恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔800: | 𣳔800: | ||
#[[標準化𡨸喃:trưng|trưng]] | #[[標準化𡨸喃:trưng|trưng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chấp|chấp]] | #[[標準化𡨸喃:chấp|chấp]] | ||
#* {{proposal|執|chấp}} {{exp|- Tỏ rồi mờ liên tiếp: Sáng chấp chới - Coi thường: Cờ cao Đế thích chấp đôi xe}} | |||
#* [執]<sup>*</sup> chấp | |||
#* [汁] chấp, hiệp | |||
#* [卄] nhập, chấp | |||
#* [廿] nhập, chấp | |||
#[[標準化𡨸喃:chứa|chứa]] | #[[標準化𡨸喃:chứa|chứa]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dần|dần]] | #[[標準化𡨸喃:dần|dần]] |