恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→1601~
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→1601~) |
||
𣳔2.045: | 𣳔2.045: | ||
#[[標準化𡨸喃:kẽ|kẽ]] | #[[標準化𡨸喃:kẽ|kẽ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:kép|kép]] | #[[標準化𡨸喃:kép|kép]] | ||
#* 夾<sup>*</sup> {{exp|- Có nhiều lớp: Áo kép; Hoa kép - Cụm từ: Tú kép (đỗ tú tài hai lần) - Xem Mền* ; Đụp*}} | |||
#* 𡝔 {{exp|- Kịch sĩ đàn ông: Đào kép - Đàn ông quyến rũ vợ người: Bỏ nhà đi theo kép}} | |||
#[[標準化𡨸喃:khải|khải]] | #[[標準化𡨸喃:khải|khải]] | ||
#[[標準化𡨸喃:khảm|khảm]] | #[[標準化𡨸喃:khảm|khảm]] |