恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→1501~1600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.780: | 𣳔1.780: | ||
#[[標準化𡨸喃:chòm|chòm]] | #[[標準化𡨸喃:chòm|chòm]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chôn|chôn]] | #[[標準化𡨸喃:chôn|chôn]] | ||
#* 墫<sup>*</sup> {{exp|- Vùi kĩ: Đào sâu chôn chặt; Chôn nhau cắt rốn (nơi mình ra đời); Sống nhờ đất khách, thác chôn quê người - Làm hư: Một tay chôn biết mấy cành phù dung - Ghi dạ: Chôn vào lòng - Cụm từ: Chôn chân (* không đổi vị trí: Chôn chân giữa trời; * tìm đến ? nghĩa cổ)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:chốt|chốt]] | #[[標準化𡨸喃:chốt|chốt]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chữa|chữa]] | #[[標準化𡨸喃:chữa|chữa]] |