Anonymous user
恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→51~100
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→Legend) |
(→51~100) |
||
𣳔257: | 𣳔257: | ||
#* [衷] trung, trúng | #* [衷] trung, trúng | ||
#* [盅] chung, trung | #* [盅] chung, trung | ||
#[[標準化𡨸喃:hình|hình]] | |||
#* [刑] hình | |||
#* [型] hình | |||
#* [形] hình | |||
#* [硎] hình | |||
#* [邢] hình | |||
#* [鉶] hình | |||
#* [陘] hình, kính | |||
===51~100=== | ===51~100=== | ||
#[[標準化𡨸喃:trên|trên]] | #[[標準化𡨸喃:trên|trên]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nhất|nhất]] | #[[標準化𡨸喃:nhất|nhất]] | ||
𣳔309: | 𣳔317: | ||
#[[標準化𡨸喃:dụng|dụng]] | #[[標準化𡨸喃:dụng|dụng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nước|nước]] | #[[標準化𡨸喃:nước|nước]] | ||
===101~150=== | ===101~150=== | ||
#[[標準化𡨸喃:việc|việc]] | #[[標準化𡨸喃:việc|việc]] |