𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔625: 𣳔625:
#[[標準化𡨸喃:hạnh|hạnh]]
#[[標準化𡨸喃:hạnh|hạnh]]
#[[標準化𡨸喃:lòng|lòng]]
#[[標準化𡨸喃:lòng|lòng]]
#* 𢚸 {{exp|- Tâm địa: Lòng son; Lòng tà; Lòng tham - Trong vòng tay: Ôm vào lòng - Chỗ giữa: Lòng bàn tay; Lòng sông; Dưới lòng đất; Lòng đỏ lòng trắng; Lòng heo (ruột lợn làm món ăn) - Gầm: Lòng cầu - Quanh co: Lòng vòng - Tên cá nhỏ nước ngọt: Lòng tong - Cụm từ: Lòng thòng (tòn ten; kéo dài mãi)}}
#* 𢚸<sup>*</sup> {{exp|- Tâm địa: Lòng son; Lòng tà; Lòng tham - Trong vòng tay: Ôm vào lòng - Chỗ giữa: Lòng bàn tay; Lòng sông; Dưới lòng đất; Lòng đỏ lòng trắng; Lòng heo (ruột lợn làm món ăn) - Gầm: Lòng cầu - Quanh co: Lòng vòng - Tên cá nhỏ nước ngọt: Lòng tong - Cụm từ: Lòng thòng (tòn ten; kéo dài mãi)}}
#[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]]
#[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]]
#[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]]
#[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]]
#* 耒 {{exp|- Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi - Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề - Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)}}
#* 耒<sup>*</sup> {{exp|- Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi - Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề - Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)}}
#[[標準化𡨸喃:đọc|đọc]]
#[[標準化𡨸喃:đọc|đọc]]
#[[標準化𡨸喃:đội|đội]]
#[[標準化𡨸喃:đội|đội]]
𣳔647: 𣳔647:
#[[標準化𡨸喃:cây|cây]]
#[[標準化𡨸喃:cây|cây]]
#[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]]
#[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]]
#* 𨷯 {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}}
#* 𨷯<sup>*</sup> {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}}
#[[標準化𡨸喃:màu|màu]]
#[[標準化𡨸喃:màu|màu]]
#[[標準化𡨸喃:mẹ|mẹ]]
#[[標準化𡨸喃:mẹ|mẹ]]
𣳔661: 𣳔661:
#[[標準化𡨸喃:hỗ|hỗ]]
#[[標準化𡨸喃:hỗ|hỗ]]
#[[標準化𡨸喃:mềm|mềm]]
#[[標準化𡨸喃:mềm|mềm]]
#* 𩞝 {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}}
#* 𩞝<sup>*</sup> {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}}
#[[標準化𡨸喃:trả|trả]]
#[[標準化𡨸喃:trả|trả]]
#[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]]
#[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]]
𣳔669: 𣳔669:
#* [案] án
#* [案] án
#:: 案罰(án phạt)
#:: 案罰(án phạt)
#* [桉] án
#* [桉]<sup>*</sup> án
#* [唵] úm, án  
#* [唵] úm, án  
#[[標準化𡨸喃:bàn|bàn]]
#[[標準化𡨸喃:bàn|bàn]]
𣳔678: 𣳔678:
#[[標準化𡨸喃:dãy|dãy]]
#[[標準化𡨸喃:dãy|dãy]]
#[[標準化𡨸喃:đỏ|đỏ]]
#[[標準化𡨸喃:đỏ|đỏ]]
#* 𧺂<sup>*</sup> {{exp|- Màu Hv Xích: Máu đỏ ruột mềm - Xấu hổ: Đỏ mặt - May mắn: Vận đỏ; Chơi trò đỏ đen - Phải trả nhiều tiền: Vật giá đắt đỏ - Cụm từ: Đỏ lửa (* đốt lửa; * nấu bếp; Ba lần đỏ lửa)}}
#[[標準化𡨸喃:hiểm|hiểm]]
#[[標準化𡨸喃:hiểm|hiểm]]
#[[標準化𡨸喃:kiếm|kiếm]]
#[[標準化𡨸喃:kiếm|kiếm]]
𣳔704: 𣳔705:
#[[標準化𡨸喃:vợ|vợ]]
#[[標準化𡨸喃:vợ|vợ]]
#[[標準化𡨸喃:xuống|xuống]]
#[[標準化𡨸喃:xuống|xuống]]
#* 𡬈 {{exp|- Ban ra từ trên cao: Xuống ơn; Xuống lệnh - Di dịch từ cao tới thấp; hoặc từ Bắc vào Nam: Xuống Cà Mau; Lên thác xuống ghềnh; Lên xe xuống ngựa; Bề trên trông xuống người dưới trông lên (lưu tâm tới dư luận); Xuống lỗ (*sa hố; *chết); Hàng xuống giá - Cụm từ: Xuống nước (*tới chỗ có nước; *bớt vẻ sáng; Hạt trai xuống nước; *đành chịu lép vế)}}
#* 𡬈<sup>*</sup> {{exp|- Ban ra từ trên cao: Xuống ơn; Xuống lệnh - Di dịch từ cao tới thấp; hoặc từ Bắc vào Nam: Xuống Cà Mau; Lên thác xuống ghềnh; Lên xe xuống ngựa; Bề trên trông xuống người dưới trông lên (lưu tâm tới dư luận); Xuống lỗ (*sa hố; *chết); Hàng xuống giá - Cụm từ: Xuống nước (*tới chỗ có nước; *bớt vẻ sáng; Hạt trai xuống nước; *đành chịu lép vế)}}
#[[標準化𡨸喃:bạn|bạn]]
#[[標準化𡨸喃:bạn|bạn]]
#[[標準化𡨸喃:chín|chín]]
#[[標準化𡨸喃:chín|chín]]
𣳔721: 𣳔722:
#* [儡] lỗi
#* [儡] lỗi
#* [癗] lỗi
#* [癗] lỗi
#* [磊] lỗi
#* [磊]<sup>*</sup> lỗi
#* [礨] lỗi
#* [礨] lỗi
#* [纇] lỗi
#* [纇] lỗi
𣳔738: 𣳔739:
#* 琜 {{exp|Hạt châu: Chuỗi hột trai}}
#* 琜 {{exp|Hạt châu: Chuỗi hột trai}}
#* 𧕚 {{exp|- Sò mang vỏ có xà cừ: Trai lệch mồm - Âm hộ (tiếng bình dân): Cái trai}}
#* 𧕚 {{exp|- Sò mang vỏ có xà cừ: Trai lệch mồm - Âm hộ (tiếng bình dân): Cái trai}}
#* [齋] trai
#* [齋]<sup>*</sup> trai
#* [齊] tề, tư, trai, tễ  
#* [齊] tề, tư, trai, tễ  
#[[標準化𡨸喃:trận|trận]]
#[[標準化𡨸喃:trận|trận]]
#[[標準化𡨸喃:xe|xe]]
#[[標準化𡨸喃:xe|xe]]
#* 車 {{exp|- Chuyên chở bằng bánh lăn: Xe đất - Dụng cụ chuyên chở có bánh lăn: Xe cộ; Châu chấu đá xe}}
#* 車 {{exp|- Chuyên chở bằng bánh lăn: Xe đất - Dụng cụ chuyên chở có bánh lăn: Xe cộ; Châu chấu đá xe}}
#* 𦀺 {{exp|- Bện sợi làm dây (xưa dùng bánh xe quay): Xe chỉ; Xe dây - Vo tròn: Xe cát biển Đông - Nối: Xe duyên - Cần từ miệng người hút tới điếu: Xe điếu - Gà thua chạy: Gà xe }}
#* 𦀺<sup>*</sup> {{exp|- Bện sợi làm dây (xưa dùng bánh xe quay): Xe chỉ; Xe dây - Vo tròn: Xe cát biển Đông - Nối: Xe duyên - Cần từ miệng người hút tới điếu: Xe điếu - Gà thua chạy: Gà xe }}
#[[標準化𡨸喃:bạc|bạc]]
#[[標準化𡨸喃:bạc|bạc]]
#[[標準化𡨸喃:bò|bò]]
#[[標準化𡨸喃:bò|bò]]
𣳔764: 𣳔765:
#[[標準化𡨸喃:sáu|sáu]]
#[[標準化𡨸喃:sáu|sáu]]
#[[標準化𡨸喃:sổ|sổ]]
#[[標準化𡨸喃:sổ|sổ]]
#* 籔(䉤) {{exp|Lỗ mở qua tường mà không phải lối ra vào: Cửa sổ lá sách}}
#* 籔<sup>*</sup>(䉤) {{exp|Lỗ mở qua tường mà không phải lối ra vào: Cửa sổ lá sách}}
#* [數] sổ, số, sác, xúc
#* [數] sổ, số, sác, xúc
#[[標準化𡨸喃:sôi|sôi]]
#[[標準化𡨸喃:sôi|sôi]]