恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.333: | 𣳔1.333: | ||
#[[標準化𡨸喃:vạch|vạch]] | #[[標準化𡨸喃:vạch|vạch]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vành|vành]] | #[[標準化𡨸喃:vành|vành]] | ||
#* 栐<sup>*</sup> {{exp|- Có hình vòng tròn: Tai đeo vành khuyên; Chim vành khuyên (tựa sẻ mắt viền vàng) - Đi vòng vo: Lượn qua vành lại - Dáng gọn gàng: Tròn vành vạnh. Thủ đoạn: Vành ngoài bảy chữ, vành trong tám nghề}} | |||
#:: 栐帶(vành đai) | |||
#[[標準化𡨸喃:vĩnh|vĩnh]] | #[[標準化𡨸喃:vĩnh|vĩnh]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vở|vở]] | #[[標準化𡨸喃:vở|vở]] |