恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→251~300
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔235: | 𣳔235: | ||
#[[標準化𡨸喃:phi|phi]] | #[[標準化𡨸喃:phi|phi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đây|đây]] | #[[標準化𡨸喃:đây|đây]] | ||
#* | #* 低<sup>*</sup> {{exp|- Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây - Điều này: Con ơi, mẹ bảo đây này - Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt) - Lối tự xưng: Đấy trèo đây hứng cho vừa một đôi; Đấy với đây không dây mà buộc - Từ giúp hỏi: Ai đâỷ}} | ||
#[[標準化𡨸喃:đi|đi]] | #[[標準化𡨸喃:đi|đi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lớp|lớp]] | #[[標準化𡨸喃:lớp|lớp]] | ||
𣳔244: | 𣳔244: | ||
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]] {{done}} | #[[標準化𡨸喃:anh|anh]] {{done}} | ||
#[[標準化𡨸喃:cộng|cộng]] | #[[標準化𡨸喃:cộng|cộng]] | ||
#* 共<sup>*</sup> {{exp|- Phép tính gom các số: Cộng trừ nhân chia - Mẩu thảo mộc: Cộng rau (còn gọi là Cọng)}} | |||
#* [共] cộng, cung, củng | |||
#[[標準化𡨸喃:diễn|diễn]] | #[[標準化𡨸喃:diễn|diễn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thêm|thêm]] | #[[標準化𡨸喃:thêm|thêm]] |