𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔12: 𣳔12:
==Vietnamese Common Syllables by Frequency==
==Vietnamese Common Syllables by Frequency==
===Top 10===
===Top 10===
#[[標準化𡨸喃:và|và]]
{{標準化𡨸喃:音節通常/1-10}}
#* 吧
#* 𢯓
#[[標準化𡨸喃:của|của]]
#* 𧵑
#[[標準化𡨸喃:các|các]]
#* [各] các
#* [擱] các
#* [閣] các
#* [榷] các, giác
#* [格] cách, các
#[[標準化𡨸喃:là|là]]
#* 羅
#* 纙
#[[標準化𡨸喃:học|học]]
#* [學] học
#[[標準化𡨸喃:những|những]]
#* 仍
#[[標準化𡨸喃:có|có]]
#* 𣎏
#[[標準化𡨸喃:một|một]]
#* 𠬠
#* [歾] một
#* [歿] một
#* [沒] một
#[[標準化𡨸喃:trong|trong]]
#* 𥪝
#* 𤄯
#[[標準化𡨸喃:sự|sự]]
#* [耡] sừ, sự
#* [事] sự


===11~50===
===11~50===