恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔65: | 𣳔65: | ||
#* [坻] trì, để | #* [坻] trì, để | ||
#[[標準化𡨸喃:thực|thực]] | #[[標準化𡨸喃:thực|thực]] | ||
#* [實] thật, thực | |||
#* [埴] thực | |||
#* [蝕] thực | |||
#* [湜] thực | |||
#* [殖] thực | |||
#* [食] thực, tự | |||
#* [植] thực, trĩ | |||
#[[標準化𡨸喃:gia|gia]] | #[[標準化𡨸喃:gia|gia]] | ||
#* 加 {{exp|Làm cho (Hv hoá Nôm): Gia roi (đánh)}} | |||
#* 鴚 {{exp|Chim cuốc kêu to: Mỏi miệng cái gia gia}} | |||
#* [荼] đồ, gia | |||
#* [咱] cha, gia | |||
#* [諸] chư, gia | |||
#* [耶] da, gia | |||
#* [葭] gia | |||
#* [茄] gia | |||
#* [耞] gia | |||
#* [枷] gia | |||
#* [嘉] gia | |||
#* [加] gia | |||
#* [傢] gia | |||
#* [家] gia, cô | |||
#* [瘕] hà, gia | |||
#* [斜] tà, gia | |||
#* [喒] tàm, gia | |||
#* [爺] gia | |||
#[[標準化𡨸喃:nhiều|nhiều]] | #[[標準化𡨸喃:nhiều|nhiều]] | ||
#* {{proposal|𡗉|nhiều}} | |||
#[[標準化𡨸喃:độ|độ]] | #[[標準化𡨸喃:độ|độ]] | ||
#* 度 | |||
#* [渡] độ | |||
#* [鍍] độ | |||
#* [度] độ, đạc | |||
#* [土] thổ, độ | |||
#[[標準化𡨸喃:đến|đến]] | #[[標準化𡨸喃:đến|đến]] | ||
#* 𨀏 | |||
#[[標準化𡨸喃:định|định]] | #[[標準化𡨸喃:định|định]] | ||
#* [定] định | |||
#[[標準化𡨸喃:tử|tử]] | #[[標準化𡨸喃:tử|tử]] | ||
#* 仔 {{exp|Ân cần lịch sự: Tử tế}} | |||
#* 𤜭 {{exp|Động vật (Hv Sư): Sư tử}} | |||
#* [呰] tử | |||
#* [梓] tử | |||
#* [死] tử | |||
#* [籽] tử | |||
#* [紫] tử | |||
#* [仔] tử, tể | |||
#* [子] tử, tí | |||
#[[標準化𡨸喃:triển|triển]] | #[[標準化𡨸喃:triển|triển]] | ||
#[[標準化𡨸喃:công|công]] | #[[標準化𡨸喃:công|công]] |