恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→501~550
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔461: | 𣳔461: | ||
#[[標準化𡨸喃:ngược|ngược]] | #[[標準化𡨸喃:ngược|ngược]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nhấn|nhấn]] | #[[標準化𡨸喃:nhấn|nhấn]] | ||
#* 扨<sup>*</sup> {{exp|-Ấn xuống: Nhấn chặt; Nhấn nút; Nhấn kèn - Kêu gọi chú ý vào một điểm: Nhấn mạnh}} | |||
#[[標準化𡨸喃:thu|thu]] | #[[標準化𡨸喃:thu|thu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tốt|tốt]] | #[[標準化𡨸喃:tốt|tốt]] | ||
𣳔471: | 𣳔472: | ||
#[[標準化𡨸喃:ít|ít]] | #[[標準化𡨸喃:ít|ít]] | ||
#[[標準化𡨸喃:kể|kể]] | #[[標準化𡨸喃:kể|kể]] | ||
#* 𠸥 {{exp|- Thuật lại: Kể chuyện; Kể tội; Kể công - Đọc: Chớ kể Phan Trần - Gồm luôn: Kể cả anh - Lưu ý: Rất đáng kể - Than thở: Kể lể - Tạm nhận: Kể ra thì cũng được}} | #* 𠸥<sup>*</sup> {{exp|- Thuật lại: Kể chuyện; Kể tội; Kể công - Đọc: Chớ kể Phan Trần - Gồm luôn: Kể cả anh - Lưu ý: Rất đáng kể - Than thở: Kể lể - Tạm nhận: Kể ra thì cũng được}} | ||
#[[標準化𡨸喃:khảo|khảo]] | #[[標準化𡨸喃:khảo|khảo]] | ||
#[[標準化𡨸喃:kì|kì]] | #[[標準化𡨸喃:kì|kì]] | ||
𣳔480: | 𣳔481: | ||
#[[標準化𡨸喃:sâu|sâu]] | #[[標準化𡨸喃:sâu|sâu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:soát|soát]] | #[[標準化𡨸喃:soát|soát]] | ||
#* [察] sát, soát, xét {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}} | #* [察]<sup>*</sup> sát, soát, xét {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}} | ||
#:: 檢察(kiểm soát) | #:: 檢察(kiểm soát) | ||
#:: 糾察(củ soát) | #:: 糾察(củ soát) | ||
𣳔487: | 𣳔488: | ||
#[[標準化𡨸喃:vai|vai]] | #[[標準化𡨸喃:vai|vai]] | ||
#[[標準化𡨸喃:xét|xét]] | #[[標準化𡨸喃:xét|xét]] | ||
#* [察] sát, soát, xét {{exp|- Xem kĩ: Soi xét; Xét nhà tìm kẻ gian - Tìm kĩ điểm dở: Xét nét; Xét mình - Tìm hiểu rồi phán đoán: Xét án; Xét xử }} | #* [察]<sup>*</sup> sát, soát, xét {{exp|- Xem kĩ: Soi xét; Xét nhà tìm kẻ gian - Tìm kĩ điểm dở: Xét nét; Xét mình - Tìm hiểu rồi phán đoán: Xét án; Xét xử }} | ||
#:: 勘察(khám xét) | #:: 勘察(khám xét) | ||
#:: 察處(xét xử) | #:: 察處(xét xử) |