恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔112: | 𣳔112: | ||
#* [子] tử, tí | #* [子] tử, tí | ||
#[[標準化𡨸喃:triển|triển]] | #[[標準化𡨸喃:triển|triển]] | ||
#* [展] triển | |||
#* [颭] triển | |||
#* [蹍] triển, niễn | |||
#* [輾] triển, niễn | |||
#[[標準化𡨸喃:công|công]] | #[[標準化𡨸喃:công|công]] | ||
#* 䲲 {{exp|Chim loại gà đuôi đẹp}} | |||
#* 工 {{exp|- Lương một ngày - (Chim) đem mồi về - Khiêng cao: Công kênh}} | |||
#* [灨] cám, công | |||
#* [公] công | |||
#* [功] công | |||
#* [工] công | |||
#* [攻] công | |||
#* [蚣] công | |||
#* [釭] công, cang | |||
#* [紅] hồng, công | |||
#[[標準化𡨸喃:động|động]] | #[[標準化𡨸喃:động|động]] | ||
#* 動 | |||
#* [侗] đồng, động | |||
#* [洞] đỗng, động | |||
#* [働] động | |||
#* [動] động | |||
#* [硐] động | |||
#* [峒] động, đồng | |||
#[[標準化𡨸喃:nó|nó]] | #[[標準化𡨸喃:nó|nó]] | ||
#* 伮 | |||
#[[標準化𡨸喃:khi|khi]] | #[[標準化𡨸喃:khi|khi]] | ||
#* 欺 | |||
#* [踦] kỉ, kì, khi | |||
#* [崎] khi | |||
#* [攲] khi | |||
#* [欺] khi | |||
#[[標準化𡨸喃:khổng|khổng]] | #[[標準化𡨸喃:khổng|khổng]] | ||
*# 孔 | |||
*# [孔] khổng | |||
*# [空] không, khống, khổng | |||
#[[標準化𡨸喃:số|số]] | #[[標準化𡨸喃:số|số]] | ||
*# 數 | |||
*# [數] sổ, số, sác, xúc | |||
#[[標準化𡨸喃:chất|chất]] | #[[標準化𡨸喃:chất|chất]] | ||
#[[標準化𡨸喃:giới|giới]] | #[[標準化𡨸喃:giới|giới]] |