|
|
𣳔47: |
𣳔47: |
|
| |
|
| =={{r|陶造|Đào tạo}}== | | =={{r|陶造|Đào tạo}}== |
| Là một trong những cơ sở đầu tiên của [[Uỷ ban Khoa học Xã hội Việt Nam]] (nay là [[Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam|Viện Khoa học xã hội Việt Nam]]) được công nhận là cơ sở đào tạo NCS, từ khoá đào tạo thứ nhất (1983) đến nay, Viện ngôn ngữ học có 4 chuyên ngành đào tạo [[tiến sĩ]] gồm:
| | 羅𠬠𥪝仍基礎頭先𧵑[[委班科學社會越南]](𠉞羅[[院翰林科學社會越南|院科學社會越南]])得公認羅基礎陶造NCS、詞課陶造次一(1983)𦤾𠉞、院言語學𣎏4轉梗陶造[[進士]]𠁝: |
| *[[Lí luận ngôn ngữ]], mã số 62.22.01.01 | | *[[理論言語]]、碼數62.22.01.01 |
| *[[Ngôn ngữ học ứng dụng]], mã số 62.22.01.05 | | *[[言語學應用]]、碼數62.22.01.05 |
| *[[Việt ngữ học]], mã số 62.22.01.20 | | *[[越語學]]、碼數62.22.01.20 |
| *[[Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam]], mã số 62.22.01.25<ref>www.vass.gov.vn/mlnewsfolder.2007-12-26.1851174436/huongdan_thutuc/mldocument.2006-07-09.7306098645/view</ref> | | *[[言語各民族少數於越南]]、碼數62.22.01.25<ref>www.vass.gov.vn/mlnewsfolder.2007-12-26.1851174436/huongdan_thutuc/mldocument.2006-07-09.7306098645/view</ref> |
| | | 外𠚢、中心普遍吧講𠰺言語𧵑院羅𠬠地址講𠰺吧學習㗂越𣎏威信𠯼朱生員外國𣎏需求學㗂越(http://tgn.edu.vn)。 |
| Ngoài ra, Trung tâm Phổ biến và giảng dạy Ngôn ngữ của Viện là một địa chỉ giảng dạy và học tập tiếng Việt có uy tín dành cho sinh viên ngoại quốc có nhu cầu học tiếng Việt (http://tgn.edu.vn).
| | 中心復回職能言語𧵑院集中𠓨役研究吧治療各病理聯關𦤾言語。 |
| | |
| Trung tâm Phục hồi chức năng ngôn ngữ của Viện tập trung vào việc nghiên cứu và trị liệu các bệnh lí liên quan đến ngôn ngữ.
| |
|
| |
|
| ==雜誌言語== | | ==雜誌言語== |