恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「書院:憲法渃共和社會主義越南」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𢭲內容「{| style="width:100%; margin-bottom:6px; border:1px solid #ada; background:#e4f2e4; text-align:center;" | style="width: 100%; margin: 0.5em auto 0.5em;"|<span style="fon…」) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示13番版𧵑4𠊛用於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{| style="width:100%; margin-bottom:6px; border:1px solid #ada; background:#e4f2e4; text-align:center;" | {| style="width:100%; margin-bottom:6px; border:1px solid #ada; background:#e4f2e4; text-align:center; font-family: 'Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai', 'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLiU-ExtB','MingLiU_HKSCS','MingLiU_HKSCS-ExtB','SimSun','SimSun-ExtB';" | ||
| style="width: 100%; margin: 0.5em auto 0.5em;"|<span style="font-size: 140%;">'''{{r|憲|hiến}} {{r|法|pháp}} {{r|渃|nước}} {{r|共|cộng}} {{r|和|hòa}} {{r|社|xã}} {{r|會|hội}} {{r|主|chủ}} {{r|義|nghĩa}} {{r|越|việt}} {{r|南|nam}}'''</span> | | style="width: 100%; margin: 0.5em auto 0.5em;"|<span style="font-size: 140%;">'''{{r-frontpage|憲|hiến}} {{r-frontpage|法|pháp}} {{r-frontpage|渃|nước}} {{r-frontpage|共|cộng}} {{r-frontpage|和|hòa}} {{r-frontpage|社|xã}} {{r-frontpage|會|hội}} {{r-frontpage|主|chủ}} {{r-frontpage|義|nghĩa}} {{r-frontpage|越|việt}} {{r-frontpage|南|nam}}'''</span> | ||
|} | |} | ||
<br clear="all"/> | |||
==𠳒吶頭 LỜI NÓI ĐẦU== | |||
<div style="width:36.75%;float:left"> | <div style="width:36.75%;float:left"> | ||
𱱇過𠇍𠦳𢆥歷史、人民越南勞動勤劬、創造、鬥爭英勇抵𥩯渃吧𡨺渃、㐌熏𤒘𢧚傳統𢞅渃、團結、仁義、堅強、不屈吧𡏦𥩯𢧚𡋂文獻越南。 | |||
自𢆥1930、𨑜事領導𧵑黨共產越南由主席胡志明創立吧㷙鍊、人民些進行局鬥爭𥹰󠄁𨱽、𣹓艱苦、犧牲爲獨立、自由𧵑民族、爲幸福𧵑人民。革命𣎃𠔭成功、𣈜2𣎃9𢆥1945、主席胡志明讀宣言獨立、開生𠚢渃越南民主共和、𫢩羅共和社會主義越南。憑意志吧飭猛𧵑全民族、得事𢴇扡𧵑伴佊𨑗世界、人民些㐌掙戰勝偉大𥪝各局鬥爭解放民族、統一𡐙渃、保衛祖國吧𫜵義務國際、達得仍成就𫰅𡘯、固意義歷史𥪝工局𢷮㵋、迻𡐙渃𠫾𬨠主義社會。 | |||
體制化綱領𡏦𥩯𡐙渃𥪝時期過度𬨠主義社會、繼承憲法𢆥1946、憲法𢆥1959、憲法𢆥1980吧憲法𢆥1992、人民越南𡏦𥩯、施行吧保衛憲法尼爲目標民𢀭、渃猛、民主、公平、文明。 | |||
</div> | </div> | ||
<div style="width:59.25%;float: | <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> | ||
Trải qua mấy nghìn năm lịch sử, Nhân dân Việt Nam lao động cần cù, sáng tạo, đấu tranh anh dũng để dựng nước và giữ nước, đã hun đúc nên truyền thống yêu nước, đoàn kết, nhân nghĩa, kiên cường, bất khuất và xây dựng nên nền văn hiến Việt Nam. | |||
Từ năm 1930, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam do Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng lập và rèn luyện, Nhân dân ta tiến hành cuộc đấu tranh lâu dài, đầy gian khổ, hy sinh vì độc lập, tự do của dân tộc, vì hạnh phúc của Nhân dân. Cách mạng tháng Tám thành công, ngày 2 tháng 9 năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam dân chủ cộng hòa, nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bằng ý chí và sức mạnh của toàn dân tộc, được sự giúp đỡ của bạn bè trên thế giới, Nhân dân ta đã giành chiến thắng vĩ đại trong các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế, đạt được những thành tựu to lớn, có ý nghĩa lịch sử trong công cuộc đổi mới, đưa đất nước đi lên chủ nghĩa xã hội. | |||
Thể chế hóa Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, kế thừa Hiến pháp năm 1946, Hiến pháp năm 1959, Hiến pháp năm 1980 và Hiến pháp năm 1992, Nhân dân Việt Nam xây dựng, thi hành và bảo vệ Hiến pháp này vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. | |||
</div> | </div> | ||
<br clear="all"/> | |||
==章1. 制度政治 Chương 1. CHẾ ĐỘ CHÍNH TRỊ== | |||
<div style="width:36.75%;float:left"> | <div style="width:36.75%;float:left"> | ||
;條1. | ;條1. | ||
: | :渃共和社會主義越南羅𠬠渃獨立、固主權、統一吧全捖領土、包𠁟𡐙連、海島、漨㴜吧漨𡗶。 | ||
;條2. | ;條2. | ||
:1. | :1. 茹渃共和社會主義越南羅茹渃法權社會主義𧵑人民、由人民、爲人民。 | ||
:2. | :2. 渃共和社會主義越南由人民𫜵主;悉𪥘󠄁權力茹渃屬𧗱人民𦓡𡋂磉羅聯盟𡧲階級工人貝階級農民吧隊伍智識。 | ||
:3. | :3. 權力茹渃羅統一、固事分工、配合、檢詧𡧲各機關茹渃𥪝役寔現各權立法、行法、司法。 | ||
;條3. | ;條3. | ||
: | :茹渃保擔吧發揮權𫜵主𧵑人民;公認、尊重、保衛吧保擔權𡥵𠊛、權公民;寔現目標民𢀭、渃猛、民主、公平、文明、𤗆𠊛固局𤯩𤋾𩛂、自由、幸福、固條件發展全面。 | ||
;條4. | ;條4. | ||
:1. | :1. 黨共產越南-隊先鋒𧵑階級工人、同時羅隊先鋒𧵑人民勞動吧𧵑民族越南、代表忠誠利益𧵑階級工人、人民勞動吧𧵑𪥘󠄁民族、𥙩主義莫-黎𠲃吧思想胡志明𫜵𡋂磉思想、羅力量領導茹渃吧社會。 | ||
:2. | :2. 黨共產越南𮇜抪密切貝人民、服務人民、𠹾事監察𧵑人民、𠹾責任𠓀人民𧗱仍決定𧵑𨉟。 | ||
:3. | :3. 各組織𧵑黨吧黨員黨共產越南活動𥪝𣟂𥿍憲法吧法律。 | ||
;條5. | ;條5. | ||
:1. | :1. 渃共和社會主義越南羅國家統一𧵑各民族共生𤯩𨑗𡐙渃越南。 | ||
:2. | :2. 各民族平等、團結、尊重吧𢴇僥共發展;嚴禁𤗆行爲歧視、𢺹𥘶民族。 | ||
:3. | :3. 言語國家羅㗂越。各民族固權用吶㗂、𡨸曰、𡨺𢷹本色民族、發揮風俗、習慣、傳統吧文化卒惵𧵑𨉟。 | ||
:4. | :4. 茹渃寔現政策發展全面吧造條件抵各民族少數發揮內力、共發展貝𡐙渃。 | ||
;條6. | ;條6. | ||
: | :人民寔現權力茹渃憑民主直接、憑民主代面通過國會、會同人民吧通過各機關恪𧵑茹渃。 | ||
;條7. | ;條7. | ||
:1. | :1. 役保舉代表國會吧代表會同人民得進行蹺原則普通、平等、直接吧𠬃票𡫨。 | ||
:2. | :2. 代表國會、代表會同人民被舉知或國會、會同人民罷任朞空𡀳稱當貝事信任𧵑人民。 | ||
;條8. | ;條8. | ||
:1. | :1. 茹渃得組織吧活動蹺憲法吧法律、管理社會憑憲法吧法律、寔現原則集中民主。 | ||
:2. | :2. 各機關茹渃、幹部、公職、員職沛尊重人民、盡瘁服務人民、聯繫𬘋䊼貝人民、𢠯𦖑意見吧𠹾事監察𧵑人民;堅決鬥爭𢶢貪冗、浪費吧𤗆表現官僚、赫奕、𨷯權。 | ||
;條9. | ;條9. | ||
:1. | :1. 𩈘陣祖國越南羅組織聯盟政治、聯合自願𧵑組織政治、各組織政治-社會、組織社會吧各個人標表𥪝各階級、層笠社會、民族、宗教、𠊛越南定居於渃外。<br/>𩈘陣祖國越南羅基礎政治𧵑政權人民;代面、保衛權吧利益合法、正當𧵑人民;集合、發揮飭猛大團結全民族、寔現民主、增強同順社會;監察、反辯社會;參加𡏦𥩯黨、茹渃、活動對外人民𢵰份𡏦𥩯吧保衛祖國。 | ||
:2. 工團越南、會農民越南、團青年共產胡志明、會聯合婦女越南、會舊戰兵越南羅各組織政治-社會得成立𨑗基礎自願、代面吧保衛權、利益合法、正當𧵑成員、會員組織𨉟;共各組織成員恪𧵑𩈘陣配合吧統一行動𥪝𩈘陣祖國越南。 | |||
:2. | :3. 𩈘陣祖國越南、各組織成員𧵑𩈘陣吧各組織社會恪活動𥪝𣟂𥿍憲法吧法律。茹渃造條件抵𩈘陣祖國越南各組織成員𧵑𩈘陣吧各組織社會恪活動。 | ||
:3. | |||
;條10. | ;條10. | ||
: | :工團越南羅組織政治-社會𧵑階級工人吧𧵑𠊛勞動得成立𨑗基礎自願、代面朱𠊛勞動、𢟙𢥈吧保衛權、利益合法、正當𧵑𠊛勞動;參加管理茹渃、管理經濟-社會;參加檢查、清查、監察活動𧵑機關茹渃、組織、單位、營業𧗱仍問題連關𦤾權、義務𧵑𠊛勞動;宣傳、運動𠊛勞動學習、㨢高程度、技能藝業、執行法律、𡏦𥩯吧保衛祖國。 | ||
;條11. | ;條11. | ||
:1. | :1. 祖國越南羅𤍌󠄁靈、不可侵犯。 | ||
:2. | :2. 𤗆行爲𢶢徠獨立、主權、統一吧全捖領土、𢶢徠事業𡏦𥩯吧保衛祖國調被嚴治。 | ||
;條12. | ;條12. | ||
: | :渃共和社會主義越南寔現一貫塘𡓃對外獨立、自主、和平、友誼、合作吧發展;多方化、多樣化關係、主動吧積極會入、合作國際𨑗基礎尊重獨立、主權吧全捖領土、空干涉𠓨工役內部𧵑僥、平等、共固利;遵守憲章聯合國吧條約國際𦓡共和社會主義越南羅成員;羅伴、對作信𢚁吧成員固責任𥪝共同國際爲利益國家、民族、𢵰份𠓨事業和平、獨立民族、民主吧進步社會𨑗世界。 | ||
;條13. | ;條13. | ||
:1. | :1. 國旗渃共和社會主義越南形𡨸日、朝𢌌憑𠄩份𠀧朝𨱽、𡋂𧹻、於𡧲固𡾵𣇟鐄𠄼𦑃。 | ||
:2. | :2. 國徽渃共和社會主義越南形圇、𡋂𧹻、於𡧲固𡾵𣇟鐄𠄼𦑃、衝𨒺固葻穭、於𨑜固姅餅車𪘵吧𣳔𡨸共和社會主義越南。 | ||
:3. 國歌渃共和社會主義越南羅樂吧𠳒𧵑排進軍歌。 | :3. 國歌渃共和社會主義越南羅樂吧𠳒𧵑排進軍歌。 | ||
:4. 國慶渃共和社會主義越南羅𣈜宣言獨立2𣎃9𢆥1945。 | :4. 國慶渃共和社會主義越南羅𣈜宣言獨立2𣎃9𢆥1945。 | ||
:5. 首都渃共和社會主義越南羅河內。 | :5. 首都渃共和社會主義越南羅河內。 | ||
</div> | </div> | ||
<div style="width:59.25%;float: | <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> | ||
;Điều 1. | ;Điều 1. | ||
:Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời. | :Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời. | ||
𣳔126: | 𣳔95: | ||
:2. Các cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức phải tôn trọng Nhân dân, tận tụy phục vụ Nhân dân, liên hệ chặt chẽ với Nhân dân, lắng nghe ý kiến và chịu sự giám sát của Nhân dân; kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng, lãng phí và mọi biểu hiện quan liêu, hách dịch, cửa quyền. | :2. Các cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức phải tôn trọng Nhân dân, tận tụy phục vụ Nhân dân, liên hệ chặt chẽ với Nhân dân, lắng nghe ý kiến và chịu sự giám sát của Nhân dân; kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng, lãng phí và mọi biểu hiện quan liêu, hách dịch, cửa quyền. | ||
;Điều 9. | ;Điều 9. | ||
:1. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là tổ chức liên minh chính trị, liên hiệp tự nguyện của tổ chức chính trị, các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội và các cá nhân tiêu biểu trong các giai cấp, tầng lớp xã hội, dân tộc, tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài. | :1. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là tổ chức liên minh chính trị, liên hiệp tự nguyện của tổ chức chính trị, các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội và các cá nhân tiêu biểu trong các giai cấp, tầng lớp xã hội, dân tộc, tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài.<br/>Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân; đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của Nhân dân; tập hợp, phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, thực hiện dân chủ, tăng cường đồng thuận xã hội; giám sát, phản biện xã hội; tham gia xây dựng Đảng, Nhà nước, hoạt động đối ngoại nhân dân góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. | ||
:2. Công đoàn Việt Nam, Hội nông dân Việt Nam, Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh, Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam, Hội cựu chiến binh Việt Nam là các tổ chức chính trị - xã hội được thành lập trên cơ sở tự nguyện, đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của thành viên, hội viên tổ chức mình; cùng các tổ chức thành viên khác của Mặt trận phối hợp và thống nhất hành động trong Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. | :2. Công đoàn Việt Nam, Hội nông dân Việt Nam, Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh, Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam, Hội cựu chiến binh Việt Nam là các tổ chức chính trị - xã hội được thành lập trên cơ sở tự nguyện, đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của thành viên, hội viên tổ chức mình; cùng các tổ chức thành viên khác của Mặt trận phối hợp và thống nhất hành động trong Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. | ||
:3. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức thành viên của Mặt trận và các tổ chức xã hội khác hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật. Nhà nước tạo điều kiện để Mặt trận Tổ quốc Việt Nam các tổ chức thành viên của Mặt trận và các tổ chức xã hội khác hoạt động. | :3. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức thành viên của Mặt trận và các tổ chức xã hội khác hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật. Nhà nước tạo điều kiện để Mặt trận Tổ quốc Việt Nam các tổ chức thành viên của Mặt trận và các tổ chức xã hội khác hoạt động. | ||
𣳔143: | 𣳔111: | ||
:4. Quốc khánh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là ngày Tuyên ngôn độc lập 2 tháng 9 năm 1945. | :4. Quốc khánh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là ngày Tuyên ngôn độc lập 2 tháng 9 năm 1945. | ||
:5. Thủ đô nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hà Nội. | :5. Thủ đô nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hà Nội. | ||
< | </div> | ||
<br clear="all"/> | |||
==章2. 權𡥵𠊛、權吧義務基本𧵑公民 Chương 2. QUYỀN CON NGƯỜI, QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CƠ BẢN CỦA CÔNG DÂN== | |||
<div style="width:36.75%;float:left"> | <div style="width:36.75%;float:left"> | ||
;條14. | ;條14. | ||
:1. | :1. 於渃共和社會主義越南、各權𡥵𠊛、權公民𧗱政治、民事、經濟、文化、社會得公認、尊重、保衛、保擔蹺憲法吧法律。 | ||
:2. | :2. 權𡥵𠊛、權公民只固體被限制蹺規定𧵑律𥪝場合懃切爲理由國防、安寧國家、秩自、安全社會、道德社會、飭劸𧵑共同。 | ||
;條15. | ;條15. | ||
:1. | :1. 權公民空剒𢴐義務公民。 | ||
:2. | :2. 每𠊛固義務尊重權𧵑𠊛恪。 | ||
:3. | :3. 公民固責任寔現義務對貝家渃吧社會。 | ||
:4. | :4. 役寔現權𡥵𠊛、權公民空得侵犯利益國家、民族、權吧利益合法𧵑𠊛恪。 | ||
;條16. | ;條16. | ||
:1. 每𠊛調平等𠓀法律。 | :1. 每𠊛調平等𠓀法律。 | ||
:2. 空埃被分別對處𥪝𠁀𤯨政治、民事、經濟、文化、社會。 | :2. 空埃被分別對處𥪝𠁀𤯨政治、民事、經濟、文化、社會。 | ||
;條17. | ;條17. | ||
:1. | :1. 公民渃共和社會主義越南羅𠊛固國籍越南。 | ||
:2. 公民越南空體被逐出、交納朱家渃恪。 | :2. 公民越南空體被逐出、交納朱家渃恪。 | ||
:3. 公民越南於渃外得家渃共和社會主義越南保護。 | :3. 公民越南於渃外得家渃共和社會主義越南保護。 | ||
;條18. | ;條18. | ||
:1. 𠊛越南定居於渃外羅部分空𫀥𢴐𧵑共同民族越南。 | :1. 𠊛越南定居於渃外羅部分空𫀥𢴐𧵑共同民族越南。 | ||
:2. | :2. 家渃共和社會主義越南勸激吧造條件底𠊛越南定居於渃外𡨺𢷹吧發揮本色文化民族越南、𡨺關係𮇜抪貝家庭吧悁鄉、合分𡏦𥩯悁鄉、𡐙渃。 | ||
;條19. | ;條19. | ||
: | :每𠊛固權𤯨。性命𡥵𠊛得法律保護。空埃被削奪性命債律。 | ||
;條20. | ;條20. | ||
:1. | :1. 每𠊛固權不可侵犯𧗱身體、得法律保護𧗱飭劸、名譽吧人品:空被查訊、暴力、追逼、辱刑咍不期形式對處芇恪侵犯身體、飭劸、觸犯名譽、人品。 | ||
:2. | :2. 空埃被扒𡀮空固決定𧵑座案人民、決定或批准𧵑院檢察人民、除場合犯罪果喪。役扒、監、𡨺𠊛由律定。 | ||
:3. | :3. 每𠊛固權獻膜、部分機體𠊛吧獻𩩬蹺規定𧵑律。役試驗醫學、藥學、科學咍不期形式試驗芇恪𨑗機體𠊛沛固事同意𧵑𠊛得試驗。 | ||
;條21. | ;條21. | ||
:1. | :1. 每𠊛固權不可侵犯𧗱𠁀𤯨𥢆私、秘密個人吧秘密家庭:固權保衛名譽、威信𧵑𨉟。 | ||
:通信𧗱𠁀𤯨𥢆私、秘密個人、秘密家庭得法律保擔安全。 | :通信𧗱𠁀𤯨𥢆私、秘密個人、秘密家庭得法律保擔安全。 | ||
:2. | :2. 每𠊛固權秘密書信、電話、電信吧各形式𢭂𢷮通信𥢆私恪。 | ||
: | :空埃得剝𢲫、檢詧、收𡨺債律書信、電話、電信吧各形式𢭂𢷮通信𥢆私𧵑𠊛恪。 | ||
;條22. | ;條22. | ||
:1. | :1. 公民固權固坭於合法。 | ||
:2. | :2. 每𠊛固權不可侵犯𧗱𡊲於。空埃得自意𠓨𡊲於𧵑𠊛恪𡀮空得𠊛妬同意。 | ||
:3. 役勘察𡊲於由律定。 | :3. 役勘察𡊲於由律定。 | ||
;條23. | ;條23. | ||
: | :公民固權自由𠫾吏吧居住於𥪝渃、固權𠚢渃外吧自渃外𧗱渃。役寔現各權尼由法律規定。 | ||
;條24. | ;條24. | ||
:1. | :1. 每𠊛固權自由信仰、宗教、蹺或空蹺𠬠宗教芇。各宗教平等𠓀法律。 | ||
:2. 家渃尊重吧保護權自由信仰、宗教。 | :2. 家渃尊重吧保護權自由信仰、宗教。 | ||
:3. 空埃得侵犯自由信仰、宗教或利用信仰、宗教抵違犯法律。 | :3. 空埃得侵犯自由信仰、宗教或利用信仰、宗教抵違犯法律。 | ||
;條25. | ;條25. | ||
: | :公民固權自由言論、自由報誌、接近通信、會合、立會、表情。役寔現各權尼由法律規定。 | ||
;條26. | ;條26. | ||
:1. | :1. 公民男、女平等𧗱每𩈘。家渃固政策保擔權吧機會平等界。 | ||
:2. 家渃、社會吧家庭造條件抵婦女發展全面、發揮𦢳𠻀𧵑𨉟𥪝社會。 | :2. 家渃、社會吧家庭造條件抵婦女發展全面、發揮𦢳𠻀𧵑𨉟𥪝社會。 | ||
:3. 嚴禁分別對處𧗱界。 | :3. 嚴禁分別對處𧗱界。 | ||
;條27. | ;條27. | ||
: | :公民𨇜𨑮𠔭歲𧿨𬨠固權保舉吧𨇜𠄩𨑮𠬠歲𧿨𬨠固權應舉𠓨國會、會同人民。役寔現各權尼由律定。 | ||
;條28. | ;條28. | ||
:1. | :1. 公民固權參加管理家渃吧社會、參加討論吧建議貝機關家渃𧗱各問題𧵑基礎、地方吧𪥘󠄁渃。 | ||
:2. 家渃造條件抵公民參加管理家渃吧社會:公開、明白𥪝役接認、返回意見、建議𧵑公民。 | :2. 家渃造條件抵公民參加管理家渃吧社會:公開、明白𥪝役接認、返回意見、建議𧵑公民。 | ||
;條29. | ;條29. | ||
: | :公民𨇜𨑮𠔭歲𧿨𬨠固權表決期家渃組織徵求意民。 | ||
;條30. | ;條30. | ||
:1. | :1. 每𠊛固權叫奈 、訴告貝機關、組織、個人固審權𧗱仍役𫜵債法律𧵑機關、組織、個人。 | ||
:2. | :2. 機關、組織、個人固審權沛接認、解決叫奈 、訴告。𠊛被實害固權得賠償𧗱物質、精神吧復回名譽蹺規定𧵑法律。 | ||
:3. 嚴禁役呂讎𠊛叫奈 、訴告或利用權叫奈 | :3. 嚴禁役呂讎𠊛叫奈 、訴告或利用權叫奈 、訴告抵誣控、誣告𫜵害𠊛恪。 | ||
;條31. | ;條31. | ||
:1. | :1. 𠊛被𦄾罪得䁛羅空固罪朱𦤾期得證明蹺程序律定吧固本案結罪𧵑座案㐌固效力法律。 | ||
:2. | :2. 𠊛被𦄾罪沛得座案察處及時𥪝時限律定、公平、公開。場合察處𡫨蹺規定𧵑律時役宣案沛得公開。 | ||
:3. 空埃被結案𠄩吝爲𠬠罪犯。 | :3. 空埃被結案𠄩吝爲𠬠罪犯。 | ||
:4. | :4. 𠊛被扒、暫𡨺、暫監、起訴、調查、追訴、察處固權自刨𢵻、侞律師或𠊛恪刨𢵻。 | ||
:5. | :5. 𠊛被扒、暫𡨺、暫監、起訴、調查、追訴、察處、施行案債法律固權得賠償實害𧗱物質、精神吧復回名譽。𠊛爲犯法律𥪝役扒、監、𡨺、起訴、調查、追訴、察處、施行案㧡實害朱𠊛恪沛被處理蹺法律。 | ||
;條32. | ;條32. | ||
:1. | :1. 每𠊛固權所有𧗱收入合法、𧵑改抵𠯼、家於、資料生活、資料產出、分本合𥪝營業或𥪝各組織經濟恪。 | ||
:2. 權所有資人吧權承繼得法律保護。 | :2. 權所有資人吧權承繼得法律保護。 | ||
:3. | :3. 場合實懃切爲理由國防、安寧或爲利益國家、情狀懇急、防、𢶢天災、家渃徵𧷸或徵用固賠償財產𧵑組織、個人蹺價市場。 | ||
;條33. | ;條33. | ||
: | :每𠊛固權自由經營𥪝仍梗藝𦓡法律空禁。 | ||
;條34. | ;條34. | ||
: | :公民固權得保擔安生社會。 | ||
;條35. | ;條35. | ||
:1. | :1. 公民固權𫜵役、攎撰藝業、役𫜵吧坭𫜵役。 | ||
:2. | :2. 𠊛𫜵公𩛖糧得保擔各條件𫜵役公平、安全:得享糧、制度儗儀。 | ||
:3. | :3. 嚴禁分別對處、強逼勞動、使用人工𨑜度歲勞動最少。 | ||
;條36. | ;條36. | ||
:1. | :1. 男、女固權結婚、離婚。婚姻蹺原則自願、進步、𠬠𡞕𠬠重、𡞕重平等、尊重吝僥。 | ||
:2. 家渃保護婚姻吧家庭、保護權利𧵑𠊛媄吧𥘷㛪。 | :2. 家渃保護婚姻吧家庭、保護權利𧵑𠊛媄吧𥘷㛪。 | ||
;條37. | ;條37. | ||
:1. | :1. 𥘷㛪得家渃、家庭吧社會保衛、𢤝搠吧敎育:得參加𠓨各問題𧗱𥘷㛪。嚴禁侵害、行下、虐待、𠬃默、濫用、剝𢯰飭勞動吧仍行爲恪違犯權𥘷㛪。 | ||
:2. | :2. 青年得家渃、家庭吧社會造條件學習、勞動、解智、發展體力、智慧、培養道德、傳統民族、意識公民:𠫾投𥪝公局勞動創造吧保衛祖國。 | ||
:3. | :3. 𠊛高歲得家渃、家庭吧社會尊重、𢤝搠吧發揮𦢳𠻀𥪝事業𡏦𥩯吧保衛祖國。 | ||
;條38. | ;條38. | ||
:1. | :1. 每𠊛固權得保衛、𢤝搠飭劸、平等𥪝役使用各役務醫濟吧固義務寔現各規定𧗱防病、勘病、𢵻病。 | ||
:2. | :2. 嚴禁各行爲𠴓唑局𤯨、飭劸𧵑𠊛恪吧共同。 | ||
;條39. | ;條39. | ||
: | :公民固權吧義務學習。 | ||
;條40. | ;條40. | ||
: | :每𠊛固權硏究科學吧工藝、創造文學、藝術吧受享利益自各活動妬。 | ||
;條41. | ;條41. | ||
: | :每𠊛固權享受吧接近各價値文化、參加𠓨𠁀𤯨文化、使用各基礎文化。 | ||
;條42. | ;條42. | ||
: | :公民固權確定民族𧵑𨉟、使用言語媄𤯰、攎撰言語交接。 | ||
;條43. | ;條43. | ||
: | :每𠊛固權得𤯨𥪝媒場𥪝𫅜吧固義務保衛媒場。 | ||
;條44. | ;條44. | ||
: | :公民固義務忠誠貝祖國。 | ||
:叛背祖國羅罪𥘀一。 | :叛背祖國羅罪𥘀一。 | ||
;條45. | ;條45. | ||
:1. | :1.保衛祖國羅義務𪬮靈吧權高貴𧵑公民。 | ||
:2. | :2.公民沛寔現義務軍事吧參加𡏦𥩯𡋂國防全民。 | ||
;條46. | ;條46. | ||
: | :公民固義務遵蹺憲法吧法律:參加保衛安寧國家、秩序、安全社會吧執行仍規則生活公共。 | ||
;條47. | ;條47. | ||
: | :每𠊛固義務納稅蹺律定。 | ||
;條48. | ;條48. | ||
: | :𠊛渃外居住於越南沛遵蹺憲法吧法律越南:得保護性命、財產吧各權、利益正當蹺法律越南。 | ||
;條49. | ;條49. | ||
:𠊛渃外鬥爭爲自由吧獨立民族、爲主義社會、民主吧和平或爲事業科學𦓡被逼害時得家渃共和社會主義越南䀡察朱居住。 | :𠊛渃外鬥爭爲自由吧獨立民族、爲主義社會、民主吧和平或爲事業科學𦓡被逼害時得家渃共和社會主義越南䀡察朱居住。 | ||
</div> | </div> | ||
<div style="width:59.25%;float: | <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> | ||
;Điều 14. | ;Điều 14. | ||
:1. Ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật. | :1. Ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật. | ||
𣳔366: | 𣳔336: | ||
;Điều 49. | ;Điều 49. | ||
:Người nước ngoài đấu tranh vì tự do và độc lập dân tộc, vì chủ nghĩa xã hội, dân chủ và hòa bình hoặc vì sự nghiệp khoa học mà bị bức hại thì được Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam xem xét cho cư trú. | :Người nước ngoài đấu tranh vì tự do và độc lập dân tộc, vì chủ nghĩa xã hội, dân chủ và hòa bình hoặc vì sự nghiệp khoa học mà bị bức hại thì được Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam xem xét cho cư trú. | ||
< | </div> | ||
<br clear="all"/> | |||
==章3. 經濟、社會、文化、教育、科學、工藝吧媒場 Chương 3. KINH TẾ, XÃ HỘI, VĂN HÓA, GIÁO DỤC, KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG== | |||
<div style="width:36.75%;float:left"> | <div style="width:36.75%;float:left"> | ||
;條50. | ;條50. | ||
: | :渃共和社會主義越南𡏦𥩯𡋂經濟獨立、自主、發揮內力、會入、合作國際、拫結𬘋䊼貝發展文化、寔現進步吧公平社會、保衛媒場、寔現工業化、現代化𡐙渃。 | ||
;條51. | ;條51. | ||
:1. | :1. 𡋂經濟越南羅𡋂經濟市場定向社會主義貝𡗊形式所有、𡗊成分經濟:經濟家渃𡨺𦢳𠻀主導。 | ||
:2. | :2. 各成分經濟調羅部分構成關重𧵑𡋂經濟國民。各主體屬各成分經濟平等、合作吧競爭蹺法律。 | ||
:3. 家渃勸激、造條件抵營人、營業吧個人、組織恪投資、產出、經營:發展𥾽任各梗經濟、合分𡏦𥩯𡐙渃。財產合法𧵑個人、組織投資、產出、經營得法律保護吧空被國有化。 | :3. 家渃勸激、造條件抵營人、營業吧個人、組織恪投資、產出、經營:發展𥾽任各梗經濟、合分𡏦𥩯𡐙渃。財產合法𧵑個人、組織投資、產出、經營得法律保護吧空被國有化。 | ||
;條52. | ;條52. | ||
: | :家渃𡏦𥩯吧完善體制經濟、調節𡋂經濟𨑗基礎尊重各規律市場:寔現分工、分級、分權𥪝管理家渃:促𢱜連結經濟漨、保擔性統一𧵑𡋂經濟國民。 | ||
;條53. | ;條53. | ||
: | :𡐙墆、財源渃、財源鑛產、源利於漨㴜、漨𡗶、財源天然恪吧財產由家渃投資、管理羅財產公屬所有全民由家渃代面主所有吧統一管理. | ||
;條54. | ;條54. | ||
:1. | :1. 𡐙墆羅財源特別𧵑國家、源力關重發展𡐙渃、得管理蹺法律。 | ||
:2. | :2. 組織、個人得家渃交𡐙、朱𠾔𡐙、公認權使用𡐙。𠊛使用𡐙得轉權使用𡐙、寔現各權吧義務蹺規定𧵑律。權使用𡐙得法律保護。 | ||
:3. | :3. 家渃收回𡐙由組織、個人當使用𥪝場合實懃切由律定爲目的國防、安寧:發展經濟—社會爲利益國家、公共。役收回𡐙沛公開、明白吧得賠償蹺規定𧵑法律。 | ||
:4. | :4. 家渃徵用𡐙𥪝場合實懃切由律定抵寔現任務國防、安寧或𥪝情狀戰爭、情狀緊急、防、𢶢天災。 | ||
;條55. | ;條55. | ||
:1. 銀冊家渃、預儲國家、櫃財政家渃吧各源財政公恪由家渃統一管理吧沛得使用效果、公平、公開、明白、棟法律。 | :1. 銀冊家渃、預儲國家、櫃財政家渃吧各源財政公恪由家渃統一管理吧沛得使用效果、公平、公開、明白、棟法律。 | ||
:2. | :2. 銀冊家渃𠁟銀冊中央吧銀冊地方、𥪝妬銀冊中央𡨺𦢳𡀔主導、保擔任務支𧵑國家。各款收、支銀冊家渃沛得預算吧由律定。 | ||
:3. 單位錢幣國家羅銅越南。家渃保擔穩定價值銅錢國家。 | :3. 單位錢幣國家羅銅越南。家渃保擔穩定價值銅錢國家。 | ||
;條56. | ;條56. | ||
: | :機關、組織、個人沛實行節儉、𢶢浪費、防、𢶢參冗𥪝活動經濟—社會吧管理家渃。 | ||
;條57. | ;條57. | ||
:1. | :1. 家渃勸激、造條件抵組織、個人造役𫜵朱𠊛勞動。 | ||
:2. | :2. 家渃保衛權、利益合法𧵑𠊛勞動、𠊛使用勞動吧造條件𡏦𥩯關係勞動進步、諧和吧穩定。 | ||
;條58. | ;條58. | ||
:1. | :1. 家渃、社會投資發展事業保衛、𢟙朔力劸𧵑人民、寔現保險醫濟全民、固政策優先𢟙朔力劸朱同胞民族少數、同胞於沔𡶀、海島吧漨固條件經濟-社會特別𧁷巾。 | ||
:2. | :2. 家渃、社會吧家庭固責任保衛、𢟙朔力劸𠊛媄、𥘷㛪、寔現計劃化家庭。 | ||
;條59. | ;條59. | ||
:1. | :1. 家渃、社會尊榮、𪮒賞、寔現政策優待對貝𠊛固功貝渃。 | ||
:2. | :2. 家渃造平等𧗱機會抵公民受享福利社會、發展系統安生社會、固政策助𢴇𠊛高歲、𠊛缺疾、𠊛𫊐吧𠊛固環境𧁷巾恪。 | ||
:3. | :3. 家渃固政策發展家於、造條件抵每𠊛固𡊲於。 | ||
;條60. | ;條60. | ||
:1. 家渃、社會𢟙𢥈𡏦𥩯吧發展𡋂文化越南先進、湛沱本色民族、接收精華文化人類。 | :1. 家渃、社會𢟙𢥈𡏦𥩯吧發展𡋂文化越南先進、湛沱本色民族、接收精華文化人類。 | ||
:2. | :2. 家渃、社會發展文學、藝術𥄮答應需求精神多樣吧𫅞猛𧵑人民:發展各方便通信大衆𥄮答應需求通信𧵑人民、服務事業𡏦𥩯吧保衛祖國。 | ||
:3. | :3. 家渃、社會造媒場𡏦𥩯家庭越南𤋾𪥯、進步、幸福:𡏦𥩯𡥵𠊛越南固力劸、文化、𢀭𢚸𢞅渃、固精神團結、意識𫜵主、責任公民。 | ||
;條61. | ;條61. | ||
:1. 發展敎育羅國策行頭𥄮𠹌高民智、發展源人力、掊養人才。 | :1. 發展敎育羅國策行頭𥄮𠹌高民智、發展源人力、掊養人才。 | ||
:2. | :2. 家渃優先投資吧收唿各源投資恪朱敎育:𢟙𢥈敎育𪴉𧀒:保擔敎育小學羅扒𢯜、家渃空收學費:曾𨀈普及敎育中學:發展敎育大學、敎育藝業:寔現政策學俸、學費合理。 | ||
:3. | :3. 家渃優先發展敎育於沔𡶀、海島、漨同胞民族少數吧漨固條件經濟—社會特別𧁷巾:優先使用、發展人才:造條件抵𠊛缺疾吧𠊛𫊐得學文化吧學藝。 | ||
;條62. | ;條62. | ||
:1. | :1. 發展科學吧工藝羅國策行頭、𡨺𦢳𡀔𣛩椊𥪝事業發展經濟—社會𧵑𡐙渃。 | ||
:2. | :2. 家渃優先投資吧勸激組織、個人投資研究、發展、轉交、應用固效果成就科學吧工藝:保擔權研究科學吧工藝:保護權所有智慧。 | ||
:3. 家渃造條件抵每𠊛參加吧得受享利益自各活動科學吧工藝。 | :3. 家渃造條件抵每𠊛參加吧得受享利益自各活動科學吧工藝。 | ||
;條63. | ;條63. | ||
:1. | :1.家渃固政策保衛媒場:管理、使用效果、𥑃凭各源財源天然:保存天然、多樣生學:主動防、𢶢天災、應付貝變𢷮氣候。 | ||
:2. | :2.家渃勸激每活動保衛媒場、發展、使用能量㵋、能量再造。 | ||
:3. | :3.組織、個人㧡污染媒場、𫜵衰竭財源天然吧衰減多樣生學沛被處理嚴吧固責任克服、賠償𧵳害。 | ||
</div> | </div> | ||
<div style="width:59.25%;float: | <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> | ||
;Điều 50. | ;Điều 50. | ||
:Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, phát huy nội lực, hội nhập, hợp tác quốc tế, gắn kết chặt chẽ với phát triển văn hóa, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, bảo vệ môi trường, thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. | :Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, phát huy nội lực, hội nhập, hợp tác quốc tế, gắn kết chặt chẽ với phát triển văn hóa, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, bảo vệ môi trường, thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. | ||
𣳔467: | 𣳔438: | ||
:2. Nhà nước khuyến khích mọi hoạt động bảo vệ môi trường, phát triển, sử dụng năng lượng mới, năng lượng tái tạo. | :2. Nhà nước khuyến khích mọi hoạt động bảo vệ môi trường, phát triển, sử dụng năng lượng mới, năng lượng tái tạo. | ||
:3. Tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường, làm suy kiệt tài nguyên thiên nhiên và suy giảm đa dạng sinh học phải bị xử lý nghiêm và có trách nhiệm khắc phục, bồi thường thiệt hại. | :3. Tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường, làm suy kiệt tài nguyên thiên nhiên và suy giảm đa dạng sinh học phải bị xử lý nghiêm và có trách nhiệm khắc phục, bồi thường thiệt hại. | ||
< | </div> | ||
<br clear="all"/> | |||
==章4. 保衛祖國 Chương 4. BẢO VỆ TỔ QUỐC== | |||
<div style="width:36.75%;float:left"> | <div style="width:36.75%;float:left"> | ||
;條64. | ;條64. | ||
: | :保衛祖國越南社會主義羅事業𧵑全民。 | ||
:家渃鞏固吧增強𡋂國防全民吧安寧人民𦓡檂傦 | :家渃鞏固吧增強𡋂國防全民吧安寧人民𦓡檂傦 羅力量武裝人民:發揮力命總合𧵑𡐙渃抵保衛任昃祖國、合分保衛和平於區域吧𨑗世界。 | ||
: | :機關、組織、公民沛寔現苔踷任務國防吧安寧。 | ||
;條65. | ;條65. | ||
: | :力量武裝人民絕對忠誠貝祖國、人民、貝黨吧家渃、固任務保衛獨立、主權、統一、全捖領土𧵑祖國、安寧國家吧秩序、安全社會:保衛人民、黨、家渃吧制度社會主義:共全民𡏦𥩯𡐙渃吧寔現義務國際。 | ||
;條66. | ;條66. | ||
: | :家渃𡏦𥩯軍隊人民革命、正規、精銳、曾𨀈現代、固力量常直合理、力量預備動員雄厚、力量民軍自衛任命 吧𢌌泣、𫜵檂傦𥪝 寔現任務國防。 | ||
;條67. | ;條67. | ||
: | :家渃𡏦𥩯公安人民革命、正規、精銳、曾𨀈現代、𫜵檂傦𥪝 寔現任務保衛安寧國家吧保擔秩序、安全社會、鬥爭防、𢶢罪犯。 | ||
;條68. | ;條68. | ||
: | :家渃發揮精神𢞅渃吧主義英雄革命𧵑人民、敎育國防吧安寧朱全民:𡏦𥩯工業國防、安寧:保擔裝備朱力量武裝人民、結合國防、安寧貝經濟、經濟貝國防、安寧:寔現政策后方軍隊:保擔𠁀𤯨物質、精神𧵑幹部、戰士、工人、員職符合貝性質活動𧵑軍隊人民、公安人民:𡏦𥩯力量武裝人民雄猛、空凝增強可能保衛祖國。 | ||
</div> | </div> | ||
<div style="width:59.25%;float: | <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> | ||
;Điều 64. | ;Điều 64. | ||
:Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa là sự nghiệp của toàn dân. | :Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa là sự nghiệp của toàn dân. | ||
𣳔498: | 𣳔470: | ||
;Điều 68. | ;Điều 68. | ||
:Nhà nước phát huy tinh thần yêu nước và chủ nghĩa anh hùng cách mạng của Nhân dân, giáo dục quốc phòng và an ninh cho toàn dân: xây dựng công nghiệp quốc phòng, an ninh: bảo đảm trang bị cho lực lượng vũ trang nhân dân, kết hợp quốc phòng, an ninh với kinh tế, kinh tế với quốc phòng, an ninh: thực hiện chính sách hậu phương quân đội: bảo đảm đời sống vật chất, tinh thần của cán bộ, chiến sỹ, công nhân, viên chức phù hợp với tính chất hoạt động của Quân đội nhân dân, Công an nhân dân: xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân hùng mạnh, không ngừng tăng cường khả năng bảo vệ Tổ quốc. | :Nhà nước phát huy tinh thần yêu nước và chủ nghĩa anh hùng cách mạng của Nhân dân, giáo dục quốc phòng và an ninh cho toàn dân: xây dựng công nghiệp quốc phòng, an ninh: bảo đảm trang bị cho lực lượng vũ trang nhân dân, kết hợp quốc phòng, an ninh với kinh tế, kinh tế với quốc phòng, an ninh: thực hiện chính sách hậu phương quân đội: bảo đảm đời sống vật chất, tinh thần của cán bộ, chiến sỹ, công nhân, viên chức phù hợp với tính chất hoạt động của Quân đội nhân dân, Công an nhân dân: xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân hùng mạnh, không ngừng tăng cường khả năng bảo vệ Tổ quốc. | ||
< | </div> | ||
<br clear="all"/> | |||
==章5. 國會 Chương 5. QUỐC HỘI== | |||
<div style="width:36.75%;float:left"> | <div style="width:36.75%;float:left"> | ||
;條69. | ;條69. | ||
:國會羅機關代表高一𧵑人民、機關權力家渃高一𧵑渃共和社會主義越南。 | :國會羅機關代表高一𧵑人民、機關權力家渃高一𧵑渃共和社會主義越南。 | ||
: | :國會寔現權立憲、權立法、決定各問題關重𧵑𡐙渃吧監察最高對貝活動𧵑家渃。 | ||
;條70. | ;條70. | ||
: | :國會固仍任務吧權限𢖖低。 | ||
:1. | :1. 𫜵憲法吧𢯢𢷮憲法:𫜵律吧𢯢𢷮律。 | ||
:2. | :2. 寔現權監察最高役遵蹺憲法、律吧義決𧵑國會:察報告工作𧵑主席渃、委班常務國會、政府、座案人民最高、院檢察人民最高、會同保舉國家、檢算家渃吧機關恪由國會成立。 | ||
:3. | :3. 決定目標、指標、政策、任務基本發展經濟—社會𧵑坦渃。 | ||
:4. | :4. 決定政策基本𧗱財政、錢幣國家:規定、𢯢𢷮或罷𠬃各庶稅:決定分𢺹各款收吧任務支𡧲銀策中央吧銀策地方:決定墨界限安全嫧國家、嫧公、嫧政府:決定銀策家渃吧分補銀策中央、批准決算銀策家渃。 | ||
:5. 決定政策民族、政策宗教𧵑家渃。 | :5. 決定政策民族、政策宗教𧵑家渃。 | ||
:6. 規定組織吧活動𧵑國會、主席渃、政府、院檢察座案人民、人民、會同保舉國家、檢算家渃、政權地方吧機關恪由國會成立。 | :6. 規定組織吧活動𧵑國會、主席渃、政府、院檢察座案人民、人民、會同保舉國家、檢算家渃、政權地方吧機關恪由國會成立。 | ||
:7. | :7. 保、免任、罷任主席渃、副主席渃、主席國會、副主席國會、委員委班常務國會、主席會同民族、主任委班𧵑國會、首相政府、正案座案人民最高、院長院檢察人民最高、主席會同保舉國家、總檢算家渃、𠊛𨅸頭機關恪由國會成立:批准提議補任、免任、革職副首相政府、部長吧成員恪𧵑政府、审判座案人民最高:批准名冊成員會同國防吧安寧、會同保舉國家。 | ||
: | :𢖖期得褒、主席渃、主席國會、首相政府、正案座案人民最高沛宣誓忠誠貝祖國、人民吧憲法。 | ||
:8. | :8. 𠬃票信任對貝𠊛𡨺職務由國會褒或批准。 | ||
:9. | :9. 決定成立、罷𠬃部、機關卬部𧵑政府:成立、解體、入、𢺹、調整地界行政府、城鋪直屬中央、單位行政—經濟特別:成立、罷𠬃機關恪蹺規定𧵑憲法吧律: | ||
:10. | :10. 罷𠬃文本𧵑主席渃、委班常務國會、政府、首相政府、座案人民最高、院檢查人民最高債貝憲法、律、義決𧵑國會。 | ||
:11. 決定大赦。 | :11. 決定大赦。 | ||
:12. 規定銜級𥪝力量武裝人民、銜、及外交吧仍銜、級家渃恪:規定勳章、徽章吧名號榮譽家渃。 | :12. 規定銜級𥪝力量武裝人民、銜、及外交吧仍銜、級家渃恪:規定勳章、徽章吧名號榮譽家渃。 | ||
:13. 決定問題戰爭吧和平:規定𧗱情狀緊急、各辦法特別恪保擔國防吧安寧國家: | :13. 決定問題戰爭吧和平:規定𧗱情狀緊急、各辦法特別恪保擔國防吧安寧國家: | ||
:14. | :14. 決定政策基本𧗱對外:批准、決定加入或㴨𠞹效力𧵑條約國際連關𦤾戰爭、和平、主權國家、資格成員𧵑共和社會主義越南在各組織國際吧區域關重、各條約國際𧗱權𡥵𠊛、權吧義務基本𧵑公民吧條約國際恪債貝律、義決𧵑國會: | ||
:15. 決定徵求意引。 | :15. 決定徵求意引。 | ||
;條71. | ;條71. | ||
:1. 任期𧵑每課國會羅𠄼𢆥。 | :1. 任期𧵑每課國會羅𠄼𢆥。 | ||
:2. | :2. 𦒹𨒒𣈜𠓀期國會𥃞任期、國會課㵋沛得褒戎。 | ||
:3. | :3. 𥪝場合特別、𡀮得𠃣一𠄩份𠀧總數代表國會表決贊成時國會決定𪮊𥐇或捁𨱽任期𧵑𨉟蹺提議𧵑委班常務國會。役捁𨱽任期𧵑𠬠課國會空得過𨒒𠄩𣎃、除場合固戰爭。 | ||
;條72. | ;條72. | ||
: | :主席國會主座各番合𧵑國會:記證寔憲法、律、議決𧵑國會:領導工作𧵑委班常務國會:組織寔現關係對外𧵑國會:𡨺關係貝各代表國會。 | ||
: | :各副主席國會𢴇主席國會𫜵任務蹺事分工𧵑主席國會。 | ||
;條73. | ;條73. | ||
:1. 委班常務國會羅機關常直𧵑國會。 | :1. 委班常務國會羅機關常直𧵑國會。 | ||
:2. | :2. 委班常務國會𠁟主席國會、各副主席國會吧各委員。 | ||
:3. 數成員委班常務國會由國會決定。成員委班常務國會空勢同時羅成員政府。 | :3. 數成員委班常務國會由國會決定。成員委班常務國會空勢同時羅成員政府。 | ||
:4. | :4. 委班常務國會𧵑每課國會寔現任務、權限𧵑𨉟朱𦤾期國會課㵋褒𠚢委班常務國會。 | ||
;條74. | ;條74. | ||
: | :委班常務國會固仍任務吧權限𢖖底。 | ||
:1. 組織役準備、召集吧主持期合國會。 | :1. 組織役準備、召集吧主持期合國會。 | ||
:2. 𠚢法令𧗱仍問題得國會交:解釋憲法、律、法令。 | :2. 𠚢法令𧗱仍問題得國會交:解釋憲法、律、法令。 | ||
:3. 監察役施行憲法、律、議決𧵑國會、法令、議決𧵑委班常務國會:監察活動𧵑政府、座案人民最高、院檢察人民最高、檢算家渃吧機關恪由國會成立。 | :3. 監察役施行憲法、律、議決𧵑國會、法令、議決𧵑委班常務國會:監察活動𧵑政府、座案人民最高、院檢察人民最高、檢算家渃吧機關恪由國會成立。 | ||
:4. | :4. 停止役施行文本𧵑政府、首相政府、座案人民最高、院檢察人民最高債貝憲法、律、議決𧵑國會吧呈國會決定役罷𠬃文本妬在期合近一:罷𠬃文本𧵑政府、首相政府、座案人民最高、院檢察人民最高債貝法令、議決𧵑委班常務國會。 | ||
:5. | :5. 指導、調和、配合活動𧵑會同民族吧各委班𧵑國會:向引吧保擔條件活動𧵑代表國會。 | ||
:6. 提議國會保、免任、罷任主席渃、主席國會、副主席國會、委員委班常務國會、主席會同民族、主任委班𧵑國會、主席會同保舉國家、總檢算家渃。 | :6. 提議國會保、免任、罷任主席渃、主席國會、副主席國會、委員委班常務國會、主席會同民族、主任委班𧵑國會、主席會同保舉國家、總檢算家渃。 | ||
:7. | :7. 監察吧向引活動𧵑會同人民:罷𠬃議決𧵑會同人民省、城庯直屬中央債貝憲法、律吧文本𧵑機關家渃級𨑗:解散會同人民省、城庯直屬中央𥪝場合會同人民妬𫜵實害嚴重𦤾利益𧵑人民。 | ||
:8. | :8. 決定成立、解體、入𢺹、調整地界單位行政𨑜省、城庯直屬中央。 | ||
:9. | :9. 決定役宣佈情狀戰爭𥪝場合國會空體合得吧報告國會決定在期合近一。 | ||
:10. | :10. 決定總動員或動員局部:頒佈、罷𠬃情狀緊急𥪝𪥘󠄁渃或於曾地方。 | ||
:11. | :11. 寔現關係對外𧵑國會。 | ||
:12. 批准提議補任、免任大使特命全權𧵑共和社會主義越南。 | :12. 批准提議補任、免任大使特命全權𧵑共和社會主義越南。 | ||
:13. | :13. 組織徵求意民蹺決定𧵑國會。 | ||
;條75. | ;條75. | ||
:1. | :1. 會同民族𠁟主席、各副主席吧各委員。主席會同民族由國會保:各副主席吧各委員會同民族由委班常務國會批准。 | ||
:2. | :2. 會同民族研究吧建議貝國會𧗱工作民族:寔現權監察役施行政策民族、章程、計劃發展經濟—社會沔𡶀吧漨同胞民族少數。 | ||
:3. | :3. 主席會同民族得𫬱參與翻合𧵑政府般𧗱役寔現政策民族。期頒行規定寔現政策民族、政府沛𥙩意見𧵑會同民族。 | ||
:4. | :4. 會同民族固仍任務、權限恪如委班𧵑國會規定在款2條76。 | ||
;條76. | ;條76. | ||
:1. | :1. 委班𧵑國會𠁟主任、各副主任吧各委員。主任委班由國會保:各副主任吧各委員委班由委班常務國會批准。 | ||
:2. | :2. 委班𧵑國會審查預案律、建議𧗱律、預案恪吧報告得國會或委班常務國會交:寔現權監察𥪝範圍任務、權限由律定:建議仍問題屬範圍活動𧵑委班。 | ||
:3. 役成立、解體委班𧵑國會由國會決定。 | :3. 役成立、解體委班𧵑國會由國會決定。 | ||
;條77. | ;條77. | ||
:1. | :1. 會同民族、各委班𧵑國會固權要求成員政府、正案座案人民最高、院長院檢察人民最高、總檢算家渃吧個人有關報告、解程或供給材料𧗱仍問題懃切。𠊛得要求固責任答應要求妬。 | ||
:2. | :2. 各機關家渃固責任研究吧㨋𠳒仍建議𧵑會同民族吧各委班𧵑國會。 | ||
;條78. | ;條78. | ||
: | :期懃切、國會成立委班臨時抵研究、審查𠬠預案或調查𧗱𠬠問題一定。 | ||
;條79. | ;條79. | ||
:1. | :1. 代表國會羅𠊛代面朱意志、願望𧵑人民於單位保舉𠚢𨉟吧𧵑人民𪥘󠄁渃。 | ||
:2. | :2. 代表國會聯係𬘋𨨪貝舉知、𠹾事監察𧵑舉知:收拾吧反映忠實意見、願望𧵑舉知貝國會、各機關、組織有關:寔現制度接觸吧報告貝舉知𧗱活動𧵑代表吧𧵑國會:㨋𠳒要求吧建議𧵑舉知:蹺𠼲、敦篤役解決叫奈、訴告吧向引、𢴇拕役寔現權叫奈、訴告。 | ||
:3. | :3. 代表國會普遍吧運動人民寔現憲法吧法律。 | ||
;條80. | ;條80. | ||
:1. | :1. 代表國會固權質問主席渃、主席國會、首相政府、部長吧各成員恪𧵑政府、正案座案人民最高、院長院檢察人民最高、總檢算家渃。 | ||
:2. | :2. 𠊛被質問沛㨋𠳒𠓀國會在期合或在翻合委班常務國會𥪝時間𡧲𠄩期合國會:𥪝場合懃切、國會、委班常務國會朱㨋𠳒憑文本。 | ||
:3. | :3. 代表國會固權要求機關、組織、個人供給通信、材料連關𦤾任務𧵑機關、組織、個人妬。𠊛𨅸頭機關、組織或個人固責任㨋𠳒仍問題𦓡代表國會要求𥪝時限律定。 | ||
;條81. | ;條81. | ||
: | :空得扒、監𡨺、起訴代表國會𡀮空固事同意𧵑國會或𥪝時間國會空合空固事同意𧵑委班常務國會;𥪝場合代表國會犯罪寡贜𦓡被暫𡨺時機關暫𡨺沛立即報告抵國會或委班常務國會䀡察、決定。 | ||
;條82. | ;條82. | ||
:1. | :1. 代表國會固責任寔現𠫆踷任務代表、固權參加𫜵成員𧵑會同民族或委班𧵑國會。 | ||
:2. | :2. 委班常務國會、首相政府、副首相政府、部長、首長機關卬部吧各機關恪𧵑家渃固責任造條件抵代表國會𫜵任務代表。 | ||
:3. 家渃保擔經費活動𧵑代表國會。 | :3. 家渃保擔經費活動𧵑代表國會。 | ||
;條83. | ;條83. | ||
:1. | :1. 國會合公開。𥪝場合懃切、蹺提議𧵑主席渃、委班常務國會、首相政府或𧵑𠃣一𠬠份𠀧總數代表國會、國會決定合𡫨。 | ||
:2. | :2. 國會合每𢆥𠄩期。場合主席渃、委班常務國會、首相政府或𠃣一𠬠份𠀧總數代表國會要求時國會合不常。委班常務國會召集期合國會。 | ||
:3. | :3. 期合次一𧵑國會課㵋得召集踸一羅𢖖𨑮𣈜、𠸥自𣈜保舉代表國會、由主席國會課𠓀開幕吧主座朱𦤾期國會課㵋保𠚢主席國會。 | ||
;條84. | ;條84. | ||
:1. | :1. 主席渃、委班常務國會、會同民族、委班𧵑國會、政府、座案人民最高、院檢察人民最高、檢算家渃、委班中央𩈘陣祖國越南吧機關中央𧵑組織成員𧵑𩈘陣固權程預案律𠓀國會、程預案法令𠓀委班常務國會。 | ||
:2. | :2. 代表國會固權程建議𧗱律、法令吧預案律、預案法令𠓀國會、委班常務國會。 | ||
;條85. | ;條85. | ||
:1. | :1. 律、議決𧵑國會沛得過姅總數代表國會表決贊成:場合𫜵憲法、𢯢𢷮憲法、決定捽𥐇或捁𨱽任期𧵑國會、罷任代表國會沛得𠃣一𠄩份𠀧總數代表國會表決贊成。 | ||
:法令、議決𧵑委班常務國會沛得過姅總數成員委班常務國會表決贊成。 | :法令、議決𧵑委班常務國會沛得過姅總數成員委班常務國會表決贊成。 | ||
:2. | :2. 律、法令沛得公佈踸一羅𨒒𠄻𣈜、𠸥自𣈜得通過、除場合主席渃提議䀡察吏法令。 | ||
</div> | </div> | ||
<div style="width:59.25%;float: | <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> | ||
;Điều 69. | ;Điều 69. | ||
:Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | :Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | ||
𣳔679: | 𣳔652: | ||
:Pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội phải được quá nửa tổng số thành viên Ủy ban thường vụ Quốc hội biểu quyết tán thành. | :Pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội phải được quá nửa tổng số thành viên Ủy ban thường vụ Quốc hội biểu quyết tán thành. | ||
:2. Luật, pháp lệnh phải được công bố chậm nhất là mười lăm ngày, kể từ ngày được thông qua, trừ trường hợp Chủ tịch nước đề nghị xem xét lại pháp lệnh. | :2. Luật, pháp lệnh phải được công bố chậm nhất là mười lăm ngày, kể từ ngày được thông qua, trừ trường hợp Chủ tịch nước đề nghị xem xét lại pháp lệnh. | ||
< | </div> | ||
<br clear="all"/> | |||
==章6. 主席渃 Chương 6. CHỦ TỊCH NƯỚC== | |||
<div style="width:36.75%;float:left"> | <div style="width:36.75%;float:left"> | ||
;條86. | ;條86. | ||
:主席渃羅𠊛𨅸頭家渃、𠊝𩈘渃共和社會主義越南𧗱對內吧對外。 | :主席渃羅𠊛𨅸頭家渃、𠊝𩈘渃共和社會主義越南𧗱對內吧對外。 | ||
𣳔688: | 𣳔663: | ||
:主席渃由國會保𥪝數代表國會。 | :主席渃由國會保𥪝數代表國會。 | ||
:主席渃𠹾責任吧報告工作𠓀國會。 | :主席渃𠹾責任吧報告工作𠓀國會。 | ||
: | :任期𧵑主席渃蹺任期國會𧵑。期國會歇任期、主席渃接續𫜵任務朱𦤾期國會課㵋保𠚢主席渃。 | ||
;條88. | ;條88. | ||
: | :主席渃固仍任務吧權限𢖖底: | ||
:1. | :1. 公布憲法、律、法令;提議委班常務國會䀡察吏法令𥪝時限𨒒𣈜、𠸥自𣈜法令得通過、𡀮法令妬吻得委班常務國會表決贊成𦓡主席渃吻空一致時主席渃程國會決定在期合近一。 | ||
:2. 提議國會保、免任、罷任副主席渃、首相政府;𠶌據𠓨議決𧵑國會、補任、免任、革職副首相政府、部長吧成員恪𧵑政府。 | :2. 提議國會保、免任、罷任副主席渃、首相政府;𠶌據𠓨議決𧵑國會、補任、免任、革職副首相政府、部長吧成員恪𧵑政府。 | ||
:3. 提議國會保、免任、罷任正案座案人民最高、院長院檢察人民最高;𠶌據𠓨議決𧵑國會、補任、免任、革職審判座案人民最高;補任、免任、革職副正案座案人民最高、審判各座案恪、副院長、檢察員院檢察人民最高;決定特赦;𠶌據𠓨議決𧵑國會、公佈決定大赦; | :3. 提議國會保、免任、罷任正案座案人民最高、院長院檢察人民最高;𠶌據𠓨議決𧵑國會、補任、免任、革職審判座案人民最高;補任、免任、革職副正案座案人民最高、審判各座案恪、副院長、檢察員院檢察人民最高;決定特赦;𠶌據𠓨議決𧵑國會、公佈決定大赦; | ||
:4. 決定贈賞勳章、徽章、各𢄩賞家渃、名號榮譽家渃:決定朱入國籍、推國籍、𧿨吏國籍或削國籍越南; | :4. 決定贈賞勳章、徽章、各𢄩賞家渃、名號榮譽家渃:決定朱入國籍、推國籍、𧿨吏國籍或削國籍越南; | ||
:5. | :5. 統領力量武裝人民、𡨺職主席會同國防吧安寧、決定封、陞、降、削軍銜級將、准都督、副都督、都督海軍;補任、免任、革職總參謀長、主任總局政治軍隊人民越南;𠶌據𠓨議決𧵑國會或𧵑委班常務國會、公佈、罷𠬃決定宣佈情狀戰爭:𠶌據𠓨議決𧵑委班常務國會、𠚢令總動員或動員局部、公佈、罷𠬃情狀緊急;𥪝場合委班常務國會空體合得、公佈、罷𠬃情狀緊急𥪝𪥘󠄁渃或於曾地方; | ||
:6. 接認大使特命全權𧵑渃外:𠶌據𠓨議決𧵑委班常務國會、補任、免任:決定舉、召回大使特命全權𧵑共和社會主義越南:封銜、級大使:決定談判、記條約國際人名家渃:程國會批准、決定加入或揕𢲼效力條約國際規定在款14條70:決定批准、加入或揕𢲼效力條約國際恪人名家渃。 | :6. 接認大使特命全權𧵑渃外:𠶌據𠓨議決𧵑委班常務國會、補任、免任:決定舉、召回大使特命全權𧵑共和社會主義越南:封銜、級大使:決定談判、記條約國際人名家渃:程國會批准、決定加入或揕𢲼效力條約國際規定在款14條70:決定批准、加入或揕𢲼效力條約國際恪人名家渃。 | ||
;條89. | ;條89. | ||
:1. | :1. 會同國防吧安寧𠁟主席、副主席吧各委員。名冊成員會同國防吧安寧由主席渃程國會批准。 | ||
: | :會同國防吧安寧𫜵役蹺制度集體吧決定蹺多數。 | ||
:2. | :2. 會同國防吧安寧程國會決定情狀戰爭、場合國會空體合得時程委班常務國會決定:動員每力量吧可能𧵑𡐙渃抵保衛祖國:寔現仍任務、權限特別由國會交𥪝場合固戰爭:決定役力量武裝人民參加活動合分保衛和平於區域吧𨑗世界。 | ||
;條90. | ;條90. | ||
: | :主席渃固權參與翻合𧵑委班常務國會、翻合𧵑政府。 | ||
: | :主席渃固權要求政府合般𧗱問題𦓡主席渃察𧡊懃切抵寔現任務、權限𧵑主席渃。 | ||
;條91. | ;條91. | ||
: | :主席渃頒行令、決定抵寔現任務、權限𧵑𨉟。 | ||
;條92. | ;條92. | ||
:副主席渃由國會保𥪝數代表國會。 | :副主席渃由國會保𥪝數代表國會。 | ||
: | :副主席渃𢴇主席渃寔現任務吧固體得主席渃委任𠊝主席渃寔現𠬠數任務。 | ||
;條93. | ;條93. | ||
: | :期主席渃空𫜵役得𥪝時間𨱽時副主席渃𡨺權主席渃。 | ||
: | :𥪝場合缺主席渃時副主席渃𡨺權主席渃朱𦤾期國會保𠚢主席渃㵋。 | ||
</div> | </div> | ||
<div style="width:59.25%;float: | <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> | ||
;Điều 86. | ;Điều 86. | ||
:Chủ tịch nước là người đứng đầu Nhà nước, thay mặt nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về đối nội và đối ngoại. | :Chủ tịch nước là người đứng đầu Nhà nước, thay mặt nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về đối nội và đối ngoại. | ||
𣳔744: | 𣳔718: | ||
:Khi Chủ tịch nước không làm việc được trong thời gian dài thì Phó Chủ tịch nước giữ quyền Chủ tịch nước. | :Khi Chủ tịch nước không làm việc được trong thời gian dài thì Phó Chủ tịch nước giữ quyền Chủ tịch nước. | ||
:Trong trường hợp khuyết Chủ tịch nước thì Phó Chủ tịch nước giữ quyền Chủ tịch nước cho đến khi Quốc hội bầu ra Chủ tịch nước mới. | :Trong trường hợp khuyết Chủ tịch nước thì Phó Chủ tịch nước giữ quyền Chủ tịch nước cho đến khi Quốc hội bầu ra Chủ tịch nước mới. | ||
< | </div> | ||
<br clear="all"/> | |||
==章7. 政府 Chương 7. CHÍNH PHỦ== | |||
<div style="width:36.75%;float:left"> | <div style="width:36.75%;float:left"> | ||
;條94. | ;條94. | ||
: | :政府羅機關行政家渃高一𧵑渃共和社會主義越南、寔現權行法、羅機關執行𧵑國會。 | ||
:政府𠹾責任𠓀國會吧報告工作𠓀國會、委班常務國會、主席渃。 | :政府𠹾責任𠓀國會吧報告工作𠓀國會、委班常務國會、主席渃。 | ||
;條95. | ;條95. | ||
:1. | :1. 政府𠁟首相政府、各副首相政府、各部長吧首長機關卬部。 | ||
:機構、數量成員政府由國會決定。 | :機構、數量成員政府由國會決定。 | ||
: | :政府𫜵役蹺制度集體、決定蹺多數。 | ||
:2. 首相政府羅𠊛𨅸頭政府、𠹾責任𠓀國會𧗱活動𧵑政府吧仍任務得交:報告工作𧵑政府、首相政府𠓀國會、委班常務國會、主席渃。 | :2. 首相政府羅𠊛𨅸頭政府、𠹾責任𠓀國會𧗱活動𧵑政府吧仍任務得交:報告工作𧵑政府、首相政府𠓀國會、委班常務國會、主席渃。 | ||
:3. | :3. 副首相政府𢴇首相政府𫜵任務蹺事分工𧵑首相政府吧𠹾責任𠓀首相政府𧗱任務得分工。期首相政府咏𩈘、𠬠副首相政府得首相政府委任𠊝𩈘首相政府領導工作𧵑政府。 | ||
:4. 部長、首長機關卬部𠹾責任個人𠓀首相政府、政府吧國會𧗱梗、領域得分工負責、共各成員恪𧵑政府𠹾責任集體𧗱活動𧵑政府。 | :4. 部長、首長機關卬部𠹾責任個人𠓀首相政府、政府吧國會𧗱梗、領域得分工負責、共各成員恪𧵑政府𠹾責任集體𧗱活動𧵑政府。 | ||
;條96. | ;條96. | ||
: | :政府固仍任務吧權限𢖖底: | ||
:1. 組織施行憲法、律、議決𧵑國會、法令、議決𧵑委班常務國會、令、決定𧵑主席渃; | :1. 組織施行憲法、律、議決𧵑國會、法令、議決𧵑委班常務國會、令、決定𧵑主席渃; | ||
:2. | :2. 提出、𡏦𥩯政策程國會、委班常務國會決定或決定蹺審權抵寔現任務、權限規定在條尼:程預案律、預案銀冊家渃吧各預案恪𠓀國會;程預案法令𠓀委班常務國會; | ||
:3. | :3. 統一管理𧗱經濟、文化、社會、敎育、醫濟、科學、工藝、媒場、通信、傳通、對外、國防、安寧國家、秩序、安全社會;施行令動員或動員局部、令頒佈情狀緊急吧各辦法懃切恪抵保衛祖國、保擔性命、財產𧵑人民; | ||
:4. | :4. 程國會決定成立、罷𠬃部、機關卬部;成立、解體、入𢺹、調整地界行政省、城庯直屬中央、單位行政—經濟特別;程委班常務國會決定成立、解體、入𢺹、調整地界單位行政𨑜省、城庯直屬中央; | ||
:5. | :5. 統一管理𡋂行政國家;寔現管理𧗱幹部、公職、員職吧公務𥪝各機關家渃;組織工作聲查、檢查、解決叫奈、訴告、防、𢶢官僚、參冗𥪝部𣛠家渃:領導工作𧵑各部、機關卬部、機關屬政府、委班人民各級;向引、檢查會同人民𥪝役寔現文本𧵑機關家渃級𨑗;造條件抵會同人民寔現任務、權限由律定; | ||
:6. | :6. 保衛權吧利益𧵑家渃吧社會、權𡥵𠊛、權公民;保擔秩序、安全社會; | ||
:7. | :7. 組織談判、記條約國際人名家渃蹺委權𧵑主席渃;決定役記、加入、批閱或揕𢲼效力條約國際人名政府、除條約國際程國會批准規定在款14條70;保衛利益𧵑家渃、利益正當𧵑組織吧公民越南於渃外; | ||
:8. | :8. 配合貝委班中央𩈘陣祖國越南吧機關中央𧵑組織政治-社會𥪝役寔現任務、權限𧵑𨉟。 | ||
;條97. | ;條97. | ||
: | :任期𧵑政府蹺任期𧵑國會。期國會𥃞任期、政府接續𫜵任務朱𦤾期國會課㵋成立政府。 | ||
;條98. | ;條98. | ||
:首相政府由國會保𥪝數代表國會。 | :首相政府由國會保𥪝數代表國會。 | ||
: | :首相政府固仍任務吧權限𢖖底; | ||
:1. 領導工作𧵑政府;領導役𡏦𥩯政策吧組織施行法律; | :1. 領導工作𧵑政府;領導役𡏦𥩯政策吧組織施行法律; | ||
:2.領導吧𠹾責任𧗱活動𧵑系統行政家渃自中央𦤾地方、保擔併統一吧通𨙖𧵑𡋂行政國家; | :2.領導吧𠹾責任𧗱活動𧵑系統行政家渃自中央𦤾地方、保擔併統一吧通𨙖𧵑𡋂行政國家; | ||
:3. | :3. 程國會批准提議補任、免任、革職副首相政府、部長吧成員恪𧵑政府;補任、免任、革職次長、職務相當屬部、機關卬部;批准役保、免任吧決定調動、革職主席、副主席委班人民省、城庯直屬中央; | ||
:4. | :4. 停止役施行或罷𠬃文本𧵑部長、首長機關卬部、委班人民、主席委班人民省、城庯直屬中央債貝憲法、律吧文本𧵑機關家渃級𨑗:停止役施行議決𧵑會同人民省、城庯直屬中央債貝憲法、律吧文本𧵑機關家渃級𨑗、同時提議委班常務國會罷𠬃; | ||
:5. | :5. 決定吧指導役談判、指導役記、加入條約國際屬任務、權限𧵑政府;組織寔現條約國際𦓡共和社會主義越南羅成員; | ||
:6. | :6. 寔現制度報告𠓀人民通過各方便通信大衆𧗱仍問題關重屬審權解決𧵑政府吧首相政府。 | ||
;條99. | ;條99. | ||
:1. | :1. 部長、首長機關卬部羅成員政府吧羅𠊛𨅸頭部、機關卬部、領導工作𧵑部、機關卬部;𠹾責任管理家渃𧗱梗、領域得分工;組織施行吧蹺𠼲役施行法律連關𦤾梗、領域𥪝範圍全國。 | ||
:2. | :2. 部長、首長機關卬部報告工作𠓀政府、首相政府;寔現制度報告𠓀人民𧗱仍問題關重屬責任管理。 | ||
;條100. | ;條100. | ||
: | :政府、首相政府、部長、首長機關卬部頒行文本法律抵寔現任務、權限𧵑𨉟、檢查役施行各文本妬吧處理各文本債法律蹺規定𧵑律。 | ||
;條101. | ;條101. | ||
:主席委班中央𩈘陣祖國越南吧𠊛𨅸頭機關中央𧵑組織政治- | :主席委班中央𩈘陣祖國越南吧𠊛𨅸頭機關中央𧵑組織政治-社會得𫬱參與翻合𧵑政府期般各問題固連關。 | ||
</div> | </div> | ||
<div style="width:59.25%;float: | <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> | ||
;Điều 94. | ;Điều 94. | ||
:Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền hành pháp, là cơ quan chấp hành của Quốc hội. | :Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền hành pháp, là cơ quan chấp hành của Quốc hội. | ||
𣳔827: | 𣳔802: | ||
;Điều 101. | ;Điều 101. | ||
:Chủ tịch Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và người đứng đầu cơ quan trung ương của tổ chức chính trị - xã hội được mời tham dự phiên họp của Chính phủ khi bàn các vấn đề có liên quan. | :Chủ tịch Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và người đứng đầu cơ quan trung ương của tổ chức chính trị - xã hội được mời tham dự phiên họp của Chính phủ khi bàn các vấn đề có liên quan. | ||
< | </div> | ||
<br clear="all"/> | |||
==章8. 座案人民、院檢察人民 Chương 8. TÒA ÁN NHÂN DÂN, VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN== | |||
<div style="width:36.75%;float:left"> | <div style="width:36.75%;float:left"> | ||
;條102. | ;條102. | ||
:1. | :1. 座案人民羅機關察處𧵑渃共和社會主義越南、寔現權司法。 | ||
:2. | :2. 座案人民𠁟座案人民最高吧各座案恪由律定。 | ||
:3. | :3. 座案人民固任務保衛公理、保衛權𡥵𠊛、權公民、保衛制度社會主義、保衛利益𧵑家渃、權吧利益合法𧵑組織、個人。 | ||
;條103. | ;條103. | ||
:1. | :1. 役察處初審𧵑座案人民固會審參加、除場合察處蹺手續捽袞。 | ||
:2. | :2. 審判、會審察處獨立吧只遵蹺法律;嚴禁機關、組織、個人干涉𠓨役察處𧵑審判、會審。 | ||
:3. | :3. 座案人民察處公開。𥪝場合特別懃𡨺秘密家渃、純風、美俗𧵑民族、保衛𠊛𣗓成年或𡨺秘密𠁀司蹺要求正當𧵑當事、座案人民固體察處𡫨。 | ||
:4. | :4. 座案人民察處集體吧決定蹺多數、除場合察處蹺手續捽袞。 | ||
:5. | :5. 原則爭訟𥪝察處得保擔。 | ||
:6. | :6. 制度察處初審、復審得保擔。 | ||
:7. | :7. 權刨𢵻𧵑被干、被告、權保衛利益合法𧵑當事得保擔。 | ||
;條104. | ;條104. | ||
:1. | :1. 座案人民最高羅機關察處高一𧵑渃共和社會主義越南。 | ||
:2. | :2. 座案人民最高監督役察處𧵑各座案恪、除場合由律定。 | ||
:3. | :3. 座案人民最高寔現役總結實踐察處、保擔壓用統一法律𥪝察處。 | ||
;條105. | ;條105. | ||
:1. | :1. 任期𧵑正案座案人民最高蹺任期𧵑國會。役補任、免任、革職吧任期𧵑正案座案恪由律定。 | ||
:2. | :2. 正案座案人民最高𠹾責任吧報告工作𠓀國會;𥪝時間國會空合、𠹾責任吧報告工作𠓀委班常務國會、主席渃。制度報告工作𧵑正案各座案恪由律定。 | ||
:3. 役補任、批准、免任、革職、任期𧵑審判吧役保、任期𧵑會審由律定。 | :3. 役補任、批准、免任、革職、任期𧵑審判吧役保、任期𧵑會審由律定。 | ||
;條106. | ;條106. | ||
: | :本案、決定𧵑座案人民固效力法律沛得機關、組織、個人尊重:機關、組織、個人有關沛嚴整執行。 | ||
;條107. | ;條107. | ||
:1. 院檢察人民實行權公訴、檢察活動司法。 | :1. 院檢察人民實行權公訴、檢察活動司法。 | ||
:2. | :2. 院檢察人民𠁟院檢察人民最高吧各院檢察恪由律定。 | ||
:3. | :3. 院檢察人民固任務保衛法律、保衛權𡥵𠊛、權公民、保衛制度社會主義、保衛利益𧵑家渃、權吧利益合法𧵑組織、個人、合分保擔法律得執行嚴整吧統一。 | ||
;條108. | ;條108. | ||
:1. | :1. 任期𧵑院長院檢察人民最高蹺任期𧵑國會。役補任、免任、革職、任期𧵑院長各院檢察恪吧𧵑檢察員由律定。 | ||
:2. | :2. 院長院檢察人民最高𠹾責任吧報告工作𠓀國會;𥪝時間國會空合、𠹾責任吧報告工作𠓀委班常務國會、主席渃。制度報告工作𧵑院長各院檢察恪由律定。 | ||
;條109. | ;條109. | ||
:1. | :1. 院檢察人民由院長領導。院長院檢察人民級𨑜𠹾事領導𧵑院長院檢察人民級𨑗;院長各院檢察級𨑜𠹾事領導統一𧵑院長院檢察人民最高。 | ||
:2. | :2. 期實行權公訴吧檢察活動司法、檢察員遵蹺法律吧𠹾事指導𧵑院長院檢察人民。 | ||
</div> | </div> | ||
<div style="width:59.25%;float: | <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> | ||
;Điều 102. | ;Điều 102. | ||
:1. Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền tư pháp. | :1. Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền tư pháp. | ||
𣳔898: | 𣳔874: | ||
:1. Viện kiểm sát nhân dân do Viện trưởng lãnh đạo. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp dưới chịu sự lãnh đạo của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp trên: Viện trưởng các Viện kiểm sát cấp dưới chịu sự lãnh đạo thống nhất của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao. | :1. Viện kiểm sát nhân dân do Viện trưởng lãnh đạo. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp dưới chịu sự lãnh đạo của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp trên: Viện trưởng các Viện kiểm sát cấp dưới chịu sự lãnh đạo thống nhất của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao. | ||
:2. Khi thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp, Kiểm sát viên tuân theo pháp luật và chịu sự chỉ đạo của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân. | :2. Khi thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp, Kiểm sát viên tuân theo pháp luật và chịu sự chỉ đạo của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân. | ||
< | </div> | ||
<br clear="all"/> | |||
==章9. 政權地方 Chương 9. CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG== | |||
<div style="width:36.75%;float:left"> | <div style="width:36.75%;float:left"> | ||
;條110. | ;條110. | ||
:1. 各單位行政𧵑渃共和社會主義越南得分定如𢖖; | :1. 各單位行政𧵑渃共和社會主義越南得分定如𢖖; | ||
: | :渃𢺹成省、城庯直屬中央; | ||
: | :省𢺹成縣、市社吧城庯屬省;城庯直屬中央𢺹成郡、縣、市社吧單位行政相當; | ||
: | :縣𢺹成社、市鎮;市社吧城庯屬省𢺹成坊吧社;郡𢺹成坊。 | ||
: | :單位行政—經濟特別由國會成立。 | ||
:2. | :2. 役成立、解體、入𢺹、調整地界單位行政沛𥙩意見人民地方吧蹺程自、手續由律定。 | ||
;條111. | ;條111. | ||
:1. 政權地方得組織於各單位行政𧵑渃共和社會主義越南。 | :1. 政權地方得組織於各單位行政𧵑渃共和社會主義越南。 | ||
:2. | :2. 級政權地方𠁟固會同人民吧委班人民得組織符合貝特點農村、都市、海島、單位行政—經濟特別由律定。 | ||
;條112. | ;條112. | ||
:1. | :1. 政權地方組織吧保擔役施行憲法吧法律在地方:決定各問題𧵑地方由律定:𠹾事檢查、監察𧵑機關家渃級𨑗。 | ||
:2. | :2. 任務、權限𧵑政權地方得確定𨑗基礎分定審權𡧲各機關家渃於中央吧地方吧𧵑每級政權地方。 | ||
:3. | :3. 𥪝場合懃切、政權地方得交寔現𠬠數任務𧵑機關家渃級𨑗貝各條件保擔寔現任務妬。 | ||
;條113. | ;條113. | ||
:1. | :1. 會同人民羅機關權力家渃於地方、代面朱意志、願望吧權𫜵主𧵑人民、由人民地方𠸒𠚢、𠹾責任𠓀人民地方吧機關家渃級𨑗。 | ||
:2. | :2. 會同人民決定各問題𧵑地方由律定;監察役遵蹺憲法吧法律於地方吧役寔現議決𧵑會同人民。 | ||
;條114. | ;條114. | ||
:1. | :1.委班人民於級政權地方由會同人民共級保羅機關執行𧵑會同人民、機關行政家渃於地方、𠹾責任𠓀會同人民吧機關行政家渃級𨑗。 | ||
:2. | :2.委班人民組織役施行憲法吧法律於地方;組織寔現議決𧵑會同人民吧寔現各任務由機關家渃級𨑗交。 | ||
;條115. | ;條115. | ||
:1. | :1. 代表會同人民羅𠊛代面朱意志、願望𧵑人民地方;聯係𬘋𨨪貝舉知、𠹾事監察𧵑舉知、寔現制度接觸、報告貝舉知𧗱活動𧵑𨉟吧𧵑會同人民、㨋𠳒仍要求、建議𧵑舉知:䀡察、敦篤役解決叫奈、訴告。代表會同人民固任務運動人民寔現憲法吧法律、政策𧵑家渃、議決𧵑會同人民、動員人民參加管理家渃。 | ||
:2. | :2. 代表會同人民固權質問主席委班人民、各成員恪𧵑委班人民、正案座案人民、院長院檢察人民吧首長機關屬委班人民。𠊛被質問沛㨋𠳒𠓀會同人民。代表會同人民固權建議貝各機關家渃、組織、單位於地方。𠊛𨅸頭機關、組織、單位尼固責任接代表、䀡察、解決建議𧵑代表。 | ||
;條116. | ;條116. | ||
:1. | :1. 會同人民、委班人民寔現制度通報情形𧵑地方朱𩈘陣祖國越南吧各團體人民、𫆍𦖑意見、建議𧵑各組織尼𧗱𡏦𥩯政權吧發展經濟—社會於地方;配合貝𩈘陣祖國越南吧各團體人民動員人民共家渃寔現各任務經濟—社會、國防、安寧於地方。 | ||
:2. 主席委班𩈘陣祖國越南吧𠊛𨅸頭組織政治- | :2. 主席委班𩈘陣祖國越南吧𠊛𨅸頭組織政治-社會於地方得𫬱參與各期合會同人民吧得𫬱參與會議委班人民共級期般各問題固連關。 | ||
</div> | </div> | ||
<div style="width:59.25%;float: | <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> | ||
;Điều 110. | ;Điều 110. | ||
:1. Các đơn vị hành chính của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được phân định như sau: | :1. Các đơn vị hành chính của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được phân định như sau: | ||
𣳔957: | 𣳔934: | ||
:1. Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân thực hiện chế độ thông báo tình hình của địa phương cho Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các đoàn thể nhân dân, lắng nghe ý kiến, kiến nghị của các tổ chức này về xây dựng chính quyền và phát triển kinh tế - xã hội ở địa phương: phối hợp với Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các đoàn thể nhân dân động viên Nhân dân cùng Nhà nước thực hiện các nhiệm vụ kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh ở địa phương. | :1. Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân thực hiện chế độ thông báo tình hình của địa phương cho Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các đoàn thể nhân dân, lắng nghe ý kiến, kiến nghị của các tổ chức này về xây dựng chính quyền và phát triển kinh tế - xã hội ở địa phương: phối hợp với Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các đoàn thể nhân dân động viên Nhân dân cùng Nhà nước thực hiện các nhiệm vụ kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh ở địa phương. | ||
:2. Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và người đứng đầu tổ chức chính trị - xã hội ở địa phương được mời tham dự các kỳ họp Hội đồng nhân dân và được mời tham dự hội nghị Ủy ban nhân dân cùng cấp khi bàn các vấn đề có liên quan. | :2. Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và người đứng đầu tổ chức chính trị - xã hội ở địa phương được mời tham dự các kỳ họp Hội đồng nhân dân và được mời tham dự hội nghị Ủy ban nhân dân cùng cấp khi bàn các vấn đề có liên quan. | ||
< | </div> | ||
<br clear="all"/> | |||
==章10. 會同保舉國家、檢算家渃 Chương 10. HỘI ĐỒNG BẦU CỬ QUỐC GIA, KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC== | |||
<div style="width:36.75%;float:left"> | <div style="width:36.75%;float:left"> | ||
;條117. | ;條117. | ||
:1. | :1. 會同保舉國家羅機關由國會成立、固任務組織保舉代表國會;指導吧向引工作保舉代表會同人民各級。 | ||
:2. | :2. 會同保舉國家𠁟主席、各副主席吧各委員。 | ||
:3. 組織、任務、權限具體𧵑會同保舉國家吧數量成員會同保舉國家由律定。 | :3. 組織、任務、權限具體𧵑會同保舉國家吧數量成員會同保舉國家由律定。 | ||
;條118. | ;條118. | ||
:1. | :1. 檢算家渃羅機關由國會成立、活動獨立吧只遵蹺法律、寔現檢算役管理、使用財政、財產公。 | ||
:2. 總檢算家渃羅𠊛𨅸頭檢算家渃、由國會保。任期𧵑總檢算家渃由律定。 | :2. 總檢算家渃羅𠊛𨅸頭檢算家渃、由國會保。任期𧵑總檢算家渃由律定。 | ||
: | :總檢算家渃𠹾責任吧報告結果檢算、報告工作𠓀國會:𥪝時間國會空合、𠹾責任吧報告𠓀委班常務國會。 | ||
:3. 組織、任務、權限具體𧵑檢算家渃由律定。 | :3. 組織、任務、權限具體𧵑檢算家渃由律定。 | ||
</div> | </div> | ||
<div style="width:59.25%;float: | <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> | ||
;Điều 117. | ;Điều 117. | ||
:1. Hội đồng bầu cử quốc gia là cơ quan do Quốc hội thành lập, có nhiệm vụ tổ chức bầu cử đại biểu Quốc hội: chỉ đạo và hướng dẫn công tác bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp. | :1. Hội đồng bầu cử quốc gia là cơ quan do Quốc hội thành lập, có nhiệm vụ tổ chức bầu cử đại biểu Quốc hội: chỉ đạo và hướng dẫn công tác bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp. | ||
𣳔982: | 𣳔960: | ||
:Tổng Kiểm toán nhà nước chịu trách nhiệm và báo cáo kết quả kiểm toán, báo cáo công tác trước Quốc hội: trong thời gian Quốc hội không họp, chịu trách nhiệm và báo cáo trước Ủy ban thường vụ Quốc hội. | :Tổng Kiểm toán nhà nước chịu trách nhiệm và báo cáo kết quả kiểm toán, báo cáo công tác trước Quốc hội: trong thời gian Quốc hội không họp, chịu trách nhiệm và báo cáo trước Ủy ban thường vụ Quốc hội. | ||
:3. Tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể của Kiểm toán nhà nước do luật định. | :3. Tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể của Kiểm toán nhà nước do luật định. | ||
< | </div> | ||
<br clear="all"/> | |||
==章11. 效力𧵑憲法吧役𢯢𢷮憲法 Chương 11. HIỆU LỰC CỦA HIẾN PHÁP VÀ VIỆC SỬA ĐỔI HIẾN PHÁP== | |||
<div style="width:36.75%;float:left"> | <div style="width:36.75%;float:left"> | ||
;條119. | ;條119. | ||
:1. | :1. 憲法羅律基本𧵑渃共和社會主義越南、固效力法理高一。 | ||
: | :每文本法律恪沛符合貝憲法。 | ||
:每行爲違犯憲法調被處理。 | :每行爲違犯憲法調被處理。 | ||
:2. | :2. 國會、各機關𧵑國會、主席渃、政府、座案人民、院檢察人民、各機關恪𧵑家渃吧全體人民固責任保衛憲法。 | ||
: | :機制保衛憲法由律定。 | ||
;條120. | ;條120. | ||
:1. | :1. 主席渃、委班常務國會、政府或𠃣一𠬠份𠀧總數代表國會固權提議𫜵憲法、𢯢𢷮憲法。國會決定役𫜵憲法、𢯢𢷮憲法期固𠃣一𠄩份𠀧總數代表國會表決贊成。 | ||
:2. | :2. 國會成立委班預討憲法。成分、數量成員、任務吧權限𧵑委班預討憲法由國會決定蹺提議𧵑委班常務國會。 | ||
:3. 委班預討憲法撰討、組織𥙩意見人民吧程國會預討憲法。 | :3. 委班預討憲法撰討、組織𥙩意見人民吧程國會預討憲法。 | ||
:4. | :4. 憲法得通過期固𠃣一𠄩份𠀧總數代表國會表決贊成。役徵求意民𧗱憲法由國會決定。 | ||
:5. | :5. 時限公佈、時點固效力𧵑憲法由國會決定。 | ||
---- | ---- | ||
憲法尼㐌得國會渃共和社會主義越南課XIII、期合次6通過𣈜28𣎃11𢆥2013。 | |||
</div> | </div> | ||
<div style="width:59.25%;float: | <div style="width:59.25%;float:right;border-left:gray thin solid;margin-left:1%;padding-left:1%"> | ||
;Điều 119. | ;Điều 119. | ||
:1. Hiến pháp là luật cơ bản của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, có hiệu lực pháp lý cao nhất. | :1. Hiến pháp là luật cơ bản của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, có hiệu lực pháp lý cao nhất. | ||
𣳔1.018: | 𣳔997: | ||
Hiến pháp này đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 6 thông qua ngày 28 tháng 11 năm 2013. | Hiến pháp này đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 6 thông qua ngày 28 tháng 11 năm 2013. | ||
</div> | </div> | ||