恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→601~771 (others common syllables)
(→介紹) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔625: | 𣳔625: | ||
#[[標準化𡨸喃:hạnh|hạnh]] | #[[標準化𡨸喃:hạnh|hạnh]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lòng|lòng]] | #[[標準化𡨸喃:lòng|lòng]] | ||
#* 𢚸 {{exp|- Tâm địa: Lòng son; Lòng tà; Lòng tham - Trong vòng tay: Ôm vào lòng - Chỗ giữa: Lòng bàn tay; Lòng sông; Dưới lòng đất; Lòng đỏ lòng trắng; Lòng heo (ruột lợn làm món ăn) - Gầm: Lòng cầu - Quanh co: Lòng vòng - Tên cá nhỏ nước ngọt: Lòng tong - Cụm từ: Lòng thòng (tòn ten; kéo dài mãi)}} | #* 𢚸<sup>*</sup> {{exp|- Tâm địa: Lòng son; Lòng tà; Lòng tham - Trong vòng tay: Ôm vào lòng - Chỗ giữa: Lòng bàn tay; Lòng sông; Dưới lòng đất; Lòng đỏ lòng trắng; Lòng heo (ruột lợn làm món ăn) - Gầm: Lòng cầu - Quanh co: Lòng vòng - Tên cá nhỏ nước ngọt: Lòng tong - Cụm từ: Lòng thòng (tòn ten; kéo dài mãi)}} | ||
#[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]] | #[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]] | ||
#[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]] | #[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]] | ||
#* 耒 {{exp|- Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi - Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề - Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)}} | #* 耒<sup>*</sup> {{exp|- Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi - Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề - Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)}} | ||
#[[標準化𡨸喃:đọc|đọc]] | #[[標準化𡨸喃:đọc|đọc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đội|đội]] | #[[標準化𡨸喃:đội|đội]] | ||
𣳔647: | 𣳔647: | ||
#[[標準化𡨸喃:cây|cây]] | #[[標準化𡨸喃:cây|cây]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]] | #[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]] | ||
#* 𨷯 {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}} | #* 𨷯<sup>*</sup> {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}} | ||
#[[標準化𡨸喃:màu|màu]] | #[[標準化𡨸喃:màu|màu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mẹ|mẹ]] | #[[標準化𡨸喃:mẹ|mẹ]] | ||
𣳔661: | 𣳔661: | ||
#[[標準化𡨸喃:hỗ|hỗ]] | #[[標準化𡨸喃:hỗ|hỗ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mềm|mềm]] | #[[標準化𡨸喃:mềm|mềm]] | ||
#* 𩞝 {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}} | #* 𩞝<sup>*</sup> {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}} | ||
#[[標準化𡨸喃:trả|trả]] | #[[標準化𡨸喃:trả|trả]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]] | #[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]] | ||
𣳔669: | 𣳔669: | ||
#* [案] án | #* [案] án | ||
#:: 案罰(án phạt) | #:: 案罰(án phạt) | ||
#* [桉] án | #* [桉]<sup>*</sup> án | ||
#* [唵] úm, án | #* [唵] úm, án | ||
#[[標準化𡨸喃:bàn|bàn]] | #[[標準化𡨸喃:bàn|bàn]] | ||
𣳔678: | 𣳔678: | ||
#[[標準化𡨸喃:dãy|dãy]] | #[[標準化𡨸喃:dãy|dãy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đỏ|đỏ]] | #[[標準化𡨸喃:đỏ|đỏ]] | ||
#* 𧺂<sup>*</sup> {{exp|- Màu Hv Xích: Máu đỏ ruột mềm - Xấu hổ: Đỏ mặt - May mắn: Vận đỏ; Chơi trò đỏ đen - Phải trả nhiều tiền: Vật giá đắt đỏ - Cụm từ: Đỏ lửa (* đốt lửa; * nấu bếp; Ba lần đỏ lửa)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:hiểm|hiểm]] | #[[標準化𡨸喃:hiểm|hiểm]] | ||
#[[標準化𡨸喃:kiếm|kiếm]] | #[[標準化𡨸喃:kiếm|kiếm]] | ||
𣳔704: | 𣳔705: | ||
#[[標準化𡨸喃:vợ|vợ]] | #[[標準化𡨸喃:vợ|vợ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:xuống|xuống]] | #[[標準化𡨸喃:xuống|xuống]] | ||
#* 𡬈 {{exp|- Ban ra từ trên cao: Xuống ơn; Xuống lệnh - Di dịch từ cao tới thấp; hoặc từ Bắc vào Nam: Xuống Cà Mau; Lên thác xuống ghềnh; Lên xe xuống ngựa; Bề trên trông xuống người dưới trông lên (lưu tâm tới dư luận); Xuống lỗ (*sa hố; *chết); Hàng xuống giá - Cụm từ: Xuống nước (*tới chỗ có nước; *bớt vẻ sáng; Hạt trai xuống nước; *đành chịu lép vế)}} | #* 𡬈<sup>*</sup> {{exp|- Ban ra từ trên cao: Xuống ơn; Xuống lệnh - Di dịch từ cao tới thấp; hoặc từ Bắc vào Nam: Xuống Cà Mau; Lên thác xuống ghềnh; Lên xe xuống ngựa; Bề trên trông xuống người dưới trông lên (lưu tâm tới dư luận); Xuống lỗ (*sa hố; *chết); Hàng xuống giá - Cụm từ: Xuống nước (*tới chỗ có nước; *bớt vẻ sáng; Hạt trai xuống nước; *đành chịu lép vế)}} | ||
#[[標準化𡨸喃:bạn|bạn]] | #[[標準化𡨸喃:bạn|bạn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chín|chín]] | #[[標準化𡨸喃:chín|chín]] | ||
𣳔721: | 𣳔722: | ||
#* [儡] lỗi | #* [儡] lỗi | ||
#* [癗] lỗi | #* [癗] lỗi | ||
#* [磊] lỗi | #* [磊]<sup>*</sup> lỗi | ||
#* [礨] lỗi | #* [礨] lỗi | ||
#* [纇] lỗi | #* [纇] lỗi | ||
𣳔738: | 𣳔739: | ||
#* 琜 {{exp|Hạt châu: Chuỗi hột trai}} | #* 琜 {{exp|Hạt châu: Chuỗi hột trai}} | ||
#* 𧕚 {{exp|- Sò mang vỏ có xà cừ: Trai lệch mồm - Âm hộ (tiếng bình dân): Cái trai}} | #* 𧕚 {{exp|- Sò mang vỏ có xà cừ: Trai lệch mồm - Âm hộ (tiếng bình dân): Cái trai}} | ||
#* [齋] trai | #* [齋]<sup>*</sup> trai | ||
#* [齊] tề, tư, trai, tễ | #* [齊] tề, tư, trai, tễ | ||
#[[標準化𡨸喃:trận|trận]] | #[[標準化𡨸喃:trận|trận]] | ||
#[[標準化𡨸喃:xe|xe]] | #[[標準化𡨸喃:xe|xe]] | ||
#* 車 {{exp|- Chuyên chở bằng bánh lăn: Xe đất - Dụng cụ chuyên chở có bánh lăn: Xe cộ; Châu chấu đá xe}} | #* 車 {{exp|- Chuyên chở bằng bánh lăn: Xe đất - Dụng cụ chuyên chở có bánh lăn: Xe cộ; Châu chấu đá xe}} | ||
#* 𦀺 {{exp|- Bện sợi làm dây (xưa dùng bánh xe quay): Xe chỉ; Xe dây - Vo tròn: Xe cát biển Đông - Nối: Xe duyên - Cần từ miệng người hút tới điếu: Xe điếu - Gà thua chạy: Gà xe }} | #* 𦀺<sup>*</sup> {{exp|- Bện sợi làm dây (xưa dùng bánh xe quay): Xe chỉ; Xe dây - Vo tròn: Xe cát biển Đông - Nối: Xe duyên - Cần từ miệng người hút tới điếu: Xe điếu - Gà thua chạy: Gà xe }} | ||
#[[標準化𡨸喃:bạc|bạc]] | #[[標準化𡨸喃:bạc|bạc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bò|bò]] | #[[標準化𡨸喃:bò|bò]] | ||
𣳔764: | 𣳔765: | ||
#[[標準化𡨸喃:sáu|sáu]] | #[[標準化𡨸喃:sáu|sáu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sổ|sổ]] | #[[標準化𡨸喃:sổ|sổ]] | ||
#* | #* 籔<sup>*</sup>(䉤) {{exp|Lỗ mở qua tường mà không phải lối ra vào: Cửa sổ lá sách}} | ||
#* [數] sổ, số, sác, xúc | #* [數] sổ, số, sác, xúc | ||
#[[標準化𡨸喃:sôi|sôi]] | #[[標準化𡨸喃:sôi|sôi]] |