恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/11-50」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔27: | 𣳔27: | ||
#* 㐌 | #* 㐌 | ||
#[[標準化𡨸喃:thế|thế]] | #[[標準化𡨸喃:thế|thế]] | ||
#* 勢 | #* 勢 {{exp|- Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó - Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng....}} | ||
#* [洟] di, thế | #* [洟] di, thế | ||
#* [棣] lệ, đại, thế, đệ | #* [棣] lệ, đại, thế, đệ |