恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:SaigonSarang/note」
→Far East League
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔122: | 𣳔122: | ||
越南语中共有六种声调。上面介绍的是「平声」、「玄声」、「重声」这三种声调。 | 越南语中共有六种声调。上面介绍的是「平声」、「玄声」、「重声」这三种声调。 | ||
== Chữ Phiên âm (Transliteration Character)== | |||
'''Chữ Phiên âm''' được dùng để phiên âm những từ có nguồn gốc ngoại lai (từ ngoại lai). Ví dụ, "television" được viết thành "絲韋" (Ti vi), "Canada" được viết thành "歌那多" (Ca na đa). | |||
==Far East League== | ==Far East League== |