𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:SaigonSarang/note」

n
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
{{lang=zh|「不會漢字就不能學習喃字」如同「不會英語就不能看懂『卡』『沙發』『巧克力』一樣可笑」。}}
Ô tô, Len, Cà phê
==Psalms==
==Psalms==
𠊛遣碎安擬坭垌𦹵青鮮、引碎𦤾𠸍渃平淨。 / Ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, Dẫn tôi đến mé nước bình tịnh. [http://www.wordproject.org/bibles/parallel/d/japanese.htm]
𠊛遣碎安擬坭垌𦹵青鮮、引碎𦤾𠸍渃平淨。 / Ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, Dẫn tôi đến mé nước bình tịnh. [http://www.wordproject.org/bibles/parallel/d/japanese.htm]