𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」

𣳔9: 𣳔9:
! scope="col"|𡨸漢喃
! scope="col"|𡨸漢喃
! scope="col"| {{ir|記註|ghi chú}}
! scope="col"| {{ir|記註|ghi chú}}
! scope="col"|dụ
! scope="col"|{{ir|𠸠諭|ví dụ}}
|-
|-
|{{ir|𧿫點|dấu chấm}}
|{{ir|𧿫點|dấu chấm}}
𣳔48: 𣳔48:
|-
|-
|{{ir|𧿫𢫛夾|dấu ngoặc kép}}
|{{ir|𧿫𢫛夾|dấu ngoặc kép}}
|"…" (Primary) <br/> '…' (Secondary)
|"…" (primary) <br/> '…' (secondary)
|「…」 (Primary) <br/> 『…』 (Secondary)
|「…」 (primary) <br/> 『…』 (secondary)
|
|
|
|
𣳔59: 𣳔59:
|
|
|-
|-
|{{ir|蹎締|chân đế}}/Dấu ngoặc đơn
|{{ir|蹎締|chân đế}}/dấu ngoặc đơn
| (…)
| (…)
| (…)
| (…)
𣳔68: 𣳔68:
| -  
| -  
|-
|-
| Dấu ngang can be ignored if Dấu ngang links only 2 characters
| Dấu ngang can be ignored if dấu ngang links only 2 characters
| Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越
| Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越
|-
|-