Anonymous user
恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→301~350
𣳔303: | 𣳔303: | ||
===301~350=== | ===301~350=== | ||
#[[ | #[[標準化:thích|thích]] | ||
#[[ | #[[標準化:cá|cá]] | ||
#[[ | #[[標準化:môn|môn]] | ||
#[[ | #[[標準化:quay|quay]] | ||
#[[ | #[[標準化:sáng|sáng]] | ||
#[[ | #[[標準化:thái|thái]] | ||
#[[ | #[[標準化:tộc|tộc]] | ||
#[[ | #[[標準化:biểu|biểu]] | ||
#[[ | #[[標準化:cụ|cụ]] | ||
#[[ | #[[標準化:dụ|dụ]] | ||
#[[ | #* [喻] dụ | ||
#[[ | #* [籲] dụ | ||
#[[ | #* [裕] dụ | ||
#[[ | #* [誘] dụ | ||
#[[ | #* [諭] dụ | ||
#[[ | #*:𠸠諭(ví dụ) | ||
#[[ | #* [芋] dụ, hu, vu | ||
#[[ | #[[標準化:phép|phép]] | ||
#[[標準化:trăng|trăng]] | |||
#[[標準化:trí|trí]] | |||
#[[標準化:á|á]] | |||
#[[標準化:cần|cần]] | |||
#[[標準化:cấu|cấu]] | |||
#[[標準化:dưới|dưới]] | |||
#[[標準化:gần|gần]] | |||
#* 近 {{exp|- Ở không cách xa: Gần xa nô nức; Gần chùa gọi Bụt bằng anh; Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng - Trong tương lai hay dĩ vãng không xa: Gần đất xa trời (không sống bao lâu nữa); Gần đây; Gần đến nơi - Liên hệ (huyết nhục...) không xa: Họ hàng gần; Gần gũi - Có thể bảo rằng: Gần như chết - Nam nữ giao hợp: Gần nhau}} | #* 近 {{exp|- Ở không cách xa: Gần xa nô nức; Gần chùa gọi Bụt bằng anh; Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng - Trong tương lai hay dĩ vãng không xa: Gần đất xa trời (không sống bao lâu nữa); Gần đây; Gần đến nơi - Liên hệ (huyết nhục...) không xa: Họ hàng gần; Gần gũi - Có thể bảo rằng: Gần như chết - Nam nữ giao hợp: Gần nhau}} | ||
#[[ | #[[標準化:giả|giả]] | ||
#[[ | #[[標準化:lưu|lưu]] | ||
#[[ | #[[標準化:vẫn|vẫn]] | ||
#* 吻 {{exp|Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế}} | #* 吻 {{exp|Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế}} | ||
#* [刎] vẫn | #* [刎] vẫn | ||
𣳔332: | 𣳔339: | ||
#* [霣] vẫn | #* [霣] vẫn | ||
#* [隕] vẫn, viên | #* [隕] vẫn, viên | ||
#[[ | #[[標準化:chiến|chiến]] | ||
#[[ | #[[標準化:hoạt|hoạt]] | ||
#[[ | #[[標準化:hướng|hướng]] | ||
#[[ | #[[標準化:kỹ|kỹ]] | ||
#[[ | #[[標準化:nghiệp|nghiệp]] | ||
#[[ | #[[標準化:phủ|phủ]] | ||
#[[ | #[[標準化:thấy|thấy]] | ||
#* 𧡊<sup>*</sup> {{exp|Nhận ra nhờ giác quan, nhất là thị giác: Thấy người sang bắt quàng làm họ}} | #* 𧡊<sup>*</sup> {{exp|Nhận ra nhờ giác quan, nhất là thị giác: Thấy người sang bắt quàng làm họ}} | ||
#[[ | #[[標準化:tìm|tìm]] | ||
#[[ | #[[標準化:tố|tố]] | ||
#[[ | #[[標準化:tuy|tuy]] | ||
#[[ | #[[標準化:nay|nay]] | ||
#* 𠉞<sup>*</sup> {{exp|- Bây giờ: Sáng hôm nay - Thời kì hiện đại: Ngày nay; Đời nay - Mai ngày: Nay mai dù có bao giờ}} | #* 𠉞<sup>*</sup> {{exp|- Bây giờ: Sáng hôm nay - Thời kì hiện đại: Ngày nay; Đời nay - Mai ngày: Nay mai dù có bao giờ}} | ||
#[[ | #[[標準化:quả|quả]] | ||
#* {{proposal|果|quả}} {{exp|- Phiền nhiễu: Quấy quả - Hộp đựng lễ vật cưới: Quả khem}} | #* {{proposal|果|quả}} {{exp|- Phiền nhiễu: Quấy quả - Hộp đựng lễ vật cưới: Quả khem}} | ||
#* 𩸄 {{exp|Cá chuối: Cá quả}} | #* 𩸄 {{exp|Cá chuối: Cá quả}} | ||
𣳔357: | 𣳔364: | ||
#* [寡] quả | #* [寡] quả | ||
#* [剮] quả | #* [剮] quả | ||
#[[ | #[[標準化:so|so]] | ||
#* 搊<sup>*</sup> {{exp|- Xếp sát nhau để xét xem hơn kém: So tài - Không đều: So le - Không dám ăn tiêu nhiều: Sẻn so; So đo - Co: So vai rụt cổ - Đầu lòng: Con so; Trứng gà con so - Cây cho vỏ trị chứng tưa lưỡi: Cây so đũa}} | #* 搊<sup>*</sup> {{exp|- Xếp sát nhau để xét xem hơn kém: So tài - Không đều: So le - Không dám ăn tiêu nhiều: Sẻn so; So đo - Co: So vai rụt cổ - Đầu lòng: Con so; Trứng gà con so - Cây cho vỏ trị chứng tưa lưỡi: Cây so đũa}} | ||
#[[ | #[[標準化:tổ|tổ]] | ||
#[[ | #[[標準化:tổng|tổng]] | ||
#[[ | #[[標準化:trò|trò]] | ||
#[[ | #[[標準化:tục|tục]] | ||
#[[ | #[[標準化:vi|vi]] | ||
#[[ | #[[標準化:chế|chế]] | ||
#[[ | #[[標準化:coi|coi]] | ||
#[[ | #[[標準化:đưa|đưa]] | ||
#[[ | #[[標準化:muốn|muốn]] | ||
#[[ | #[[標準化:niệm|niệm]] | ||
#[[ | #[[標準化:quy|quy]] | ||
#[[ | #[[標準化:ba|ba]] | ||
#[[ | #[[標準化:hậu|hậu]] | ||
#[[ | #[[標準化:bắc|bắc]] | ||
#[[ | #[[標準化:bên|bên]] | ||
#[[ | #[[標準化:chân|chân]] | ||
===351~400=== | ===351~400=== |