恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→451~500
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔426: | 𣳔426: | ||
#[[標準化𡨸喃:nhờ|nhờ]] | #[[標準化𡨸喃:nhờ|nhờ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sao|sao]] | #[[標準化𡨸喃:sao|sao]] | ||
#* 炒 {{exp|Rang khô: Sao vàng hạ thổ (sao rồi đổ thuốc xuống đất để luyện âm dương)}} | |||
#* 𡫡 {{exp|- Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ - Không: Sao nỡ - Mong mỏi: Sao cho chân cứng đá mềm}} | |||
#* 𣇟<sup>*</sup> {{exp|- Tinh tú: Sao mai; Vật đổi sao rời - Mỗi năm có mùa đông nhiều sương và Sương sao có nghĩa là "Năm"; Nhớ chàng trải mấy sương sao}} | |||
#* 𣒲 {{exp|- Thứ gỗ cứng: Cột gỗ sao - Từ đệm sau Sít* : Sít sao (khít khao)}} | |||
#* [抄] sao | |||
#* [鞘] sao | |||
#* [蛸] sao | |||
#* [艄] sao | |||
#* [筲] sao | |||
#* [煼] sao | |||
#* [炒] sao | |||
#* [旓] sao | |||
#* [鮹] sao | |||
#* [鈔] sao, sáo | |||
#* [捎] sao, siếu | |||
#* [梢] sao, tiêu | |||
#* [稍] sảo, sao | |||
#[[標準化𡨸喃:tham|tham]] | #[[標準化𡨸喃:tham|tham]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tiền|tiền]] | #[[標準化𡨸喃:tiền|tiền]] | ||
𣳔440: | 𣳔457: | ||
#[[標準化𡨸喃:hà|hà]] | #[[標準化𡨸喃:hà|hà]] | ||
#[[標準化𡨸喃:khỏi|khỏi]] | #[[標準化𡨸喃:khỏi|khỏi]] | ||
#* 塊 {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}} | #* 塊<sup>*</sup> {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}} | ||
#[[標準化𡨸喃:mất|mất]] | #[[標準化𡨸喃:mất|mất]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]] | #[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]] |