortress|炮台𩙻B-52]]被下𤳸𠬠𣛠𩙻殲擊、由[[范遵]]條譴。冊報越南噲戰役呢羅"奠邊府𨕭空"、如𠬠格𪲍弼勝利𧵑力量防空越南民主共和𥪝戰役。
𡗅𩈘軍事、花旗㐌打價濕力量防空𧵑對方。空力花旗過信想𠓨各辦法技術𢲧遶電子底𠣶眜𠚢多吧𥏋焒防空𧵑對方。底答吏、各力量𥏋焒防空𧵑軍隊人民越南㐌解決問題憑仍辦法戰術創造吧合理、𣱆㐌𪧻各𣛠𩙻B-52遶各戰術𡤓吧㐌成功𣾼賖𣞪𪱯𫁧、行逐隻B-52㐌被𪧻下。拱𥪝戰役呢、吝頭[[Boeing B-52 Stratofortress|炮台𩙻B-52]]被下𤳸𠬠𣛠𩙻殲擊、由[[范遵]]條譴。冊報越南噲戰役呢羅"奠邊府𨕭空"、如𠬠格𪲍弼勝利𧵑力量防空越南民主共和𥪝戰役。


𠁑壓力𧵑輿論世界吧𥪝渃、失敗𥪝役𢷏河内讓步、總統Nixon𠚢令枕𠞹𢷁呠𠓨𣈜[[30𣎃12]]𢆥[[1972]]吧會談吏底寄結協定。協定巴𠶋𣎏方案𡳳共衛基本空恪𠇍𨎆唄方案㐌得寄𢴑。戰役Linebacker II羅戰役軍事𡳳共𧵑軍隊花旗在越南。
𠁑壓力𧵑輿論世界吧𥪝渃、失敗𥪝役𢷏河內讓步、總統Nixon𠚢令枕𠞹𢷁呠𠓨𣈜[[30𣎃12]]𢆥[[1972]]吧會談吏底寄結協定。協定巴𠶋𣎏方案𡳳共衛基本空恪𠇍𨎆唄方案㐌得寄𢴑。戰役Linebacker II羅戰役軍事𡳳共𧵑軍隊花旗在越南。


==== 協定巴𠶋 ====
==== 協定巴𠶋 ====
𣳔455: 𣳔455:
協定巴𠶋得寄結𠓨𣈜[[27𣎃1]]𢆥[[1973]]在巴𠶋、得𥋳羅𠬠勝利關重𧵑越南民主共和。𣈜[[29𣎃3]]𢆥[[1973]]軍人美𡳳共來越南、枕𠞹每事乾涉軍事𧵑花旗對唄問題越南。自𠉞只群軍隊越南共和單獨𢶢吏軍解放當𣈜強孟。
協定巴𠶋得寄結𠓨𣈜[[27𣎃1]]𢆥[[1973]]在巴𠶋、得𥋳羅𠬠勝利關重𧵑越南民主共和。𣈜[[29𣎃3]]𢆥[[1973]]軍人美𡳳共來越南、枕𠞹每事乾涉軍事𧵑花旗對唄問題越南。自𠉞只群軍隊越南共和單獨𢶢吏軍解放當𣈜強孟。


[[協定巴𠶋1973|協定巴𠶋]]羅協定枕𠞹戰爭、立吏和平於越南由4邊參戰:花旗、越南共和、越南民主共和吧政府革命臨時共和沔南越南寄結在[[巴𠶋]]𣈜[[27𣎃1]]𢆥[[1973]]。遶各内容政如𡢐:
[[協定巴𠶋1973|協定巴𠶋]]羅協定枕𠞹戰爭、立吏和平於越南由4邊參戰:花旗、越南共和、越南民主共和吧政府革命臨時共和沔南越南寄結在[[巴𠶋]]𣈜[[27𣎃1]]𢆥[[1973]]。遶各內容政如𡢐:


* 各軍隊渃外沛𪮊塊越南。軍隊人民越南、軍力越南共和、軍解放沔南㨂原在𡊲吧凝𪧻在𡊲。
* 各軍隊渃外沛𪮊塊越南。軍隊人民越南、軍力越南共和、軍解放沔南㨂原在𡊲吧凝𪧻在𡊲。
Anonymous user