𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔553: 𣳔553:
#[[標準化𡨸喃:cây|cây]]
#[[標準化𡨸喃:cây|cây]]
#[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]]
#[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]]
#* 𨷯 {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}}
#[[標準化𡨸喃:màu|màu]]
#[[標準化𡨸喃:màu|màu]]
#[[標準化𡨸喃:mẹ|mẹ]]
#[[標準化𡨸喃:mẹ|mẹ]]
𣳔647: 𣳔648:
#[[標準化𡨸喃:sáu|sáu]]
#[[標準化𡨸喃:sáu|sáu]]
#[[標準化𡨸喃:sổ|sổ]]
#[[標準化𡨸喃:sổ|sổ]]
#* 籔(䉤) {{exp|Lỗ mở qua tường mà không phải lối ra vào: Cửa sổ lá sách}}
#* [數] sổ, số, sác, xúc
#[[標準化𡨸喃:sôi|sôi]]
#[[標準化𡨸喃:sôi|sôi]]
#[[標準化𡨸喃:sợi|sợi]]
#[[標準化𡨸喃:sợi|sợi]]
Anonymous user