恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.354: | 𣳔1.354: | ||
#[[標準化𡨸喃:cầm|cầm]] | #[[標準化𡨸喃:cầm|cầm]] | ||
#* 擒 {{exp|- Nắm trong tay: Cầm nhầm (ăn cắp) - Coi như là: Cầm như là không biết nhau - Giữ lại: Cầm chân}} | #* 擒 {{exp|- Nắm trong tay: Cầm nhầm (ăn cắp) - Coi như là: Cầm như là không biết nhau - Giữ lại: Cầm chân}} | ||
#:: | #:: 擒權(cầm quyền) | ||
#* 及 {{exp|Hàm răng đập vào nhau: Run cầm cập}} | #* 及 {{exp|Hàm răng đập vào nhau: Run cầm cập}} | ||
#* [噙] cầm | #* [噙] cầm |