|
|
𣳔53: |
𣳔53: |
|
| |
|
| =={{r|卷籔|quyển sổ}}天命== | | =={{r|卷籔|quyển sổ}}天命== |
| Mỗi 𠬠 死神 𣎏 𠬠 {{r|卷籔|quyển sổ}} {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𣎏 khả năng {{r|𪲽|giết}} 𣩂 𠬠 𠊛 bất kì nếu thỏa mãn 各 luật cụ thể.
| | 每𠬠死神𣎏𠬠{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𣎏可能{{r|𪲽|giết}}𣩂𠬠𠊛不期𡀮妥滿妥滿各律具體。 |
|
| |
|
| ===律卷籔天命=== | | ===律卷籔天命=== |
| 𠓀 {{r|期|khi}} thả quyển {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𧵑 𨉟 xuống 世界 loài 𠊛, Ryuk 㐌 曰 𠬠 數 điều luật cơ bản 𧵑 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𠓨 trang 頭 {{r|卷籔|quyển sổ}} 憑 [[tiếng Anh]], sở dĩ Ryuk 用 tiếng Anh {{r|爲|vì}} 𪦆 羅 次 tiếng phổ biến 一. 各 điều luật 得 Ryuk {{r|掑|ghi}} chú là: | | 𠓀{{r|期|khi}}且卷{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𧵑𨉟𨑜世界𩔗𠊛、Ryuk㐌曰𠬠數條律基本𧵑{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𠓨張頭{{r|卷籔|quyển sổ}}憑[[㗂英]]、所以Ryuk用㗂英{{r|爲|vì}}𪦆羅次㗂普遍一。各條律得Ryuk{{r|掑|ghi}}註羅: |
|
| |
|
| * Bất kì 𠊛 芇 被 {{r|掑|ghi}} 𠸛 𥪝 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 hoặc 𠬠 mẩu giấy 𧵑 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𠱊 𣩂. | | *不期𠊛芇被{{r|掑|ghi}}𠸛𥪝{{r|卷籔|quyển sổ}}天命或𠬠畝紙𧵑{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𠱊𣩂。 |
| * 役 {{r|掑|ghi}} 𠸛 只 𣎏 hiệu quả nếu 𠊛 {{r|掑|ghi}} 伮 𣎏 thể hình dung 𠚢 khuôn mặt nạn nhân 𥪝 óc. Điều luật 呢 {{r|抵|để}} tránh 朱 仍 𠊛 trùng 𠸛 𠇍 nạn nhân 空 被 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 ảnh hưởng. | | *役{{r|掑|ghi}}𠸛只𣎏效果𡀮𠊛{{r|掑|ghi}}伮𣎏勢形容𠚢匡𩈘難人𥪝腛。條律呢{{r|抵|để}}掙朱仍𠊛重𠸛𠇍難人空被{{r|卷籔|quyển sổ}}天命影響。 |
| * Nạn nhân 𠱊 𣩂 𥪝 vòng 40 giây ngay kể 自 {{r|期|khi}} 𠸛 𣱆 得 {{r|掑|ghi}} 𠓨 {{r|卷籔|cuốn sổ}}. | | *難人𠱊𣩂𥪝𥿺40𣆰𣦍𠸥自{{r|期|khi}}𠸛𣱆得{{r|掑|ghi}}𠓨{{r|卷籔|cuốn sổ}}。 |
| * Nếu nguyên nhân 亇 𣩂 空 得 {{r|掑|ghi}} chú cụ thể, thì nạn nhân 𠱊 只 𣩂 {{r|爲|vì}} đau tim. | | *𡀮原因亇𣩂空得{{r|掑|ghi}}註具體、時難人𠱊只𣩂{{r|爲|vì}}𤴬𦙦。 |
| * 𢖖 {{r|期|khi}} {{r|掑|ghi}} 𠸛 nạn nhân, 𠊛 𡨹 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𣎏 6 phút 40 giây {{r|抵|để}} {{r|掑|ghi}} chi tiết cách thức nạn nhân 𠱊 𣩂. (𣎏 thể {{r|掑|ghi}} nguyên nhân 亇 𣩂 𠓀 {{r|期|khi}} {{r|掑|ghi}} 𠸛, 𢖖 {{r|期|khi}} {{r|掑|ghi}} nguyên nhân 亇 𣩂, 𠊛 𡨹 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 空 被 giới hạn thời gian {{r|抵|để}} {{r|掑|ghi}} 𠸛 nạn nhân) | | *𢖖{{r|期|khi}}{{r|掑|ghi}}𠸛難人、𠊛𡨹{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𣎏6丿40𣆰{{r|抵|để}}{{r|掑|ghi}}枝節格式難人𠱊𣩂。(𣎏thể{{r|掑|ghi}}原因亇𣩂𠓀{{r|期|khi}}{{r|掑|ghi}}𠸛、𢖖{{r|期|khi}}{{r|掑|ghi}}原因亇𣩂、𠊛𡨹{{r|卷籔|quyển sổ}}天命空被界限時間{{r|抵|để}}{{r|掑|ghi}}𠸛難人) |
| * 埃 㐌 từng 用 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𠱊 空 得 lên thiên đường 咍 xuống địa ngục, mà 𠱊 đi 𠓨 hư 空. | | *埃㐌曾用{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𠱊空得𨑗天堂咍𨑜地獄、𦓡𠱊𠫾𠓨虛空。 |
|
| |
|
| ===仍律假=== | | ===仍律假=== |
| {{r|抵|để}} đánh lạc hướng L, 月 㐌 thuyết phục Ryuk {{r|掑|ghi}} thêm 𠬠 數 điều luật giả 𠓨 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命, 仍 điều luật 呢 hoàn toàn 空 𣎏 tác dụng: | | {{r|抵|để}}打落嚮L、月㐌說服Ryuk{{r|掑|ghi}}添𠬠數條律假𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命、仍條律呢完全空𣎏作用: |
|
| |
|
| * Nếu 𠊛 𡨹 {{r|卷籔|quyển sổ}} 空 {{r|𪲽|giết}} 埃 𥪝 vòng 13 𣈜 kể 自 lần cuối {{r|掑|ghi}} 𠸛 nạn nhân 𠓨 sổ, chính 𠊛 𡨹 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𠱊 𣩂. | | *𡀮𠊛𡨹{{r|卷籔|quyển sổ}}空{{r|𪲽|giết}}埃𥪝𥿺13𣈜𠸥自𨁮𡳳{{r|掑|ghi}}𠸛難人𠓨籔、正𠊛𡨹{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𠱊𣩂。 |
| * Nếu {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 被 đốt, tiêu hủy hoặc phá hoại 遶 不據 cách 芇, thì tất cả 仍 𠊛 từng chạm 𠓨 {{r|卷籔|cuốn sổ}} 𠱊 𣩂. | | *𡀮{{r|卷籔|quyển sổ}}天命被焠、銷毀或破壞遶不據格芇、時悉哿仍𠊛曾揕𠓨{{r|卷籔|cuốn sổ}}𠱊𣩂。 |
|
| |
|
| ==發行吧打價== | | ==發行吧打價== |