𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔513: 𣳔513:
#[[標準化𡨸喃:nữa|nữa]]
#[[標準化𡨸喃:nữa|nữa]]
#[[標準化𡨸喃:sát|sát]]
#[[標準化𡨸喃:sát|sát]]
#* 擦 {{exp|Giáp một bên rất gần: Sát vách; Sát lá cà}}
#* [察] sát, soát, xét
#* [鎩] sát
#* [煞] sát
#* [擦] sát
#* [嚓] sát
#* [剎] sát
#* [殺] sát, sái, tát
#[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]]
#[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]]
#[[標準化𡨸喃:thân|thân]]
#[[標準化𡨸喃:thân|thân]]