𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」

n
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示2番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔202: 𣳔202:
#* [蛞] khoát
#* [蛞] khoát
#* [闊]<sup>*</sup>  khoát
#* [闊]<sup>*</sup>  khoát
#[[標準化:bếp|bếp]]
#* 𤇮<sup>*</sup> {{exp|- Nơi nấu ăn: Nhà bếp - Nấu ăn bằng lửa: Đun bếp; Làm bếp - Kẻ nấu ăn: Nhà bếp}}
#[[標準化:rút|rút]]
#* 捽<sup>*</sup> {{exp|- Dùng ngón tay kéo ra ngoài: Rút ví tiền; Rút dây động dừng - Kéo trở lại: Rút lời - Co rúm: Chuột rút - Trích dẫn: Câu này rút từ Thánh Kinh - Lui thấp xuống: Nước lụt đã rút - Lấy trớn khi đã gần tới đích: Chạy nước rút - Phiên âm: Câu rút (Crux: cây hình chữ thập; tiếng xưa) - Mấy cụm từ: Rút rát (nhát sợ); Rút cục (cuối cùng)}}
#* 蓴 {{exp|Loại rau (Hv Thuần): Canh rau rút}}
#[[標準化:bẫy|bẫy]]
#* 𣞻(𣘓) {{exp|Cái cạm: Sập bẫy}}