恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→151~200
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔53: | 𣳔53: | ||
#[[標準化𡨸喃:thường|thường]] | #[[標準化𡨸喃:thường|thường]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trước|trước]] | #[[標準化𡨸喃:trước|trước]] | ||
#* 𠓀 {{exp|- Phía mặt nhìn thẳng: Đàng trước; Trước mắt -Thuộc quá khứ: Trước kia; Trước lạ sau quen - Sớm hơn một việc khác: Trước khi ra về}} | |||
#* [著] trứ, trước, trữ | |||
#[[標準化𡨸喃:địa|địa]] | #[[標準化𡨸喃:địa|địa]] | ||
#[[標準化𡨸喃:liên|liên]] | #[[標準化𡨸喃:liên|liên]] |