𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各國家吧漨領土」

n
𣳔32: 𣳔32:
*: 共和榾疎些咦迦(cộng hoà cốt xờ ta ri ca)
*: 共和榾疎些咦迦(cộng hoà cốt xờ ta ri ca)
*: Republic of Costa Rica
*: Republic of Costa Rica
* {{r|俱巴|cu ba}} [Cuba → Cu ba]
*: 共和俱巴(cộng hoà cu ba)
*: Republic of Cuba


==D==
==D==
==I==
* {{r|伊㘓|i ran}} [Iran → i ran]
*: 共和回教伊㘓(cộng hoà hồi giáo i ran)
*: Islamic Republic of Iran


==M==
==M==
𣳔39: 𣳔48:
*: 共和回教模咦些尼(cộng hoà hồi giáo mô ri ta ni)
*: 共和回教模咦些尼(cộng hoà hồi giáo mô ri ta ni)
*: Islamic Republic of Mauritania
*: Islamic Republic of Mauritania
==S==
* {{r|啛泥肝|xê nê gan}} [Sénégal → xê nê gan]
*: 共和啛泥肝(cộng hoà xê nê gan)
*: Republic of Senegal


==U==
==U==
𣳔44: 𣳔58:
*: 幽棋淶那(u cờ rai na)
*: 幽棋淶那(u cờ rai na)
*: Ukraine
*: Ukraine
==X==
* {{r|樞登|xu đăng}} [Sudan → xu đăng]
*: 共和樞登(cộng hoà xu đăng)
*: Republic of the Sudan