恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Nhỏ」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容 “{{dxd}} {{tc|𡮈}} {{dt|㳶 𤀒 瀂 𨼼 𡭾 乳}}”) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
==nhỏ¹== | |||
{{dxd}} | {{dxd}} | ||
<small> | |||
''vi.'' | |||
* Bé: Nhỏ xíu; Đứa nhỏ | |||
* Bé xinh: Nhỏ nhắn | |||
* Khẽ khàng: Nhỏ nhẹ | |||
* Cụm từ: Nhỏ nhặt (không đáng kể; lòng dạ hẹp hòi) | |||
* Lối người lớn tuổi miền Nam gọi phụ nữ trẻ: Nhỏ; Con nhỏ | |||
''zh.'' | |||
*小 | |||
</small> | |||
{{tc|𡮈}} | {{tc|𡮈}} | ||
{{dt|㳶 𤀒 瀂 | {{dt|𨼼 𡭾 乳}} | ||
==nhỏ²== | |||
{{cxd}} | |||
<small> | |||
''vi.'' | |||
* Đổ chất lỏng từng giọt: Nhỏ thuốc nước | |||
* Cụm từ: Nhỏ giọt (* nước rơi từng giọt; * ban phát so đo) | |||
''zh.'' | |||
*垂 <东西的一头向下。> | |||
*滴 <液体一点一点滴向下落。> | |||
*滴注 <每次注入一滴, 使一滴一滴地进入。 | |||
*挥洒 <洒(泪、水等)。> | |||
</small> | |||
{{tc|㳶}} | |||
{{dt|㳶 𤀒 瀂}} |