𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔513: 𣳔513:
#[[標準化𡨸喃:lẽ|lẽ]]
#[[標準化𡨸喃:lẽ|lẽ]]
#[[標準化𡨸喃:lời|lời]]
#[[標準化𡨸喃:lời|lời]]
#* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}}
#* 利 {{exp|Lãi từ vốn: Một vốn bốn lời}}
#* 𠅜 {{exp|Câu nói: Lời nói không mất tiền mua; Lời ong tiếng ve (chuyện đồn đại bất lợi); Ăn lời (nghe theo)}}
#[[標準化𡨸喃:niềm|niềm]]
#[[標準化𡨸喃:niềm|niềm]]
#[[標準化𡨸喃:ổn|ổn]]
#[[標準化𡨸喃:ổn|ổn]]